Hạng Nhất Brazil - 10/11/2024 21:30
SVĐ: Estádio Adelmar da Costa Carvalho
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.98 -2 3/4 0.9
0.92 2.5 0.85
- - -
- - -
1.36 4.50 9.00
0.91 11 0.91
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.93 1.0 0.95
- - -
- - -
1.90 2.30 8.00
0.77 5.0 -0.97
- - -
- - -
-
-
Felipinho
Julián Fernández
47’ -
54’
Đang cập nhật
João Paulo
-
58’
Marcinho
Giovanni Augusto
-
Rafael Thyere
Allyson
60’ -
70’
Foguinho
Maílton
-
78’
Italo
Perotti
-
79’
Tarik Boschetti
Leonel Di Plácido
-
Lenny Lobato
Auremir
80’ -
84’
Marlone
Perotti
-
Felipinho
Dalbert
89’ -
90’
Đang cập nhật
Mário Sérgio Pereira
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
0
63%
37%
1
2
10
18
464
286
23
4
3
2
1
0
Sport Recife Chapecoense
Sport Recife 4-4-2
Huấn luyện viên: Pedro Miguel Marques da Costa Filipe
4-4-2 Chapecoense
Huấn luyện viên: Gilmar Dal Pozzo
30
Chrystian Barletta
44
Chico
44
Chico
44
Chico
44
Chico
44
Chico
44
Chico
44
Chico
44
Chico
15
Rafael Thyere
15
Rafael Thyere
7
Marcinho
99
Rafael Carvalheira
99
Rafael Carvalheira
99
Rafael Carvalheira
99
Rafael Carvalheira
99
Rafael Carvalheira
99
Rafael Carvalheira
99
Rafael Carvalheira
99
Rafael Carvalheira
89
Mário Sérgio Pereira
89
Mário Sérgio Pereira
Sport Recife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Chrystian Barletta Tiền đạo |
39 | 13 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
8 Fabricio Domínguez Tiền vệ |
41 | 9 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
15 Rafael Thyere Tiền vệ |
62 | 6 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
6 Felipinho Hậu vệ |
75 | 5 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
44 Chico Hậu vệ |
75 | 3 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
19 Lucas Lima Tiền vệ |
44 | 2 | 8 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 Igor Cariús Hậu vệ |
35 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Julián Fernández Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
94 Felipe Tiền vệ |
61 | 0 | 2 | 24 | 0 | Tiền vệ |
22 Caique França Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
77 Lenny Lobato Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chapecoense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marcinho Tiền đạo |
64 | 8 | 7 | 10 | 0 | Tiền đạo |
33 Bruno Leonardo Hậu vệ |
68 | 7 | 0 | 16 | 2 | Hậu vệ |
89 Mário Sérgio Pereira Tiền đạo |
29 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Mancha Hậu vệ |
84 | 4 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
99 Rafael Carvalheira Tiền vệ |
32 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
79 Marcelinho Hậu vệ |
37 | 3 | 3 | 13 | 0 | Hậu vệ |
35 Foguinho Tiền vệ |
41 | 2 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
4 João Paulo Hậu vệ |
32 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
72 Italo Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Léo Vieira Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Tarik Boschetti Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Sport Recife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Wellington Silva Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Luciano Castan Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
21 Thiago Couto Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Fabinho Tiền vệ |
72 | 3 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
93 Helibelton Palacios Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Dalbert Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Pedro Vilhena Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
48 Pedro Victor Martins Tiền vệ |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Leonel Di Plácido Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Allyson Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
38 Diego Vitor Costa Dominguez Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Alisson Cassiano Hậu vệ |
79 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
Chapecoense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Giovanni Augusto Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
98 Maílton Hậu vệ |
40 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Marlone Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Rodrigo Moledo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Walter Clar Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Jenison Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Marcelinho Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Perotti Tiền đạo |
31 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Auremir Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Eduardo Doma Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Matheus Cavichioli Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Sport Recife
Chapecoense
Hạng Nhất Brazil
Chapecoense
1 : 1
(0-1)
Sport Recife
Hạng Nhất Brazil
Sport Recife
2 : 1
(0-1)
Chapecoense
Hạng Nhất Brazil
Chapecoense
1 : 1
(0-1)
Sport Recife
Hạng Nhất Brazil
Sport Recife
1 : 0
(0-0)
Chapecoense
Hạng Nhất Brazil
Chapecoense
0 : 1
(0-1)
Sport Recife
Sport Recife
Chapecoense
60% 0% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sport Recife
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Operário PR Sport Recife |
2 1 (0) (1) |
0.99 0.25 0.89 |
1.03 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
América Mineiro Sport Recife |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.90 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Sport Recife Guarani |
4 0 (3) (0) |
1.12 -1.0 0.77 |
0.94 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Sport Recife Botafogo SP |
3 1 (2) (0) |
0.96 -1.25 0.91 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
17/10/2024 |
Sport Recife Operário PR |
1 2 (1) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.92 2.0 0.96 |
B
|
T
|
Chapecoense
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Chapecoense Novorizontino |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0 0.73 |
0.87 1.75 0.97 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Brusque Chapecoense |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.98 2.0 0.78 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Chapecoense Goiás |
0 4 (0) (2) |
0.84 0.0 1.04 |
0.85 2.0 1.0 |
B
|
T
|
|
16/10/2024 |
Chapecoense Santos |
3 2 (1) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.89 2.0 0.99 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Paysandu Chapecoense |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 8
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 18
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
14 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 26