Botafogo
Thuộc giải đấu: VĐQG Brazil
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 1904
Huấn luyện viên: Artur Jorge Torres Gomes Araújo Amorim
Sân vận động: Estádio Nilton Santos
23/01
Botafogo
Volta Redonda
0 : 0
0 : 0
Volta Redonda
-0.98 -0.5 0.82
0.90 2.25 0.90
0.90 2.25 0.90
18/01
Sampaio Corrêa RJ
Botafogo
2 : 1
1 : 0
Botafogo
0.95 +0.75 0.90
0.77 2.25 0.86
0.77 2.25 0.86
14/01
Botafogo
Portuguesa RJ
2 : 0
1 : 0
Portuguesa RJ
-0.95 -0.5 0.80
0.93 2.5 0.88
0.93 2.5 0.88
11/01
Botafogo
CFRJ / Marica
1 : 2
0 : 1
CFRJ / Marica
0.76 +0.25 0.96
0.86 2.75 0.77
0.86 2.75 0.77
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Francisco das Chagas Soares dos Santos Tiền đạo |
128 | 44 | 18 | 25 | 1 | 34 | Tiền đạo |
33 Carlos Eduardo de Oliveira Alves Tiền vệ |
108 | 23 | 12 | 14 | 1 | 36 | Tiền vệ |
90 Matheus Nascimento de Paula Tiền đạo |
144 | 9 | 5 | 12 | 0 | 21 | Tiền đạo |
5 Danilo Barbosa da Silva Tiền vệ |
131 | 7 | 2 | 17 | 0 | 29 | Tiền vệ |
6 Danilo das Neves Pinheiro Tiền vệ |
171 | 5 | 7 | 26 | 1 | 33 | Tiền vệ |
16 Hugo Gonçalves Ferreira Neto Hậu vệ |
189 | 4 | 10 | 14 | 1 | 24 | Hậu vệ |
21 Fernando Marçal de Oliveira Hậu vệ |
108 | 3 | 7 | 29 | 2 | 36 | Hậu vệ |
8 Patrick de Paula Carreiro Tiền vệ |
72 | 3 | 0 | 12 | 0 | 26 | Tiền vệ |
2 Rafael Pereira da Silva Hậu vệ |
58 | 0 | 2 | 10 | 2 | 35 | Hậu vệ |
1 Roberto Júnior Fernández Torres Thủ môn |
164 | 1 | 0 | 9 | 1 | 37 | Thủ môn |