Catarinense 1 Brasil - 26/01/2025 21:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Concórdia Atlético Clube Chapecoense
Concórdia Atlético Clube 4-2-1-3
Huấn luyện viên: Jailson Zatta
4-2-1-3 Chapecoense
Huấn luyện viên: Gilmar Dal Pozzo
1
Rodrigo
6
Patryck Annes
6
Patryck Annes
6
Patryck Annes
6
Patryck Annes
3
Gustavo Brandão
3
Gustavo Brandão
2
Gabriel Bitencourt
4
Rafael Augusto de Lima
4
Rafael Augusto de Lima
4
Rafael Augusto de Lima
7
Márcio Antônio de Sousa Júnior
99
Rafael dos Santos Cavalheira Natividade
99
Rafael dos Santos Cavalheira Natividade
99
Rafael dos Santos Cavalheira Natividade
99
Rafael dos Santos Cavalheira Natividade
9
Mário Sérgio Pereira Júnior
9
Mário Sérgio Pereira Júnior
6
Gianluca Piola Minozzo
6
Gianluca Piola Minozzo
6
Gianluca Piola Minozzo
33
Bruno Leonardo dos Santos Covas
Concórdia Atlético Clube
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Rodrigo Thủ môn |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Gabriel Bitencourt Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Gustavo Brandão Hậu vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rafael Augusto de Lima Hậu vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Patryck Annes Hậu vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Foguinho Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Evandro Rodrigues Florencio Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Péricles Mattiello Maier Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Wesley Pinheiro Tiền đạo |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Kerlly Anderson Freitas da Costa Tiền đạo |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Felipe Rangel dos Santos Tiền đạo |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chapecoense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Márcio Antônio de Sousa Júnior Tiền vệ |
69 | 8 | 7 | 10 | 0 | Tiền vệ |
33 Bruno Leonardo dos Santos Covas Hậu vệ |
74 | 7 | 0 | 16 | 2 | Hậu vệ |
9 Mário Sérgio Pereira Júnior Tiền đạo |
33 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Gianluca Piola Minozzo Hậu vệ |
77 | 4 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
99 Rafael dos Santos Cavalheira Natividade Tiền vệ |
37 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Maílton dos Santos de Sá Hậu vệ |
46 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Giovanni Augusto Oliveira Cardoso Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
12 Leonardo da Silva Vieira Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Eduardo Vinicius Domachowski Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Vinicius Balieiro Lourenco De Carvalho Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Bruno Matias dos Santos Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Concórdia Atlético Clube
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Felipe Siedekum Hậu vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Índio Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ewerthon Rodrigo Braga Soares Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Matheus Henrique Costa Baseggio Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Elcarlos Gomes Lima Junior Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Luiz Felipe Lenger Tiền đạo |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Antonio Alexandre Villa Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Luan Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Pedro Cella Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Caio Murilo Roese Mores Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Matheus Galdezani Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chapecoense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Vitor Gustavo da Silva Becker Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Italo de Vargas da Rosa Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Lucas Baptista Félix Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 João Paulo Ribeiro Sovinski Thủ môn |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Walter David Clar Fritz Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Rubens Tadeu Hartmann Ricoldi Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Gabriel de Souza Inocencio Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Pedro Victor Martins Silva Costa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Jhonnathan Espedito Coco Wagner Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Eduardo Luiz Person Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Concórdia Atlético Clube
Chapecoense
Catarinense 1 Brasil
Chapecoense
0 : 1
(0-0)
Concórdia Atlético Clube
Catarinense 1 Brasil
Concórdia Atlético Clube
2 : 2
(0-2)
Chapecoense
Catarinense 1 Brasil
Concórdia Atlético Clube
1 : 1
(0-0)
Chapecoense
Catarinense 1 Brasil
Chapecoense
1 : 1
(1-1)
Concórdia Atlético Clube
Catarinense 1 Brasil
Concórdia Atlético Clube
0 : 1
(0-0)
Chapecoense
Concórdia Atlético Clube
Chapecoense
80% 20% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Concórdia Atlético Clube
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Joinville Concórdia Atlético Clube |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.68 1.75 0.96 |
|||
19/01/2025 |
Criciúma Concórdia Atlético Clube |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Concórdia Atlético Clube Barra FC |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.25 0.76 |
- - - |
B
|
||
02/03/2024 |
Concórdia Atlético Clube Avaí |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.75 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
25/02/2024 |
Hercílio Luz Concórdia Atlético Clube |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.79 2.0 0.87 |
B
|
T
|
Chapecoense
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Brusque Chapecoense |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.94 2.0 0.70 |
|||
19/01/2025 |
Chapecoense Marcílio Dias |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.92 2.0 0.71 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Caravaggio Chapecoense |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
- - - |
B
|
||
24/11/2024 |
Mirassol Chapecoense |
1 0 (1) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.80 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Chapecoense Coritiba |
2 1 (0) (1) |
1.01 -0.5 0.83 |
0.97 2.25 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 21