VĐQG Brazil - 27/10/2024 01:00
SVĐ: Estádio Heriberto Hülse
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 -0.95
0.85 2.0 0.89
- - -
- - -
3.20 3.10 2.37
0.92 10 0.88
- - -
- - -
-0.91 0 0.70
0.77 0.75 0.98
- - -
- - -
3.75 2.00 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Felipe Vizeu
21’ -
Đang cập nhật
Newton
39’ -
64’
Erick
Ferreira
-
65’
J. Lewis
Liziero
-
Claudinho
Arthur Caíke
67’ -
77’
Marcos Antônio
André Silva
-
Yannick Bolasie
Ronald
80’ -
83’
Lucas Moura
Wellington Rato
-
87’
Jonathan Calleri
Liziero
-
Đang cập nhật
Jonathan
89’ -
Matheusinho
Serginho
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
7
31%
69%
2
2
13
10
281
659
10
16
3
3
0
1
Criciúma São Paulo
Criciúma 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Cláudio Tencati
4-2-3-1 São Paulo
Huấn luyện viên: Luis Francisco Zubeldía
9
Felipe Vizeu
22
Marcelo Hermes
22
Marcelo Hermes
22
Marcelo Hermes
22
Marcelo Hermes
11
Yannick Bolasie
11
Yannick Bolasie
17
Matheusinho
17
Matheusinho
17
Matheusinho
27
Claudinho
10
Luciano
28
Alan Franco
28
Alan Franco
28
Alan Franco
28
Alan Franco
7
Lucas Moura
7
Lucas Moura
33
Erick
33
Erick
33
Erick
9
Jonathan Calleri
Criciúma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Felipe Vizeu Tiền đạo |
57 | 11 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
27 Claudinho Hậu vệ |
84 | 9 | 7 | 8 | 1 | Hậu vệ |
11 Yannick Bolasie Tiền vệ |
29 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Matheusinho Tiền vệ |
26 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Marcelo Hermes Tiền vệ |
88 | 4 | 9 | 11 | 1 | Tiền vệ |
3 Rodrigo Fagundes Hậu vệ |
81 | 4 | 4 | 17 | 2 | Hậu vệ |
29 Tobias Figueiredo Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
88 Barreto Tiền vệ |
55 | 2 | 1 | 11 | 2 | Tiền vệ |
14 Miguel Trauco Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Newton Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Gustavo Thủ môn |
84 | 0 | 0 | 14 | 1 | Thủ môn |
São Paulo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Luciano Tiền vệ |
76 | 21 | 4 | 21 | 1 | Tiền vệ |
9 Jonathan Calleri Tiền đạo |
58 | 19 | 6 | 14 | 0 | Tiền đạo |
7 Lucas Moura Tiền vệ |
47 | 11 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Erick Tiền vệ |
44 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Alan Franco Hậu vệ |
74 | 2 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
5 Robert Arboleda Hậu vệ |
65 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
2 Igor Vinícius Hậu vệ |
34 | 1 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
16 Luiz Gustavo Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Rafael Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 J. Lewis Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Marcos Antônio Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Criciúma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Higor Meritão Tiền vệ |
43 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
45 Arthur Caíke Tiền đạo |
27 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Jonathan Hậu vệ |
56 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
85 Patrick de Paula Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Marquinhos Gabriel Tiền vệ |
72 | 5 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
28 Pedro Rocha Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Walisson Maia Hậu vệ |
76 | 1 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
35 Serginho Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Alisson Thủ môn |
83 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
7 Fellipe Mateus Tiền vệ |
82 | 11 | 11 | 12 | 0 | Tiền vệ |
6 Ronald Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Dudu Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
São Paulo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Rodrigo Nestor Tiền vệ |
65 | 2 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
93 Jandrei Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Nahuel Ferraresi Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Giuliano Galoppo Tiền vệ |
33 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Rafinha Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 16 | 2 | Hậu vệ |
27 Wellington Rato Tiền vệ |
67 | 0 | 9 | 8 | 0 | Tiền vệ |
39 William Gomes Tiền đạo |
40 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Sabino Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Liziero Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 André Silva Tiền đạo |
45 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
47 Ferreira Tiền đạo |
33 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Ruan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Criciúma
São Paulo
VĐQG Brazil
São Paulo
2 : 1
(2-0)
Criciúma
Criciúma
São Paulo
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Criciúma
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Botafogo Criciúma |
1 1 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.83 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Criciúma Atlético GO |
2 0 (1) (0) |
0.88 -0.5 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Bahia Criciúma |
1 0 (1) (0) |
0.83 -0.75 1.07 |
0.94 2.5 0.96 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Grêmio Criciúma |
1 2 (0) (1) |
- - - |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
||
22/09/2024 |
Criciúma Athletico PR |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.85 2.25 0.90 |
X
|
São Paulo
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/10/2024 |
São Paulo Vasco da Gama |
3 0 (1) (0) |
1.08 -0.75 0.82 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Cuiabá São Paulo |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.88 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
São Paulo Corinthians |
3 1 (1) (0) |
0.85 +0 1.07 |
0.93 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
26/09/2024 |
São Paulo Botafogo |
1 1 (0) (1) |
1.03 +0 0.88 |
0.91 1.75 0.97 |
H
|
T
|
|
22/09/2024 |
São Paulo Internacional |
1 3 (1) (1) |
0.93 +0 0.95 |
0.73 1.75 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
19 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 32
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 4
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 36