VĐQG Brazil - 08/12/2024 19:00
SVĐ: Estádio Nilton Santos
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -2 1/2 1.00
0.88 2.5 0.92
- - -
- - -
1.27 5.00 13.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 -0.95
0.81 1.0 0.89
- - -
- - -
1.72 2.40 11.00
- - -
- - -
- - -
3
0
46%
54%
0
5
8
3
504
601
17
5
8
1
1
0
Botafogo São Paulo
Botafogo 3-3-1-3
Huấn luyện viên: Artur Jorge Torres Gomes Araújo Amorim
3-3-1-3 São Paulo
Huấn luyện viên: Luis Francisco Zubeldía
10
Jefferson Savarino
17
Marlon Freitas
17
Marlon Freitas
17
Marlon Freitas
17
Marlon Freitas
17
Marlon Freitas
17
Marlon Freitas
7
Luiz Henrique
17
Marlon Freitas
17
Marlon Freitas
17
Marlon Freitas
17
André Silva
39
William Gomes
39
William Gomes
39
William Gomes
2
Igor Vinícius
2
Igor Vinícius
2
Igor Vinícius
2
Igor Vinícius
11
Rodrigo Nestor
28
Alan Franco
28
Alan Franco
Botafogo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jefferson Savarino Tiền vệ |
54 | 10 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Luiz Henrique Tiền vệ |
55 | 10 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
99 Igor Jesus Tiền đạo |
30 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Marlon Freitas Tiền vệ |
104 | 4 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
4 Mateo Ponte Tiền vệ |
66 | 3 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
23 Thiago Almada Tiền vệ |
24 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Marçal Hậu vệ |
66 | 1 | 3 | 17 | 1 | Hậu vệ |
26 Gregore Hậu vệ |
58 | 1 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
34 Adryelson Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
12 John Victor Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
13 Alex Telles Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
São Paulo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 André Silva Tiền đạo |
52 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Rodrigo Nestor Tiền vệ |
72 | 2 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
28 Alan Franco Hậu vệ |
81 | 2 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
39 William Gomes Tiền đạo |
47 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Igor Vinícius Tiền vệ |
41 | 1 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
93 Jandrei Thủ môn |
84 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Ruan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Sabino Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Marcos Antônio Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Santiago Longo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Patryck Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Botafogo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Óscar Romero Tiền vệ |
48 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Gatito Fernández Thủ môn |
92 | 1 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
28 Allan Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Eduardo Tiền vệ |
74 | 14 | 10 | 8 | 1 | Tiền vệ |
11 Júnior Santos Tiền đạo |
87 | 25 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
2 Rafael Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Danilo Barbosa Tiền vệ |
98 | 6 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
37 Matheus Martins Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Tchê Tchê Tiền vệ |
102 | 3 | 5 | 16 | 1 | Tiền vệ |
66 Cuiabano Hậu vệ |
35 | 4 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Tiquinho Soares Tiền đạo |
88 | 26 | 12 | 21 | 0 | Tiền đạo |
3 Lucas Halter Hậu vệ |
59 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
São Paulo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Damián Bobadilla Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Rodriguinho Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 Igão Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Henrique Carmo Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Michel Araújo Tiền vệ |
75 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
50 Young Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Rafael Thủ môn |
84 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
49 Ryan Francisco Rodrigues dos Santos Silva Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Lucas dos Santos Ferreira Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Moreira Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Alisson Tiền vệ |
66 | 2 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Botafogo
São Paulo
Copa Libertadores
São Paulo
1 : 1
(0-1)
Botafogo
Copa Libertadores
Botafogo
0 : 0
(0-0)
São Paulo
VĐQG Brazil
São Paulo
2 : 2
(1-2)
Botafogo
VĐQG Brazil
São Paulo
0 : 0
(0-0)
Botafogo
VĐQG Brazil
Botafogo
2 : 1
(1-1)
São Paulo
Botafogo
São Paulo
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Botafogo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Internacional Botafogo |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.88 |
0.93 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Atlético Mineiro Botafogo |
1 3 (0) (2) |
0.91 +0.5 0.94 |
0.85 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Palmeiras Botafogo |
1 3 (0) (1) |
1.08 -0.5 0.82 |
0.84 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Botafogo Vitória |
1 1 (0) (1) |
0.92 -1.25 0.97 |
0.98 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Atlético Mineiro Botafogo |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.08 |
0.88 2.0 1.02 |
B
|
X
|
São Paulo
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
São Paulo Juventude |
1 2 (0) (0) |
0.89 -0.75 1.01 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Grêmio São Paulo |
2 1 (2) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
São Paulo Atlético Mineiro |
2 2 (2) (2) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.98 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
Bragantino São Paulo |
1 1 (1) (1) |
1.11 -0.25 0.79 |
0.80 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
10/11/2024 |
São Paulo Athletico PR |
2 1 (0) (0) |
1.01 -1.0 0.89 |
0.95 2.25 0.95 |
H
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 13
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 22
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
34 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 17
15 Thẻ vàng đội 23
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 2
43 Tổng 29