Concórdia Atlético Clube
Thuộc giải đấu: Hạng Ba Brazil
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Emerson Cris Hartkopp
Sân vận động:
22/01
Joinville
Concórdia Atlético Clube
0 : 0
0 : 0
Concórdia Atlético Clube
0.77 -0.25 -0.98
0.96 2.0 0.68
0.96 2.0 0.68
19/01
Criciúma
Concórdia Atlético Clube
2 : 0
0 : 0
Concórdia Atlético Clube
0.97 -1.0 0.82
-0.91 2.5 0.70
-0.91 2.5 0.70
02/03
Concórdia Atlético Clube
Avaí
0 : 1
0 : 0
Avaí
-1.00 +0.25 0.80
0.75 2.0 0.92
0.75 2.0 0.92
25/02
Hercílio Luz
Concórdia Atlético Clube
3 : 0
1 : 0
Concórdia Atlético Clube
-1.00 -0.5 0.80
0.79 2.0 0.87
0.79 2.0 0.87
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Auricelio Soares dos Santos Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | 33 | Hậu vệ |
0 Marcos Vinicius de Oliveira Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | 24 | Hậu vệ |
0 Hector Bianchi Rodrigues Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | 20 | Tiền đạo |
0 Jean Carlos Da Silva Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | Thủ môn |
0 William Augusto Alves Conserva Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | 38 | Hậu vệ |
0 Miguel Angelo Perin Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | 28 | Tiền vệ |
0 Caio Murilo Roese Mores Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Hậu vệ |
0 Derick Ferreira dos Anjos Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Tiền vệ |
0 João Henrique Lenger Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền vệ |
0 Matheus Henrique Costa Baseggio Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Tiền vệ |