GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Catarinense 1 Brasil - 26/01/2025 21:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jailson Zatta

  • Ngày sinh:

    03-02-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    3 (T:0, H:0, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gilmar Dal Pozzo

  • Ngày sinh:

    01-09-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    115 (T:36, H:33, B:46)

Concórdia Atlético Clube Chapecoense

Đội hình

Concórdia Atlético Clube 4-2-1-3

Huấn luyện viên: Jailson Zatta

Concórdia Atlético Clube VS Chapecoense

4-2-1-3 Chapecoense

Huấn luyện viên: Gilmar Dal Pozzo

1

Rodrigo

6

Patryck Annes

6

Patryck Annes

6

Patryck Annes

6

Patryck Annes

3

Gustavo Brandão

3

Gustavo Brandão

2

Gabriel Bitencourt

4

Rafael Augusto de Lima

4

Rafael Augusto de Lima

4

Rafael Augusto de Lima

7

Márcio Antônio de Sousa Júnior

99

Rafael dos Santos Cavalheira Natividade

99

Rafael dos Santos Cavalheira Natividade

99

Rafael dos Santos Cavalheira Natividade

99

Rafael dos Santos Cavalheira Natividade

9

Mário Sérgio Pereira Júnior

9

Mário Sérgio Pereira Júnior

6

Gianluca Piola Minozzo

6

Gianluca Piola Minozzo

6

Gianluca Piola Minozzo

33

Bruno Leonardo dos Santos Covas

Đội hình xuất phát

Concórdia Atlético Clube

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Rodrigo Thủ môn

123 0 0 0 0 Thủ môn

2

Gabriel Bitencourt Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Gustavo Brandão Hậu vệ

123 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Rafael Augusto de Lima Hậu vệ

123 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Patryck Annes Hậu vệ

123 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Foguinho Tiền vệ

123 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Evandro Rodrigues Florencio Tiền vệ

123 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Péricles Mattiello Maier Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Wesley Pinheiro Tiền đạo

123 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Kerlly Anderson Freitas da Costa Tiền đạo

123 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Felipe Rangel dos Santos Tiền đạo

123 0 0 0 0 Tiền đạo

Chapecoense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Márcio Antônio de Sousa Júnior Tiền vệ

69 8 7 10 0 Tiền vệ

33

Bruno Leonardo dos Santos Covas Hậu vệ

74 7 0 16 2 Hậu vệ

9

Mário Sérgio Pereira Júnior Tiền đạo

33 7 0 4 0 Tiền đạo

6

Gianluca Piola Minozzo Hậu vệ

77 4 5 7 0 Hậu vệ

99

Rafael dos Santos Cavalheira Natividade Tiền vệ

37 4 2 6 0 Tiền vệ

22

Maílton dos Santos de Sá Hậu vệ

46 1 3 6 0 Hậu vệ

10

Giovanni Augusto Oliveira Cardoso Tiền vệ

34 0 2 5 1 Tiền vệ

12

Leonardo da Silva Vieira Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn

3

Eduardo Vinicius Domachowski Hậu vệ

34 0 0 5 0 Hậu vệ

17

Vinicius Balieiro Lourenco De Carvalho Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Bruno Matias dos Santos Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Concórdia Atlético Clube

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Felipe Siedekum Hậu vệ

123 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Índio Tiền vệ

123 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Ewerthon Rodrigo Braga Soares Tiền vệ

123 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Matheus Henrique Costa Baseggio Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Elcarlos Gomes Lima Junior Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Luiz Felipe Lenger Tiền đạo

123 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Antonio Alexandre Villa Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

19

Luan Tiền vệ

123 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Pedro Cella Tiền vệ

123 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Caio Murilo Roese Mores Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Matheus Galdezani Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Chapecoense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Vitor Gustavo da Silva Becker Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Italo de Vargas da Rosa Tiền vệ

20 2 0 1 0 Tiền vệ

97

Lucas Baptista Félix Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

1

João Paulo Ribeiro Sovinski Thủ môn

21 0 1 0 0 Thủ môn

37

Walter David Clar Fritz Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

70

Rubens Tadeu Hartmann Ricoldi Tiền vệ

15 0 1 0 0 Tiền vệ

2

Gabriel de Souza Inocencio Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

48

Pedro Victor Martins Silva Costa Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Jhonnathan Espedito Coco Wagner Hậu vệ

22 1 0 2 0 Hậu vệ

27

Eduardo Luiz Person Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Concórdia Atlético Clube

Chapecoense

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Concórdia Atlético Clube: 1T - 3H - 1B) (Chapecoense: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/02/2024

Catarinense 1 Brasil

Chapecoense

0 : 1

(0-0)

Concórdia Atlético Clube

04/02/2023

Catarinense 1 Brasil

Concórdia Atlético Clube

2 : 2

(0-2)

Chapecoense

20/03/2022

Catarinense 1 Brasil

Concórdia Atlético Clube

1 : 1

(0-0)

Chapecoense

13/03/2022

Catarinense 1 Brasil

Chapecoense

1 : 1

(1-1)

Concórdia Atlético Clube

16/02/2022

Catarinense 1 Brasil

Concórdia Atlético Clube

0 : 1

(0-0)

Chapecoense

Phong độ gần nhất

Concórdia Atlético Clube

Phong độ

Chapecoense

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.0
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Concórdia Atlético Clube

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Catarinense 1 Brasil

22/01/2025

Joinville

Concórdia Atlético Clube

0 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.68 1.75 0.96

Catarinense 1 Brasil

19/01/2025

Criciúma

Concórdia Atlético Clube

2 0

(0) (0)

0.97 -1.0 0.82

1.10 2.5 0.70

B
X

Catarinense 1 Brasil

15/01/2025

Concórdia Atlético Clube

Barra FC

0 0

(0) (0)

0.88 -0.25 0.76

- - -

B

Catarinense 1 Brasil

02/03/2024

Concórdia Atlético Clube

Avaí

0 1

(0) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.75 2.0 0.92

B
X

Catarinense 1 Brasil

25/02/2024

Hercílio Luz

Concórdia Atlético Clube

3 0

(1) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.79 2.0 0.87

B
T

Chapecoense

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Catarinense 1 Brasil

22/01/2025

Brusque

Chapecoense

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.94 2.0 0.70

Catarinense 1 Brasil

19/01/2025

Chapecoense

Marcílio Dias

1 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.92 2.0 0.71

T
X

Catarinense 1 Brasil

15/01/2025

Caravaggio

Chapecoense

1 1

(0) (0)

0.92 +0.5 0.87

- - -

B

Hạng Nhất Brazil

24/11/2024

Mirassol

Chapecoense

1 0

(1) (0)

0.85 -1.75 1.00

0.80 2.25 0.89

T
X

Hạng Nhất Brazil

17/11/2024

Chapecoense

Coritiba

2 1

(0) (1)

1.01 -0.5 0.83

0.97 2.25 0.80

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 11

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất