GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Brazil - 18/08/2024 19:30

SVĐ: Estádio Orlando Scarpelli

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 1/4 -0.95

0.81 2.0 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 3.50 6.00

0.91 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.76 0.75 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.00 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Camilo

    10’
  • 46’

    Matheusinho

    Márcio Jonatan

  • Ruan Levine

    Tito

    56’
  • Đang cập nhật

    Tiago Barbosa

    66’
  • Jefinho

    Tiago Pedra

    76’
  • 80’

    Đang cập nhật

    Nonato

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 18/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Orlando Scarpelli

  • Trọng tài chính:

    B. Pereira Vasconcelos

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    João Batista Donizete Dressler Burse

  • Ngày sinh:

    10-06-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    75 (T:30, H:20, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rogério Zimmermann

  • Ngày sinh:

    10-06-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    52 (T:12, H:19, B:21)

4

Phạt góc

6

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

1

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

2

385

Tổng số đường chuyền

369

8

Dứt điểm

10

2

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

2

Figueirense EC São José

Đội hình

Figueirense 4-3-3

Huấn luyện viên: João Batista Donizete Dressler Burse

Figueirense VS EC São José

4-3-3 EC São José

Huấn luyện viên: Rogério Zimmermann

32

Jefinho

5

João Pedro Iseppe

5

João Pedro Iseppe

5

João Pedro Iseppe

5

João Pedro Iseppe

3

Rafael Ribeiro

3

Rafael Ribeiro

3

Rafael Ribeiro

3

Rafael Ribeiro

3

Rafael Ribeiro

3

Rafael Ribeiro

4

Jadson

6

Lailson

6

Lailson

6

Lailson

6

Lailson

6

Lailson

1

Fábio Rampi

1

Fábio Rampi

1

Fábio Rampi

3

Fredson

3

Fredson

Đội hình xuất phát

Figueirense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Jefinho Tiền đạo

17 6 0 1 0 Tiền đạo

21

Léo Baiano Tiền vệ

40 4 2 10 0 Tiền vệ

10

Camilo Tiền vệ

16 3 0 2 0 Tiền vệ

3

Rafael Ribeiro Hậu vệ

22 1 0 4 0 Hậu vệ

5

João Pedro Iseppe Tiền vệ

28 1 0 1 0 Tiền vệ

47

Ruan Carneiro Thủ môn

16 0 0 4 0 Thủ môn

2

Léo Maia Hậu vệ

29 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Tiago Barbosa Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Samuel Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Ruan Levine Tiền đạo

24 0 0 3 0 Tiền đạo

30

Bruno Michel Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

EC São José

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Jadson Hậu vệ

60 4 0 19 1 Hậu vệ

14

Rafael Carrilho Tiền vệ

42 2 2 9 0 Tiền vệ

3

Fredson Hậu vệ

35 1 0 11 1 Hậu vệ

1

Fábio Rampi Thủ môn

72 9 0 4 0 Thủ môn

5

Daniel Ferreira dos Santos Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Lailson Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Gabriel Terra Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Pedro Henrique Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Matheusinho Tiền vệ

19 0 0 5 1 Tiền vệ

11

Marcos Calazans Tiền đạo

296 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Douglas Oliveira Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Figueirense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Cedric Hậu vệ

30 0 2 1 0 Hậu vệ

8

Matheus Farinha Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Vinícius Barreta Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

29

Cristian Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Thiago Gonçalves Thủ môn

13 0 0 0 1 Thủ môn

23

Tito Hậu vệ

21 0 0 1 1 Hậu vệ

20

Gledson Tiền vệ

41 0 1 13 2 Tiền vệ

EC São José

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Tiago Pedra Hậu vệ

23 0 0 7 1 Hậu vệ

17

Nonato Tiền vệ

45 1 0 13 0 Tiền vệ

12

Alex Peralta Leguizamon Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

18

Marquinhos Tiền đạo

296 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Evaristo Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Neko Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Renê Tiền đạo

22 4 0 3 0 Tiền đạo

19

Márcio Jonatan Tiền vệ

4 0 0 2 0 Tiền vệ

Figueirense

EC São José

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Figueirense: 3T - 1H - 0B) (EC São José: 0T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/08/2023

Hạng Hai Brazil

EC São José

3 : 3

(2-1)

Figueirense

31/07/2022

Hạng Hai Brazil

Figueirense

3 : 2

(3-2)

EC São José

11/09/2021

Hạng Hai Brazil

EC São José

1 : 2

(1-0)

Figueirense

11/07/2021

Hạng Hai Brazil

Figueirense

2 : 0

(1-0)

EC São José

Phong độ gần nhất

Figueirense

Phong độ

EC São José

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Figueirense

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

11/08/2024

Figueirense

Londrina

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.82 2.0 0.84

B
X

Hạng Hai Brazil

03/08/2024

Botafogo PB

Figueirense

3 2

(0) (1)

0.88 -0.5 0.91

0.90 2.0 0.88

B
T

Hạng Hai Brazil

27/07/2024

Figueirense

Remo

1 0

(1) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.83 2.0 0.93

T
X

Hạng Hai Brazil

20/07/2024

Tombense

Figueirense

1 1

(1) (1)

0.94 -0.5 0.85

0.86 2.0 0.80

T
H

Hạng Hai Brazil

14/07/2024

Náutico

Figueirense

4 0

(2) (0)

0.92 -0.5 0.94

0.79 2.0 0.87

B
T

EC São José

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

10/08/2024

EC São José

São Bernardo

3 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.78 1.75 1.03

T
T

Hạng Hai Brazil

03/08/2024

ABC

EC São José

0 0

(0) (0)

0.83 -0.75 0.93

0.91 2.0 0.89

T
X

Hạng Hai Brazil

28/07/2024

Caxias

EC São José

1 0

(1) (0)

0.89 -0.5 0.97

0.89 2.0 0.77

B
X

Hạng Hai Brazil

21/07/2024

EC São José

Aparecidense

0 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.85 2.0 0.93

B
X

Hạng Hai Brazil

17/07/2024

Botafogo PB

EC São José

2 1

(1) (1)

1.04 -1 0.81

0.96 2.25 0.86

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

11 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 13

Sân khách

14 Thẻ vàng đối thủ 13

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 30

Tất cả

20 Thẻ vàng đối thủ 20

17 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 43

Thống kê trên 5 trận gần nhất