VĐQG Brazil - 10/11/2024 00:00
SVĐ: Estádio Cícero Pompeu de Toledo
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.99 -1 0.89
0.95 2.25 0.95
- - -
- - -
1.55 3.90 6.50
0.87 10.25 0.94
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.89
0.93 1.0 0.87
- - -
- - -
2.20 2.20 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Leonardo Godoy
-
Đang cập nhật
Luis Zubeldía
4’ -
Luiz Gustavo
Liziero
21’ -
43’
Đang cập nhật
Erick
-
Lucas Moura
Luciano
52’ -
62’
Đang cập nhật
Felipinho
-
66’
Pablo
Emersonn
-
67’
Erick
Bruno Zapelli
-
69’
Bruno Zapelli
Julimar
-
Đang cập nhật
Lucas Moura
75’ -
77’
Bruno Praxedes
Gabriel Girotto
-
Marcos Antônio
Alisson
79’ -
Ferreira
Wellington Rato
80’ -
81’
Đang cập nhật
Julimar
-
Alan Franco
J. Lewis
86’ -
Jonathan Calleri
André Silva
87’ -
J. Lewis
André Silva
89’ -
Đang cập nhật
Igor Vinícius
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
78%
22%
2
1
5
20
653
176
10
9
3
3
3
2
São Paulo Athletico PR
São Paulo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Luis Francisco Zubeldía
4-2-3-1 Athletico PR
Huấn luyện viên: Luis Oscar González
10
Luciano
28
Alan Franco
28
Alan Franco
28
Alan Franco
28
Alan Franco
7
Lucas Moura
7
Lucas Moura
47
Ferreira
47
Ferreira
47
Ferreira
9
Jonathan Calleri
92
Pablo
57
João Cruz
57
João Cruz
57
João Cruz
57
João Cruz
37
Lucas Esquivel
37
Lucas Esquivel
37
Lucas Esquivel
37
Lucas Esquivel
37
Lucas Esquivel
37
Lucas Esquivel
São Paulo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Luciano Tiền vệ |
78 | 21 | 4 | 21 | 1 | Tiền vệ |
9 Jonathan Calleri Tiền đạo |
60 | 19 | 7 | 14 | 0 | Tiền đạo |
7 Lucas Moura Tiền vệ |
49 | 11 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 Ferreira Tiền vệ |
35 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Alan Franco Hậu vệ |
76 | 2 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
2 Igor Vinícius Hậu vệ |
36 | 1 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
16 Luiz Gustavo Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Rafael Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
22 Ruan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Sabino Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Marcos Antônio Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Athletico PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
92 Pablo Tiền đạo |
65 | 11 | 4 | 9 | 0 | Tiền đạo |
26 Erick Tiền vệ |
86 | 8 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
20 Julimar Tiền vệ |
49 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
37 Lucas Esquivel Hậu vệ |
67 | 2 | 8 | 9 | 2 | Hậu vệ |
57 João Cruz Tiền đạo |
36 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Leonardo Godoy Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Felipinho Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
41 Mycael Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
45 Lucas Belezi Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Mateo Gamarra Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Bruno Praxedes Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
São Paulo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Erick Tiền đạo |
46 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 André Silva Tiền đạo |
47 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Wellington Rato Tiền vệ |
69 | 0 | 9 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Liziero Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Jandrei Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Damián Bobadilla Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
39 William Gomes Tiền đạo |
42 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Rodrigo Nestor Tiền vệ |
67 | 2 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
13 Rafinha Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 16 | 2 | Hậu vệ |
3 J. Lewis Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Nahuel Ferraresi Hậu vệ |
49 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Alisson Tiền vệ |
61 | 2 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Athletico PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lucas Di Yorio Tiền đạo |
38 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
90 Emersonn Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
61 Leonardo Derik Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Marcos Victor Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Zé Vitor Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Kaique Rocha Hậu vệ |
78 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Bruno Zapelli Tiền vệ |
67 | 3 | 10 | 6 | 1 | Tiền vệ |
65 Arthur Barbosa Dias Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Fernando Hậu vệ |
55 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
24 Léo Linck Thủ môn |
91 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
53 Dudu Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Gabriel Girotto Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
São Paulo
Athletico PR
VĐQG Brazil
Athletico PR
1 : 2
(1-1)
São Paulo
VĐQG Brazil
Athletico PR
1 : 1
(1-1)
São Paulo
VĐQG Brazil
São Paulo
2 : 1
(1-1)
Athletico PR
VĐQG Brazil
Athletico PR
1 : 0
(0-0)
São Paulo
VĐQG Brazil
São Paulo
4 : 0
(1-0)
Athletico PR
São Paulo
Athletico PR
20% 20% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
São Paulo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Bahia São Paulo |
0 3 (0) (1) |
0.99 -0.25 0.91 |
1.01 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Criciúma São Paulo |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
0.85 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
17/10/2024 |
São Paulo Vasco da Gama |
3 0 (1) (0) |
1.08 -0.75 0.82 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Cuiabá São Paulo |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.88 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
São Paulo Corinthians |
3 1 (1) (0) |
0.85 +0 1.07 |
0.93 1.75 0.95 |
T
|
T
|
Athletico PR
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Athletico PR Vitória |
1 2 (1) (1) |
0.84 -0.5 1.06 |
0.89 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Athletico PR Cruzeiro |
3 0 (1) (0) |
1.08 -0.75 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
22/10/2024 |
Fluminense Athletico PR |
1 0 (0) (0) |
1.04 -0.75 0.86 |
0.97 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
17/10/2024 |
Corinthians Athletico PR |
5 2 (2) (2) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Athletico PR Botafogo |
0 1 (0) (1) |
1.29 +0 0.69 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 15
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 20
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
27 Tổng 31