GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Figueirense

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Brazil

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1921

Huấn luyện viên: João Batista Donizete Dressler Burse

Sân vận động: Estádio Orlando Scarpelli

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/02

0-0

05/02

Figueirense

Figueirense

Brusque

Brusque

0 : 0

0 : 0

Brusque

Brusque

0-0

01/02

0-0

01/02

Santa Catarina

Santa Catarina

Figueirense

Figueirense

0 : 0

0 : 0

Figueirense

Figueirense

0-0

29/01

0-0

29/01

Figueirense

Figueirense

Concórdia Atlético Clube

Concórdia Atlético Clube

0 : 0

0 : 0

Concórdia Atlético Clube

Concórdia Atlético Clube

0-0

25/01

0-0

25/01

Avaí

Avaí

Figueirense

Figueirense

0 : 0

0 : 0

Figueirense

Figueirense

0-0

23/01

0-0

23/01

Figueirense

Figueirense

Criciúma

Criciúma

0 : 0

0 : 0

Criciúma

Criciúma

0-0

0.82 +0.25 0.97

0.92 2.0 0.79

0.92 2.0 0.79

18/01

5-3

18/01

Figueirense

Figueirense

Hercílio Luz

Hercílio Luz

1 : 1

1 : 0

Hercílio Luz

Hercílio Luz

5-3

0.92 -0.5 0.87

0.78 1.75 0.98

0.78 1.75 0.98

11/01

4-5

11/01

Joinville

Joinville

Figueirense

Figueirense

0 : 0

0 : 0

Figueirense

Figueirense

4-5

0.96 +0 0.76

0.96 2.25 0.69

0.96 2.25 0.69

24/08

2-6

24/08

Volta Redonda

Volta Redonda

Figueirense

Figueirense

1 : 0

0 : 0

Figueirense

Figueirense

2-6

0.78 +0 0.95

0.92 2.25 0.75

0.92 2.25 0.75

18/08

4-6

18/08

Figueirense

Figueirense

EC São José

EC São José

1 : 1

1 : 0

EC São José

EC São José

4-6

0.75 -0.75 -0.95

0.81 2.0 0.99

0.81 2.0 0.99

11/08

16-5

11/08

Figueirense

Figueirense

Londrina

Londrina

0 : 0

0 : 0

Londrina

Londrina

16-5

0.87 -0.25 0.92

0.82 2.0 0.84

0.82 2.0 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Guilherme Nunes Rodrigues Tiền đạo

46 8 2 17 0 24 Tiền đạo

0

Leonardo Lima dos Santos Tiền vệ

42 4 2 10 0 33 Tiền vệ

0

Renan Novoa Bernabé Tiền đạo

24 4 0 0 0 22 Tiền đạo

0

João Pedro de Souza Iseppe Tiền vệ

32 1 0 2 0 24 Tiền vệ

0

Ilson Cedric Borges de Lima Hậu vệ

32 0 2 1 0 27 Hậu vệ

0

Gledson Paixão da Silva Tiền vệ

42 0 1 13 2 30 Tiền vệ

0

Rodolfo Tito de Moraes Hậu vệ

23 0 0 1 1 28 Hậu vệ

0

Genilson Ventura Mendes de Oliveira Hậu vệ

29 0 0 11 0 35 Hậu vệ

0

Matheus Henrique Machado de Santana Tiền vệ

23 0 0 1 0 27 Tiền vệ

0

Vinicius Teodoro Barreta Melo Thủ môn

31 0 0 0 0 26 Thủ môn