GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Botafogo

Thuộc giải đấu: VĐQG Brazil

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1904

Huấn luyện viên: Artur Jorge Torres Gomes Araújo Amorim

Sân vận động: Estádio Nilton Santos

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/02

0-0

07/02

Nova Iguaçu

Nova Iguaçu

Botafogo

Botafogo

0 : 0

0 : 0

Botafogo

Botafogo

0-0

02/02

0-0

02/02

Botafogo

Botafogo

Flamengo

Flamengo

0 : 0

0 : 0

Flamengo

Flamengo

0-0

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

30/01

0-0

30/01

Botafogo

Botafogo

Fluminense

Fluminense

0 : 0

0 : 0

Fluminense

Fluminense

0-0

26/01

0-0

26/01

Botafogo

Botafogo

Bangu

Bangu

0 : 0

0 : 0

Bangu

Bangu

0-0

23/01

0-0

23/01

Botafogo

Botafogo

Volta Redonda

Volta Redonda

0 : 0

0 : 0

Volta Redonda

Volta Redonda

0-0

-0.98 -0.5 0.82

0.90 2.25 0.90

0.90 2.25 0.90

18/01

8-7

18/01

Sampaio Corrêa RJ

Sampaio Corrêa RJ

Botafogo

Botafogo

2 : 1

1 : 0

Botafogo

Botafogo

8-7

0.95 +0.75 0.90

0.77 2.25 0.86

0.77 2.25 0.86

14/01

6-3

14/01

Botafogo

Botafogo

Portuguesa RJ

Portuguesa RJ

2 : 0

1 : 0

Portuguesa RJ

Portuguesa RJ

6-3

-0.95 -0.5 0.80

0.93 2.5 0.88

0.93 2.5 0.88

11/01

8-0

11/01

Botafogo

Botafogo

CFRJ / Marica

CFRJ / Marica

1 : 2

0 : 1

CFRJ / Marica

CFRJ / Marica

8-0

0.76 +0.25 0.96

0.86 2.75 0.77

0.86 2.75 0.77

11/12

9-1

11/12

Botafogo

Botafogo

Pachuca

Pachuca

0 : 3

0 : 0

Pachuca

Pachuca

9-1

0.78 -1 -0.98

0.85 2.5 0.88

0.85 2.5 0.88

08/12

3-0

08/12

Botafogo

Botafogo

São Paulo

São Paulo

2 : 1

1 : 0

São Paulo

São Paulo

3-0

0.90 -1.5 1.00

0.88 2.5 0.92

0.88 2.5 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Francisco das Chagas Soares dos Santos Tiền đạo

128 44 18 25 1 34 Tiền đạo

33

Carlos Eduardo de Oliveira Alves Tiền vệ

108 23 12 14 1 36 Tiền vệ

90

Matheus Nascimento de Paula Tiền đạo

144 9 5 12 0 21 Tiền đạo

5

Danilo Barbosa da Silva Tiền vệ

131 7 2 17 0 29 Tiền vệ

6

Danilo das Neves Pinheiro Tiền vệ

171 5 7 26 1 33 Tiền vệ

16

Hugo Gonçalves Ferreira Neto Hậu vệ

189 4 10 14 1 24 Hậu vệ

21

Fernando Marçal de Oliveira Hậu vệ

108 3 7 29 2 36 Hậu vệ

8

Patrick de Paula Carreiro Tiền vệ

72 3 0 12 0 26 Tiền vệ

2

Rafael Pereira da Silva Hậu vệ

58 0 2 10 2 35 Hậu vệ

1

Roberto Júnior Fernández Torres Thủ môn

164 1 0 9 1 37 Thủ môn