Vô địch thế giới (CLB) - 11/12/2024 17:00
SVĐ: Estádio Nilton Santos
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.78 -1 -0.98
0.85 2.5 0.88
- - -
- - -
1.53 4.10 5.75
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 -1 1/2 0.70
0.85 1.0 0.85
- - -
- - -
2.10 2.25 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
28’
Đang cập nhật
Bryan González
-
45’
Sergio Barreto
Gustavo Cabral
-
47’
Đang cập nhật
Arturo González
-
50’
Bryan González
Oussama Idrissi
-
Eduardo
Thiago Almada
55’ -
57’
Alan Bautista
Nelson Deossa
-
Đang cập nhật
Cuiabano
63’ -
Matheus Martins
Jefferson Savarino
65’ -
66’
Pedro Pedraza
Nelson Deossa
-
Mateo Ponte
Tiquinho Soares
68’ -
80’
Oussama Idrissi
Salomón Rondón
-
90’
Đang cập nhật
Oussama Idrissi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
1
67%
33%
3
2
13
15
569
284
16
15
2
6
2
1
Botafogo Pachuca
Botafogo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Artur Jorge Torres Gomes Araújo Amorim
4-2-3-1 Pachuca
Huấn luyện viên: Jorge Guillermo Almada Álves
7
Luiz Henrique
4
Mateo Ponte
4
Mateo Ponte
4
Mateo Ponte
4
Mateo Ponte
99
Igor Jesus
99
Igor Jesus
66
Cuiabano
66
Cuiabano
66
Cuiabano
33
Eduardo
23
Salomón Rondón
28
Elías Montiel
28
Elías Montiel
28
Elías Montiel
28
Elías Montiel
26
Alan Bautista
26
Alan Bautista
8
Bryan González
8
Bryan González
8
Bryan González
11
Oussama Idrissi
Botafogo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Luiz Henrique Tiền vệ |
56 | 10 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
33 Eduardo Tiền vệ |
41 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Igor Jesus Tiền đạo |
31 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
66 Cuiabano Hậu vệ |
36 | 4 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Mateo Ponte Hậu vệ |
62 | 3 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
37 Matheus Martins Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Gregore Tiền vệ |
59 | 1 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexander Barboza Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 17 | 1 | Hậu vệ |
28 Allan Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 John Victor Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
34 Adryelson Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pachuca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Salomón Rondón Tiền đạo |
24 | 16 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
11 Oussama Idrissi Tiền vệ |
27 | 4 | 9 | 4 | 1 | Tiền vệ |
26 Alan Bautista Tiền vệ |
26 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Bryan González Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Elías Montiel Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Andres Micolta Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Arturo González Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
2 Sergio Barreto Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
25 Carlos Moreno Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Luís Rodríguez Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Pedro Pedraza Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Botafogo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Lucas Halter Hậu vệ |
60 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
21 Marçal Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
1 Gatito Fernández Thủ môn |
63 | 1 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
70 Óscar Romero Tiền vệ |
49 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Tiquinho Soares Tiền đạo |
56 | 9 | 8 | 11 | 0 | Tiền đạo |
17 Marlon Freitas Tiền vệ |
68 | 2 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Tchê Tchê Tiền vệ |
67 | 1 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
10 Jefferson Savarino Tiền đạo |
55 | 10 | 11 | 3 | 0 | Tiền đạo |
47 Jeffinho Tiền đạo |
20 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
97 Raúl Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Bastos Hậu vệ |
69 | 4 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
11 Júnior Santos Tiền đạo |
50 | 18 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Thiago Almada Tiền vệ |
25 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Alex Telles Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Danilo Barbosa Tiền vệ |
69 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Pachuca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Jose Pablo Saldivar Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Borja Bastón Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Daniel Alonso Aceves Patiño Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Sergio Aguayo Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Alexei Dominguez Figueroa Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Nelson Deossa Tiền vệ |
27 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
32 Carlos Sánchez Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 David Shrem Serur Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Jorge Berlanga Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
31 Jose Eulogio Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Sergio Adrián Hernández Hernández Tiền vệ |
12 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Gustavo Cabral Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
27 Owen González Tiền vệ |
27 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Faber Andrés Gil Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Ángel Mena Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Botafogo
Pachuca
Botafogo
Pachuca
0% 20% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Botafogo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Botafogo São Paulo |
2 1 (1) (0) |
0.90 -1.5 1.00 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Internacional Botafogo |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.88 |
0.93 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Atlético Mineiro Botafogo |
1 3 (0) (2) |
0.91 +0.5 0.94 |
0.85 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Palmeiras Botafogo |
1 3 (0) (1) |
1.08 -0.5 0.82 |
0.84 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Botafogo Vitória |
1 1 (0) (1) |
0.92 -1.25 0.97 |
0.98 2.75 0.81 |
B
|
X
|
Pachuca
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Pachuca Juárez |
0 1 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.91 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
América Pachuca |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Pachuca Necaxa |
6 2 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.80 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Tigres UANL Pachuca |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.82 2.75 0.87 |
H
|
T
|
|
23/10/2024 |
Santos Laguna Pachuca |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.93 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 17
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
13 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 24