VĐQG Brazil - 24/11/2024 00:30
SVĐ: Estádio Cícero Pompeu de Toledo
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 -1 1/2 0.83
0.98 2.0 0.92
- - -
- - -
2.00 3.00 4.33
0.86 9.25 0.86
- - -
- - -
-0.80 -1 3/4 0.67
0.82 0.75 0.88
- - -
- - -
2.87 1.90 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Luis Zubeldía
0’ -
1’
Đang cập nhật
Paulinho
-
3’
Đang cập nhật
Paulinho
-
18’
Hulk
Paulinho
-
Đang cập nhật
Fausto Vera
24’ -
45’
Bernard
Matías Zaracho
-
Đang cập nhật
Luciano
53’ -
Đang cập nhật
Renzo Saravia
54’ -
57’
Đang cập nhật
Ruan
-
Đang cập nhật
Lyanco
63’ -
65’
Igor Gomes
Paulo Vitor
-
Alisson
Marcos Antônio
70’ -
71’
Matías Zaracho
Otávio
-
75’
Đang cập nhật
Gabriel Milito
-
Ferreira
William Gomes
76’ -
André Silva
Michel Araújo
83’ -
Rafinha
Patryck
84’ -
89’
Đang cập nhật
Igor Vinícius
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
54%
46%
1
3
11
11
554
486
13
3
4
3
0
1
São Paulo Atlético Mineiro
São Paulo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Luis Francisco Zubeldía
4-2-3-1 Atlético Mineiro
Huấn luyện viên: Gabriel Alejandro Milito
10
Luciano
25
Alisson
25
Alisson
25
Alisson
25
Alisson
17
André Silva
17
André Silva
47
Ferreira
47
Ferreira
47
Ferreira
7
Lucas Moura
10
Paulinho
18
Fausto Vera
18
Fausto Vera
18
Fausto Vera
18
Fausto Vera
21
Rodrigo Battaglia
21
Rodrigo Battaglia
21
Rodrigo Battaglia
21
Rodrigo Battaglia
21
Rodrigo Battaglia
21
Rodrigo Battaglia
São Paulo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Luciano Tiền vệ |
80 | 21 | 4 | 21 | 1 | Tiền vệ |
7 Lucas Moura Tiền vệ |
51 | 11 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 André Silva Tiền đạo |
49 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
47 Ferreira Tiền vệ |
37 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Alisson Tiền vệ |
63 | 2 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Alan Franco Hậu vệ |
78 | 2 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
2 Igor Vinícius Hậu vệ |
38 | 1 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
13 Rafinha Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 16 | 2 | Hậu vệ |
16 Luiz Gustavo Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Rafael Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
22 Ruan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Atlético Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Paulinho Tiền đạo |
94 | 35 | 6 | 11 | 1 | Tiền đạo |
7 Hulk Tiền đạo |
83 | 33 | 21 | 20 | 3 | Tiền đạo |
17 Igor Gomes Tiền vệ |
103 | 3 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
21 Rodrigo Battaglia Hậu vệ |
80 | 3 | 1 | 15 | 2 | Hậu vệ |
18 Fausto Vera Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Renzo Saravia Hậu vệ |
88 | 1 | 2 | 16 | 1 | Hậu vệ |
8 Junior Alonso Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Éverson Thủ môn |
91 | 0 | 0 | 12 | 1 | Thủ môn |
2 Lyanco Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
23 Alan Franco Tiền vệ |
76 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 Bernard Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
São Paulo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Erick Tiền đạo |
48 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Wellington Rato Tiền vệ |
70 | 0 | 9 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Michel Araújo Tiền vệ |
74 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Santiago Longo Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Robert Arboleda Hậu vệ |
67 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
21 Damián Bobadilla Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
93 Jandrei Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
39 William Gomes Tiền đạo |
44 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
36 Patryck Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
32 Nahuel Ferraresi Hậu vệ |
50 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Rodrigo Nestor Tiền vệ |
69 | 2 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
20 Marcos Antônio Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Deyverson Tiền đạo |
20 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Mauricio Lemos Hậu vệ |
61 | 3 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
5 Otávio Tiền vệ |
85 | 0 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
31 Matheus Mendes Thủ môn |
104 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
14 Alan Kardec Tiền đạo |
79 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Brahian Palacios Tiền đạo |
48 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Bruno Fuchs Hậu vệ |
81 | 3 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
11 Eduardo Vargas Tiền đạo |
64 | 8 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
27 Paulo Vitor Tiền vệ |
63 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Mariano Hậu vệ |
86 | 0 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
15 Matías Zaracho Tiền vệ |
62 | 6 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
45 Alisson Tiền vệ |
67 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
São Paulo
Atlético Mineiro
Copa do Brasil
Atlético Mineiro
0 : 0
(0-0)
São Paulo
Copa do Brasil
São Paulo
0 : 1
(0-0)
Atlético Mineiro
VĐQG Brazil
Atlético Mineiro
2 : 1
(2-1)
São Paulo
VĐQG Brazil
Atlético Mineiro
2 : 1
(0-0)
São Paulo
VĐQG Brazil
São Paulo
0 : 2
(0-1)
Atlético Mineiro
São Paulo
Atlético Mineiro
0% 40% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
São Paulo
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Bragantino São Paulo |
1 1 (1) (1) |
1.11 -0.25 0.79 |
0.80 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
10/11/2024 |
São Paulo Athletico PR |
2 1 (0) (0) |
1.01 -1.0 0.89 |
0.95 2.25 0.95 |
H
|
T
|
|
06/11/2024 |
Bahia São Paulo |
0 3 (0) (1) |
0.99 -0.25 0.91 |
1.01 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Criciúma São Paulo |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
0.85 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
17/10/2024 |
São Paulo Vasco da Gama |
3 0 (1) (0) |
1.08 -0.75 0.82 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
T
|
Atlético Mineiro
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 |
Atlético Mineiro Botafogo |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.08 |
0.88 2.0 1.02 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Athletico PR Atlético Mineiro |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.93 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
13/11/2024 |
Flamengo Atlético Mineiro |
0 0 (0) (0) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.93 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Atlético Mineiro Flamengo |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.96 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Atlético GO Atlético Mineiro |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.96 2.25 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 26