GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Sport Recife

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Brazil

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1905

Huấn luyện viên: César Ricardo de Lucena

Sân vận động: Estádio Adelmar da Costa Carvalho

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

04/03

0-0

04/03

Sport Recife

Sport Recife

CRB

CRB

0 : 0

0 : 0

CRB

CRB

0-0

18/02

0-0

18/02

Sport Recife

Sport Recife

Moto Club MA

Moto Club MA

0 : 0

0 : 0

Moto Club MA

Moto Club MA

0-0

12/02

0-0

12/02

Sousa

Sousa

Sport Recife

Sport Recife

0 : 0

0 : 0

Sport Recife

Sport Recife

0-0

05/02

0-0

05/02

Sport Recife

Sport Recife

Fortaleza

Fortaleza

0 : 0

0 : 0

Fortaleza

Fortaleza

0-0

23/01

0-0

23/01

Ferroviário

Ferroviário

Sport Recife

Sport Recife

0 : 0

0 : 0

Sport Recife

Sport Recife

0-0

0.92 +0.5 0.87

0.86 2.25 0.76

0.86 2.25 0.76

24/11

7-1

24/11

Sport Recife

Sport Recife

Santos

Santos

2 : 1

1 : 0

Santos

Santos

7-1

0.97 -1.25 0.87

0.83 2.25 0.93

0.83 2.25 0.93

17/11

4-7

17/11

Ponte Preta

Ponte Preta

Sport Recife

Sport Recife

0 : 4

0 : 2

Sport Recife

Sport Recife

4-7

0.92 +0.5 0.95

0.90 2.25 0.87

0.90 2.25 0.87

10/11

8-0

10/11

Sport Recife

Sport Recife

Chapecoense

Chapecoense

1 : 1

0 : 0

Chapecoense

Chapecoense

8-0

0.98 -1.25 0.9

0.92 2.5 0.85

0.92 2.5 0.85

04/11

10-2

04/11

Operário PR

Operário PR

Sport Recife

Sport Recife

2 : 1

0 : 1

Sport Recife

Sport Recife

10-2

0.99 0.25 0.89

-0.97 2.0 0.83

-0.97 2.0 0.83

29/10

3-7

29/10

América Mineiro

América Mineiro

Sport Recife

Sport Recife

2 : 1

1 : 0

Sport Recife

Sport Recife

3-7

1.00 -0.25 0.85

0.90 2.25 0.79

0.90 2.25 0.79

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

15

Rafael Thyere de Albuquerque Marques Hậu vệ

183 11 2 25 1 32 Hậu vệ

99

Jose Roberto Assunção de Araujo Filho Tiền đạo

38 9 6 14 1 32 Tiền đạo

7

Fábio Gonçalves Tiền vệ

118 7 1 11 2 39 Tiền vệ

47

Fábio Matheus Ribeiro Lima Tiền vệ

90 3 2 7 0 22 Tiền vệ

28

Roberto José Rosales Altuve Hậu vệ

40 2 2 8 0 37 Hậu vệ

12

Alisson Agostinho Cassiano da Silva Hậu vệ

81 2 0 8 1 31 Hậu vệ

94

Luiz Antonio Ferreira Rodrigues Tiền vệ

64 0 2 24 0 31 Tiền vệ

48

Pedro Victor Martins Silva Costa Tiền vệ

114 0 1 1 0 25 Tiền vệ

1

Dênis César de Matos Thủ môn

21 0 0 1 0 38 Thủ môn

13

Renzo Azevedo Pimentel de Moura Hậu vệ

51 0 0 1 0 24 Hậu vệ