Sport Recife
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Brazil
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 1905
Huấn luyện viên: César Ricardo de Lucena
Sân vận động: Estádio Adelmar da Costa Carvalho
23/01
Ferroviário
Sport Recife
0 : 0
0 : 0
Sport Recife
0.92 +0.5 0.87
0.86 2.25 0.76
0.86 2.25 0.76
24/11
Sport Recife
Santos
2 : 1
1 : 0
Santos
0.97 -1.25 0.87
0.83 2.25 0.93
0.83 2.25 0.93
17/11
Ponte Preta
Sport Recife
0 : 4
0 : 2
Sport Recife
0.92 +0.5 0.95
0.90 2.25 0.87
0.90 2.25 0.87
10/11
Sport Recife
Chapecoense
1 : 1
0 : 0
Chapecoense
0.98 -1.25 0.9
0.92 2.5 0.85
0.92 2.5 0.85
04/11
Operário PR
Sport Recife
2 : 1
0 : 1
Sport Recife
0.99 0.25 0.89
-0.97 2.0 0.83
-0.97 2.0 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15 Rafael Thyere de Albuquerque Marques Hậu vệ |
183 | 11 | 2 | 25 | 1 | 32 | Hậu vệ |
99 Jose Roberto Assunção de Araujo Filho Tiền đạo |
38 | 9 | 6 | 14 | 1 | 32 | Tiền đạo |
7 Fábio Gonçalves Tiền vệ |
118 | 7 | 1 | 11 | 2 | 39 | Tiền vệ |
47 Fábio Matheus Ribeiro Lima Tiền vệ |
90 | 3 | 2 | 7 | 0 | 22 | Tiền vệ |
28 Roberto José Rosales Altuve Hậu vệ |
40 | 2 | 2 | 8 | 0 | 37 | Hậu vệ |
12 Alisson Agostinho Cassiano da Silva Hậu vệ |
81 | 2 | 0 | 8 | 1 | 31 | Hậu vệ |
94 Luiz Antonio Ferreira Rodrigues Tiền vệ |
64 | 0 | 2 | 24 | 0 | 31 | Tiền vệ |
48 Pedro Victor Martins Silva Costa Tiền vệ |
114 | 0 | 1 | 1 | 0 | 25 | Tiền vệ |
1 Dênis César de Matos Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | 38 | Thủ môn |
13 Renzo Azevedo Pimentel de Moura Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | 24 | Hậu vệ |