Catarinense 1 Brasil - 22/01/2025 22:00
SVĐ: Arena Joinville
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.97 -1 1/2 0.82
0.84 2.0 0.78
- - -
- - -
1.95 3.00 4.00
0.85 9 0.95
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.84 0.75 0.90
- - -
- - -
2.87 1.90 5.00
- - -
- - -
- - -
Joinville Concórdia Atlético Clube
Joinville 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Hemerson José Maria
4-1-3-2 Concórdia Atlético Clube
Huấn luyện viên: Emerson Cris Hartkopp
1
Bruno Pianissolla
6
Leonardo Rigo da Silva
6
Leonardo Rigo da Silva
6
Leonardo Rigo da Silva
6
Leonardo Rigo da Silva
2
Danilo José Belão
4
Gutieri Tomelin
4
Gutieri Tomelin
4
Gutieri Tomelin
3
Marinaldo dos Santos Oliveira
3
Marinaldo dos Santos Oliveira
1
Rodrigo
6
Patryck Annes
6
Patryck Annes
6
Patryck Annes
6
Patryck Annes
3
Gustavo Brandão
3
Gustavo Brandão
2
Gabriel Bitencourt
4
Rafael Augusto de Lima
4
Rafael Augusto de Lima
4
Rafael Augusto de Lima
Joinville
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bruno Pianissolla Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Danilo José Belão Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Marinaldo dos Santos Oliveira Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Gutieri Tomelin Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Leonardo Rigo da Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Vinicius Alexandre Pinto Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Kennedy Anderson Gomes Ferreira Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Breno Santos Ignacio Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 João Gabriel Ferreira Macario Dias Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Cristian Renato Gonçalves Riquelme Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Rickelme Lopes de Sousa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Concórdia Atlético Clube
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Rodrigo Thủ môn |
109 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Gabriel Bitencourt Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Gustavo Brandão Hậu vệ |
109 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rafael Augusto de Lima Hậu vệ |
109 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Patryck Annes Hậu vệ |
109 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Foguinho Tiền vệ |
109 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Evandro Rodrigues Florencio Tiền vệ |
109 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Péricles Mattiello Maier Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Wesley Pinheiro Tiền đạo |
109 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Kerlly Anderson Freitas da Costa Tiền đạo |
109 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Felipe Rangel dos Santos Tiền đạo |
109 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Joinville
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Paulo de Souza Junior Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Ryan Salles de Oliveira Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Lucas Itamir de Sá Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ernandes Dias Luz Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 João Henrique Camargo Mafra Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Rodrigo Bazilio da Silva Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Danilo Barreto Matielo da Costa Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Herlison Caion de Sousa Ferreira Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Carlos Alexandre Silva Santos Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Erick Victor Santos Crispim Tiền vệ |
154 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Concórdia Atlético Clube
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Luiz Felipe Lenger Tiền đạo |
109 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Antonio Alexandre Villa Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Luan Tiền vệ |
109 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Pedro Cella Tiền vệ |
109 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Caio Murilo Roese Mores Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Matheus Galdezani Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Felipe Siedekum Hậu vệ |
109 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Índio Tiền vệ |
109 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ewerthon Rodrigo Braga Soares Tiền vệ |
109 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Matheus Henrique Costa Baseggio Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Elcarlos Gomes Lima Junior Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Joinville
Concórdia Atlético Clube
Catarinense 1 Brasil
Joinville
1 : 2
(1-0)
Concórdia Atlético Clube
Catarinense 1 Brasil
Concórdia Atlético Clube
1 : 0
(0-0)
Joinville
Catarinense 1 Brasil
Joinville
1 : 3
(1-1)
Concórdia Atlético Clube
Catarinense 1 Brasil
Joinville
1 : 1
(1-1)
Concórdia Atlético Clube
Catarinense 1 Brasil
Joinville
2 : 1
(2-1)
Concórdia Atlético Clube
Joinville
Concórdia Atlético Clube
20% 60% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Joinville
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Barra FC Joinville |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 1.03 |
0.80 2.0 0.82 |
H
|
X
|
|
11/01/2025 |
Joinville Figueirense |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0 0.76 |
0.96 2.25 0.69 |
H
|
X
|
|
16/03/2024 |
Avaí Joinville |
4 0 (3) (0) |
0.83 -0.5 0.90 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
09/03/2024 |
Joinville Avaí |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
02/03/2024 |
Nação Joinville |
1 3 (0) (2) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
Concórdia Atlético Clube
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Criciúma Concórdia Atlético Clube |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Concórdia Atlético Clube Barra FC |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.25 0.76 |
- - - |
B
|
||
02/03/2024 |
Concórdia Atlético Clube Avaí |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.75 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
25/02/2024 |
Hercílio Luz Concórdia Atlético Clube |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.79 2.0 0.87 |
B
|
T
|
|
21/02/2024 |
Joinville Concórdia Atlético Clube |
1 2 (1) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 20