GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Catarinense 1 Brasil - 23/01/2025 00:00

SVĐ: Estádio Orlando Scarpelli

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 0.97

0.92 2.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.30 2.25

0.80 9.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.96 0 0.72

0.83 0.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 1.90 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:00 23/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Orlando Scarpelli

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thiago Carvalho de Oliveira

  • Ngày sinh:

    24-06-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    104 (T:35, H:34, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jose Ricardo Mannarino

  • Ngày sinh:

    05-06-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    87 (T:31, H:27, B:29)

Figueirense Criciúma

Đội hình

Figueirense 4-4-2

Huấn luyện viên: Thiago Carvalho de Oliveira

Figueirense VS Criciúma

4-4-2 Criciúma

Huấn luyện viên: Cláudio Tencati

12

Fabricio Barros Santana

6

Samuel Conceição Toscas

6

Samuel Conceição Toscas

6

Samuel Conceição Toscas

6

Samuel Conceição Toscas

6

Samuel Conceição Toscas

6

Samuel Conceição Toscas

6

Samuel Conceição Toscas

6

Samuel Conceição Toscas

31

Matheus Alves Soares

31

Matheus Alves Soares

45

Arthur Caíke

88

Barreto

88

Barreto

88

Barreto

88

Barreto

29

Tobias Figueiredo

29

Tobias Figueiredo

29

Tobias Figueiredo

22

Marcelo Hermes

3

Rodrigo Fagundes

3

Rodrigo Fagundes

Đội hình xuất phát

Figueirense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Fabricio Barros Santana Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

92

Iury de Oliveira Nascimento Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Matheus Alves Soares Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Ligger Moreira Malaquias Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Samuel Conceição Toscas Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

80

João Lucas Vilela de Sousa Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

94

Rodrigo Vasconcelos Oliveira Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Jhony Douglas Santiago Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Gabriel Santiago Oliveira Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Kayke Moreno de Andrade Rodrigues Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Marlyson Conceição Oliveira Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Criciúma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Arthur Caíke Tiền đạo

35 5 1 3 0 Tiền đạo

22

Marcelo Hermes Hậu vệ

94 4 9 10 1 Hậu vệ

3

Rodrigo Fagundes Hậu vệ

86 4 4 17 2 Hậu vệ

29

Tobias Figueiredo Hậu vệ

38 3 0 6 0 Hậu vệ

88

Barreto Tiền vệ

63 2 1 11 2 Tiền vệ

6

Ronald Tiền vệ

34 1 2 7 0 Tiền vệ

8

Newton Tiền vệ

34 1 1 4 0 Tiền vệ

13

Jonathan Hậu vệ

63 0 2 6 1 Hậu vệ

1

Gustavo Thủ môn

89 0 0 13 1 Thủ môn

50

Jhonata Robert Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Pedro Rocha Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Figueirense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

João Pedro de Souza Iseppe Tiền vệ

32 1 0 2 0 Tiền vệ

47

Eudes Ruan de Sousa Carneiro Thủ môn

20 0 0 4 0 Thủ môn

29

Gabriel de Morais Gomes Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Léo Maia Hậu vệ

230 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Leonan José Valandro Gomes Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Lucas Soares Santos Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Fernando Camilo Farias Tiền vệ

20 4 0 2 0 Tiền vệ

3

Felipe Santiago Gnoatto Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Antônio Carlos Martins Júnior Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

7

Nicolás Miguel Morsch Tiền đạo

34 5 0 3 0 Tiền đạo

79

Reifit Alves de Faria Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Rafael dos Santos Bezerra Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Criciúma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

Ruan Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Alisson Thủ môn

89 0 0 2 0 Thủ môn

33

Walisson Maia Hậu vệ

81 1 2 14 1 Hậu vệ

12

Kauã Moroso Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

17

Matheusinho Tiền vệ

34 5 3 3 0 Tiền vệ

99

Eduardo Melo Tiền đạo

31 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Yannick Bolasie Tiền đạo

37 6 4 3 0 Tiền đạo

30

Hiago Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Ruan Vitor Oliveira Cardoso Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Eliédson Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Dudu Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

Figueirense

Criciúma

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Figueirense: 1T - 1H - 3B) (Criciúma: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/01/2024

Catarinense 1 Brasil

Criciúma

4 : 1

(1-0)

Figueirense

25/02/2023

Catarinense 1 Brasil

Criciúma

1 : 0

(1-0)

Figueirense

25/09/2021

Hạng Hai Brazil

Figueirense

2 : 1

(2-0)

Criciúma

23/07/2021

Hạng Hai Brazil

Criciúma

1 : 0

(1-0)

Figueirense

21/03/2021

Catarinense 1 Brasil

Figueirense

0 : 0

(0-0)

Criciúma

Phong độ gần nhất

Figueirense

Phong độ

Criciúma

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.4
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Figueirense

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Catarinense 1 Brasil

18/01/2025

Figueirense

Hercílio Luz

1 1

(1) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.78 1.75 0.98

B
T

Catarinense 1 Brasil

11/01/2025

Joinville

Figueirense

0 0

(0) (0)

0.96 +0 0.76

0.96 2.25 0.69

H
X

Hạng Hai Brazil

24/08/2024

Volta Redonda

Figueirense

1 0

(0) (0)

0.78 +0 0.95

0.92 2.25 0.75

B
X

Hạng Hai Brazil

18/08/2024

Figueirense

EC São José

1 1

(1) (0)

0.75 -0.75 1.05

0.81 2.0 0.99

B
H

Hạng Hai Brazil

11/08/2024

Figueirense

Londrina

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.82 2.0 0.84

B
X

Criciúma

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Catarinense 1 Brasil

19/01/2025

Criciúma

Concórdia Atlético Clube

2 0

(0) (0)

0.97 -1.0 0.82

1.10 2.5 0.70

T
X

VĐQG Brazil

08/12/2024

Bragantino

Criciúma

5 1

(2) (1)

0.92 -1.25 0.98

0.92 2.75 0.94

B
T

VĐQG Brazil

04/12/2024

Criciúma

Flamengo

0 3

(0) (1)

1.15 +0 0.70

0.83 2.5 0.98

B
T

VĐQG Brazil

30/11/2024

Criciúma

Corinthians

2 4

(2) (0)

0.97 +0.25 0.93

0.84 2.25 0.94

B
T

VĐQG Brazil

26/11/2024

Fluminense

Criciúma

0 0

(0) (0)

0.86 -0.75 1.03

0.93 2.25 0.93

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 7

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 7

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 7

17 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

29 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất