Catarinense 1 Brasil - 29/01/2025 23:00
SVĐ: Estádio Orlando Scarpelli
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Figueirense Concórdia Atlético Clube
Figueirense 4-4-2
Huấn luyện viên: Thiago Carvalho de Oliveira
4-4-2 Concórdia Atlético Clube
Huấn luyện viên: Jailson Zatta
12
Fabricio Barros Santana
6
Samuel Conceição Toscas
6
Samuel Conceição Toscas
6
Samuel Conceição Toscas
6
Samuel Conceição Toscas
6
Samuel Conceição Toscas
6
Samuel Conceição Toscas
6
Samuel Conceição Toscas
6
Samuel Conceição Toscas
31
Matheus Alves Soares
31
Matheus Alves Soares
1
Rodrigo
6
Patryck Annes
6
Patryck Annes
6
Patryck Annes
6
Patryck Annes
3
Gustavo Brandão
3
Gustavo Brandão
2
Gabriel Bitencourt
4
Rafael Augusto de Lima
4
Rafael Augusto de Lima
4
Rafael Augusto de Lima
Figueirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Fabricio Barros Santana Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
92 Iury de Oliveira Nascimento Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Matheus Alves Soares Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ligger Moreira Malaquias Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Samuel Conceição Toscas Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
80 João Lucas Vilela de Sousa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Rodrigo Vasconcelos Oliveira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jhony Douglas Santiago Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Gabriel Santiago Oliveira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kayke Moreno de Andrade Rodrigues Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Marlyson Conceição Oliveira Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Concórdia Atlético Clube
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Rodrigo Thủ môn |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Gabriel Bitencourt Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Gustavo Brandão Hậu vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rafael Augusto de Lima Hậu vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Patryck Annes Hậu vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Foguinho Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Evandro Rodrigues Florencio Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Péricles Mattiello Maier Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Wesley Pinheiro Tiền đạo |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Kerlly Anderson Freitas da Costa Tiền đạo |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Felipe Rangel dos Santos Tiền đạo |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Figueirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Gabriel de Morais Gomes Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Eudes Ruan de Sousa Carneiro Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Léo Maia Hậu vệ |
230 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Leonan José Valandro Gomes Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Lucas Soares Santos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Fernando Camilo Farias Tiền vệ |
20 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Felipe Santiago Gnoatto Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Antônio Carlos Martins Júnior Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Nicolás Miguel Morsch Tiền đạo |
34 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
79 Reifit Alves de Faria Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Rafael dos Santos Bezerra Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 João Pedro de Souza Iseppe Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Concórdia Atlético Clube
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Felipe Siedekum Hậu vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Índio Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ewerthon Rodrigo Braga Soares Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Matheus Henrique Costa Baseggio Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Elcarlos Gomes Lima Junior Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Luiz Felipe Lenger Tiền đạo |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Antonio Alexandre Villa Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Luan Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Pedro Cella Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Caio Murilo Roese Mores Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Matheus Galdezani Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Figueirense
Concórdia Atlético Clube
Catarinense 1 Brasil
Figueirense
2 : 0
(1-0)
Concórdia Atlético Clube
Catarinense 1 Brasil
Concórdia Atlético Clube
0 : 0
(0-0)
Figueirense
Catarinense 1 Brasil
Concórdia Atlético Clube
1 : 0
(1-0)
Figueirense
Catarinense 1 Brasil
Figueirense
3 : 0
(1-0)
Concórdia Atlético Clube
Catarinense 1 Brasil
Concórdia Atlético Clube
0 : 2
(0-1)
Figueirense
Figueirense
Concórdia Atlético Clube
60% 40% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Figueirense
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Avaí Figueirense |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Figueirense Criciúma |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.96 2.0 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Figueirense Hercílio Luz |
1 1 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.78 1.75 0.98 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Joinville Figueirense |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0 0.76 |
0.96 2.25 0.69 |
H
|
X
|
|
24/08/2024 |
Volta Redonda Figueirense |
1 0 (0) (0) |
0.78 +0 0.95 |
0.92 2.25 0.75 |
B
|
X
|
Concórdia Atlético Clube
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Concórdia Atlético Clube Chapecoense |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Joinville Concórdia Atlético Clube |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.68 1.75 0.96 |
|||
19/01/2025 |
Criciúma Concórdia Atlético Clube |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Concórdia Atlético Clube Barra FC |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.25 0.76 |
- - - |
B
|
||
02/03/2024 |
Concórdia Atlético Clube Avaí |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.75 2.0 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 2
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 8