Catarinense 1 Brasil - 25/02/2024 21:00
SVĐ: Estádio Aníbal Torres Costa
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-1.00 -1 1/2 0.80
0.79 2.0 0.87
- - -
- - -
1.65 3.10 5.50
0.83 9.5 0.82
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.77 0.75 0.99
- - -
- - -
2.37 1.95 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jean Candido
34’ -
Đang cập nhật
Mariotto
42’ -
44’
Đang cập nhật
Tetê
-
46’
Tetê
Zé Vitor
-
Jean Candido
Keverton
53’ -
Đang cập nhật
Guilherme Lazaroni
60’ -
62’
Marcos Vinicius de Oliveira
Wendel Barros
-
Tallyson
Clayton
70’ -
76’
Emerson Souza
Nadson
-
Anderson Ligeiro
Clayton
80’ -
82’
Miguel Perin
Victor Diniz
-
Guilherme Lazaroni
Eliel da Silva
83’ -
90’
Đang cập nhật
Victor Diniz
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
0
48%
52%
2
2
26
25
378
396
9
7
5
2
2
1
Hercílio Luz Concórdia Atlético Clube
Hercílio Luz 4-3-3
Huấn luyện viên: Alexandre Paes Lopes
4-3-3 Concórdia Atlético Clube
Huấn luyện viên: Lucas Adami Isotton
9
Mariotto
8
Cabeça
8
Cabeça
8
Cabeça
8
Cabeça
5
Jean Candido
5
Jean Candido
5
Jean Candido
5
Jean Candido
5
Jean Candido
5
Jean Candido
6
Tetê
1
Jean Carlos
1
Jean Carlos
1
Jean Carlos
1
Jean Carlos
1
Jean Carlos
1
Jean Carlos
1
Jean Carlos
1
Jean Carlos
11
Marcos Vinicius de Oliveira
11
Marcos Vinicius de Oliveira
Hercílio Luz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mariotto Tiền đạo |
9 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Ingro Tiền vệ |
9 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Anderson Ligeiro Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Jean Candido Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Cabeça Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Matheus Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Luis Gustavo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Igor Silva Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Léo Rigo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Tallyson Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Guilherme Lazaroni Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Concórdia Atlético Clube
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Tetê Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Perema Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcos Vinicius de Oliveira Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Gustavo Barbosa Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jean Carlos Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Miguel Perin Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Willian Alves Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Matheus Henrique Costa Baseggio Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Emerson Souza Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Pedro Henrique da Silva Alves Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Jean Patrick Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hercílio Luz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Gabriel Eduardo Stevanato de Oliveira Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Kevin Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Paulinho Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Vinícius Tanque Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Joao Vitor de Oliveira Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Emanuel Jesus dos Santos Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Clayton Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Eduardo Henrique Silva Tobias Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Rafael Tavares dos Santos Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Vitinho Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Eliel da Silva Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Concórdia Atlético Clube
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Wendel Barros Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Caio Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Kendy Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Keslley Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Victor Diniz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Felipe Camargo Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Zé Vitor Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nadson Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Derick Ferreira dos Anjos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Dioclecio Neneca Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Hercílio Luz
Concórdia Atlético Clube
Catarinense 1 Brasil
Concórdia Atlético Clube
0 : 0
(0-0)
Hercílio Luz
Catarinense 1 Brasil
Concórdia Atlético Clube
0 : 0
(0-0)
Hercílio Luz
Catarinense 1 Brasil
Hercílio Luz
0 : 0
(0-0)
Concórdia Atlético Clube
Hercílio Luz
Concórdia Atlético Clube
0% 80% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hercílio Luz
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/02/2024 |
Brusque Hercílio Luz |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.84 2.0 0.82 |
T
|
H
|
|
15/02/2024 |
Hercílio Luz Nação |
2 2 (0) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
11/02/2024 |
Hercílio Luz Marcílio Dias |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.88 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
08/02/2024 |
Figueirense Hercílio Luz |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.82 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
04/02/2024 |
Hercílio Luz Inter de Lages |
3 3 (1) (2) |
0.85 -1 0.89 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Concórdia Atlético Clube
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2024 |
Joinville Concórdia Atlético Clube |
1 2 (1) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
17/02/2024 |
Concórdia Atlético Clube Marcílio Dias |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.85 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
10/02/2024 |
Barra FC Concórdia Atlético Clube |
3 0 (0) (0) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.95 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
07/02/2024 |
Concórdia Atlético Clube Brusque |
1 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.92 2.0 0.87 |
T
|
H
|
|
04/02/2024 |
Chapecoense Concórdia Atlético Clube |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 11
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 18
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 11
16 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
35 Tổng 29