GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Chapecoense

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Brazil

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1973

Huấn luyện viên: Umberto Lourenco Louzer Filho

Sân vận động: Arena Condá

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/02

0-0

05/02

Barra FC

Barra FC

Chapecoense

Chapecoense

0 : 0

0 : 0

Chapecoense

Chapecoense

0-0

01/02

0-0

01/02

Chapecoense

Chapecoense

Criciúma

Criciúma

0 : 0

0 : 0

Criciúma

Criciúma

0-0

29/01

0-0

29/01

Chapecoense

Chapecoense

Avaí

Avaí

0 : 0

0 : 0

Avaí

Avaí

0-0

26/01

0-0

26/01

Concórdia Atlético Clube

Concórdia Atlético Clube

Chapecoense

Chapecoense

0 : 0

0 : 0

Chapecoense

Chapecoense

0-0

22/01

0-0

22/01

Brusque

Brusque

Chapecoense

Chapecoense

0 : 0

0 : 0

Chapecoense

Chapecoense

0-0

0.73 +0 -0.95

0.92 2.0 0.71

0.92 2.0 0.71

19/01

5-2

19/01

Chapecoense

Chapecoense

Marcílio Dias

Marcílio Dias

1 : 0

0 : 0

Marcílio Dias

Marcílio Dias

5-2

0.82 -0.25 0.97

0.92 2.0 0.71

0.92 2.0 0.71

15/01

2-5

15/01

Caravaggio

Caravaggio

Chapecoense

Chapecoense

1 : 1

0 : 0

Chapecoense

Chapecoense

2-5

0.92 +0.5 0.87

24/11

3-4

24/11

Mirassol

Mirassol

Chapecoense

Chapecoense

1 : 0

1 : 0

Chapecoense

Chapecoense

3-4

0.85 -1.75 1.00

0.80 2.25 0.89

0.80 2.25 0.89

17/11

5-1

17/11

Chapecoense

Chapecoense

Coritiba

Coritiba

2 : 1

0 : 1

Coritiba

Coritiba

5-1

-0.99 -0.5 0.83

0.97 2.25 0.80

0.97 2.25 0.80

10/11

8-0

10/11

Sport Recife

Sport Recife

Chapecoense

Chapecoense

1 : 1

0 : 0

Chapecoense

Chapecoense

8-0

0.98 -1.25 0.9

0.92 2.5 0.85

0.92 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Pedro Henrique Perotti Tiền đạo

121 19 0 3 2 28 Tiền đạo

7

Márcio Antônio de Sousa Júnior Tiền đạo

68 8 7 10 0 30 Tiền đạo

6

Gianluca Piola Minozzo Hậu vệ

112 4 5 8 0 24 Hậu vệ

79

Marcelo Rodrigues Souza Hậu vệ

39 3 3 13 0 27 Hậu vệ

98

Maílton dos Santos de Sá Hậu vệ

60 2 5 9 0 27 Hậu vệ

30

Thomás Jaguaribe Bedinelli Tiền đạo

58 2 2 9 0 32 Tiền đạo

23

Kelvyn Ramos da Fonseca Hậu vệ

20 1 0 1 0 26 Hậu vệ

22

Bruno Vinicius Simão Elesbão Tiền vệ

63 0 1 12 0 23 Tiền vệ

5

Auremir Evangelista dos Santos Tiền vệ

42 0 1 5 0 34 Tiền vệ

12

Leonardo da Silva Vieira Thủ môn

30 0 0 1 0 35 Thủ môn