São Paulo
Thuộc giải đấu: VĐQG Brazil
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 1930
Huấn luyện viên: Luis Francisco Zubeldía
Sân vận động: Estádio Cícero Pompeu de Toledo
08/12
Botafogo
São Paulo
2 : 1
1 : 0
São Paulo
0.90 -1.5 1.00
0.88 2.5 0.92
0.88 2.5 0.92
04/12
São Paulo
Juventude
1 : 2
0 : 0
Juventude
0.89 -0.75 -0.99
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
01/12
Grêmio
São Paulo
2 : 1
2 : 0
São Paulo
-0.99 -0.25 0.89
0.86 2.25 0.86
0.86 2.25 0.86
24/11
São Paulo
Atlético Mineiro
2 : 2
2 : 2
Atlético Mineiro
-0.93 -0.5 0.83
0.98 2.0 0.92
0.98 2.0 0.92
20/11
Bragantino
São Paulo
1 : 1
1 : 1
São Paulo
-0.90 -0.25 0.79
0.80 2.0 0.98
0.80 2.0 0.98
10/11
São Paulo
Athletico PR
2 : 1
0 : 0
Athletico PR
-0.99 -1.0 0.89
0.95 2.25 0.95
0.95 2.25 0.95
06/11
Bahia
São Paulo
0 : 3
0 : 1
São Paulo
0.99 -0.25 0.91
-0.99 2.25 0.85
-0.99 2.25 0.85
27/10
Criciúma
São Paulo
1 : 1
1 : 0
São Paulo
0.85 +0.25 -0.95
0.85 2.0 0.89
0.85 2.0 0.89
17/10
São Paulo
Vasco da Gama
3 : 0
1 : 0
Vasco da Gama
-0.93 -0.75 0.82
0.86 2.25 0.86
0.86 2.25 0.86
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Luciano da Rocha Neves Tiền đạo |
225 | 71 | 22 | 48 | 1 | 32 | Tiền đạo |
9 Jonathan Calleri Tiền đạo |
148 | 46 | 14 | 27 | 3 | 32 | Tiền đạo |
5 Robert Abel Arboleda Escobar Hậu vệ |
175 | 10 | 0 | 21 | 1 | 34 | Hậu vệ |
11 Rodrigo Nestor Bertalia Tiền vệ |
240 | 9 | 19 | 30 | 3 | 25 | Tiền vệ |
31 Juan Santos da Silva Tiền đạo |
128 | 5 | 4 | 2 | 0 | 23 | Tiền đạo |
25 Alisson Euler de Freitas Castro Tiền vệ |
119 | 4 | 11 | 17 | 0 | 32 | Tiền vệ |
29 Pablo Gonçalves Maia Fortunato Tiền vệ |
116 | 4 | 2 | 24 | 1 | 23 | Tiền vệ |
13 Márcio Rafael Ferreira de Souza Hậu vệ |
131 | 2 | 5 | 30 | 3 | 40 | Hậu vệ |
6 Welington Damascena Santos Hậu vệ |
177 | 1 | 8 | 25 | 1 | 24 | Hậu vệ |
93 Jandrei Chitolina Carniel Thủ môn |
149 | 0 | 0 | 1 | 0 | 32 | Thủ môn |