GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Criciúma

Thuộc giải đấu: VĐQG Brazil

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1947

Huấn luyện viên: Cláudio Tencati

Sân vận động: Estádio Heriberto Hülse

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/02

0-0

05/02

Criciúma

Criciúma

Santa Catarina

Santa Catarina

0 : 0

0 : 0

Santa Catarina

Santa Catarina

0-0

01/02

0-0

01/02

Chapecoense

Chapecoense

Criciúma

Criciúma

0 : 0

0 : 0

Criciúma

Criciúma

0-0

30/01

0-0

30/01

Criciúma

Criciúma

Joinville

Joinville

0 : 0

0 : 0

Joinville

Joinville

0-0

26/01

0-0

26/01

Criciúma

Criciúma

Barra FC

Barra FC

0 : 0

0 : 0

Barra FC

Barra FC

0-0

23/01

0-0

23/01

Figueirense

Figueirense

Criciúma

Criciúma

0 : 0

0 : 0

Criciúma

Criciúma

0-0

0.82 +0.25 0.97

0.92 2.0 0.79

0.92 2.0 0.79

19/01

6-3

19/01

Criciúma

Criciúma

Concórdia Atlético Clube

Concórdia Atlético Clube

2 : 0

0 : 0

Concórdia Atlético Clube

Concórdia Atlético Clube

6-3

0.97 -1.0 0.82

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

08/12

6-8

08/12

Bragantino

Bragantino

Criciúma

Criciúma

5 : 1

2 : 1

Criciúma

Criciúma

6-8

0.92 -1.25 0.98

0.92 2.75 0.94

0.92 2.75 0.94

04/12

7-3

04/12

Criciúma

Criciúma

Flamengo

Flamengo

0 : 3

0 : 1

Flamengo

Flamengo

7-3

-0.87 +0 0.70

0.83 2.5 0.98

0.83 2.5 0.98

30/11

3-7

30/11

Criciúma

Criciúma

Corinthians

Corinthians

2 : 4

2 : 0

Corinthians

Corinthians

3-7

0.97 +0.25 0.93

0.84 2.25 0.94

0.84 2.25 0.94

26/11

9-4

26/11

Fluminense

Fluminense

Criciúma

Criciúma

0 : 0

0 : 0

Criciúma

Criciúma

9-4

0.86 -0.75 -0.97

0.93 2.25 0.93

0.93 2.25 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Fellipe Mateus de Sena Araujo Tiền vệ

140 14 16 18 0 34 Tiền vệ

23

Eder Citadin Martins Tiền đạo

66 14 2 13 1 39 Tiền đạo

9

Felipe dos Reis Pereira Vizeu do Carmo Tiền đạo

63 12 1 10 0 28 Tiền đạo

10

Marcos Gabriel do Nascimento Tiền vệ

98 11 8 15 0 35 Tiền vệ

27

Claudio Coelho Salvático Hậu vệ

127 10 9 12 1 25 Hậu vệ

22

Marcelo Hermes Hậu vệ

141 8 11 16 1 30 Hậu vệ

3

Rodrigo Fagundes de Freitas Hậu vệ

138 6 4 26 2 38 Hậu vệ

33

Walisson Moreira Farias Maia Hậu vệ

93 1 2 15 1 34 Hậu vệ

1

Luiz Gustavo Almeida Pinto Thủ môn

143 0 0 26 1 32 Thủ môn

25

Alisson Machado dos Santos Thủ môn

136 0 0 2 0 30 Thủ môn