Catarinense 1 Brasil - 01/02/2025 19:00
SVĐ: Estádio Doutor Hercílio Luz
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Marcílio Dias Concórdia Atlético Clube
Marcílio Dias 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Concórdia Atlético Clube
Huấn luyện viên:
11
Gustavo de Souza
5
Vinicius Milani Bueno
5
Vinicius Milani Bueno
5
Vinicius Milani Bueno
5
Vinicius Milani Bueno
5
Vinicius Milani Bueno
1
Erivelton Roque da Silva
1
Erivelton Roque da Silva
1
Erivelton Roque da Silva
7
Felipe Manoel Gonçalves
7
Felipe Manoel Gonçalves
1
Rodrigo
6
Patryck Annes
6
Patryck Annes
6
Patryck Annes
6
Patryck Annes
3
Gustavo Brandão
3
Gustavo Brandão
2
Gabriel Bitencourt
4
Rafael Augusto de Lima
4
Rafael Augusto de Lima
4
Rafael Augusto de Lima
Marcílio Dias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Gustavo de Souza Tiền vệ |
15 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Victor Guilherme da Silva Cavalcante Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Felipe Manoel Gonçalves Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Erivelton Roque da Silva Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Marcos Garbellotto Pedroso Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Vinicius Milani Bueno Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Lucas Rodrigues Costa Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Silvio Henderson Santos de Freitas Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Marcos Antônio de Sousa Júnior Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Gustavo de Oliveira Modesto da Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Levi Tiền đạo |
156 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Concórdia Atlético Clube
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Rodrigo Thủ môn |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Gabriel Bitencourt Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Gustavo Brandão Hậu vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rafael Augusto de Lima Hậu vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Patryck Annes Hậu vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Foguinho Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Evandro Rodrigues Florencio Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Péricles Mattiello Maier Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Wesley Pinheiro Tiền đạo |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Kerlly Anderson Freitas da Costa Tiền đạo |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Felipe Rangel dos Santos Tiền đạo |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Marcílio Dias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Geovany Soares Tiền đạo |
156 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Luan Gabriel Rodrigues Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Denner Tiền vệ |
156 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Italo Magnata Tiền đạo |
156 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Gerson Abimael Lima Sousa Hậu vệ |
156 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 José Tadeu Martins Júnior Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Anderson Paulo Gavineski Thủ môn |
156 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Daniel Bonassa Tiền vệ |
156 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Brendon Valença Sobral Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Felipe dos Santos Mosca Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Luis Felipe Carvalho Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Concórdia Atlético Clube
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Luiz Felipe Lenger Tiền đạo |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Antonio Alexandre Villa Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Luan Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Pedro Cella Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Caio Murilo Roese Mores Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Matheus Galdezani Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Felipe Siedekum Hậu vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Índio Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ewerthon Rodrigo Braga Soares Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Matheus Henrique Costa Baseggio Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Elcarlos Gomes Lima Junior Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Marcílio Dias
Concórdia Atlético Clube
Catarinense 1 Brasil
Concórdia Atlético Clube
0 : 1
(0-0)
Marcílio Dias
Catarinense 1 Brasil
Marcílio Dias
1 : 2
(1-0)
Concórdia Atlético Clube
Catarinense 1 Brasil
Marcílio Dias
0 : 2
(0-2)
Concórdia Atlético Clube
Catarinense 1 Brasil
Marcílio Dias
3 : 2
(0-0)
Concórdia Atlético Clube
Catarinense 1 Brasil
Marcílio Dias
2 : 1
(2-0)
Concórdia Atlético Clube
Marcílio Dias
Concórdia Atlético Clube
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Marcílio Dias
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Santa Catarina Marcílio Dias |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Marcílio Dias Caravaggio |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Marcílio Dias Hercílio Luz |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.72 2.0 1.00 |
|||
19/01/2025 |
Chapecoense Marcílio Dias |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.92 2.0 0.71 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Marcílio Dias Brusque |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.90 2.0 0.86 |
H
|
X
|
Concórdia Atlético Clube
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Figueirense Concórdia Atlético Clube |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Concórdia Atlético Clube Chapecoense |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Joinville Concórdia Atlético Clube |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.68 1.75 0.96 |
|||
19/01/2025 |
Criciúma Concórdia Atlético Clube |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Concórdia Atlético Clube Barra FC |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.25 0.76 |
- - - |
B
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 2
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 4