Copa do Nordeste Brasil - 18/02/2025 23:00
SVĐ: Estádio Adelmar da Costa Carvalho
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sport Recife Moto Club MA
Sport Recife 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Moto Club MA
Huấn luyện viên:
30
Chrystian Barletta
44
Chico
44
Chico
44
Chico
44
Chico
44
Chico
44
Chico
44
Chico
44
Chico
15
Rafael Thyere
15
Rafael Thyere
1
Allan Thiago
6
Gustavo Rodrigues
6
Gustavo Rodrigues
6
Gustavo Rodrigues
6
Gustavo Rodrigues
2
Ian
6
Gustavo Rodrigues
6
Gustavo Rodrigues
6
Gustavo Rodrigues
6
Gustavo Rodrigues
2
Ian
Sport Recife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Chrystian Barletta Tiền vệ |
42 | 13 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
8 Fabricio Domínguez Tiền vệ |
44 | 9 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
15 Rafael Thyere Hậu vệ |
61 | 6 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
59 Christian Ortíz Tiền vệ |
44 | 4 | 6 | 14 | 0 | Tiền vệ |
44 Chico Hậu vệ |
74 | 3 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
19 Lucas Lima Tiền vệ |
47 | 2 | 8 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 Igor Cariús Hậu vệ |
36 | 1 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Julián Fernández Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Caique França Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
29 Dalbert Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Lenny Lobato Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Moto Club MA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Allan Thiago Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ian Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Yan Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mauricio Pinto Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Gustavo Rodrigues Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Felipe Dias Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Danilinho Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lucas Gomes Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Pedro Dias Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Luis Gustavo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Lopeu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sport Recife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Wellington Silva Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Leonel Di Plácido Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Gustavo Coutinho Tiền đạo |
49 | 13 | 3 | 10 | 0 | Tiền đạo |
21 Thiago Couto Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
94 Felipe Tiền vệ |
64 | 0 | 2 | 24 | 0 | Tiền vệ |
93 Helibelton Palacios Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Luciano Castan Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
6 Felipinho Hậu vệ |
74 | 5 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
91 Romarinho Tiền đạo |
24 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Fabinho Tiền vệ |
72 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Pedro Vilhena Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Allyson Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Moto Club MA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Wesley Bolinha Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Bolinha Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Douglas Henrique Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Matheus Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Danilo Pires Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Warllem Mateus Gato de Azevedo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Vítor Francisco Dos Santos de Carvalho Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sport Recife
Moto Club MA
Sport Recife
Moto Club MA
60% 0% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sport Recife
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 |
Sousa Sport Recife |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2025 |
Sport Recife Fortaleza |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Ferroviário Sport Recife |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.85 2.25 0.77 |
|||
24/11/2024 |
Sport Recife Santos |
2 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.83 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Ponte Preta Sport Recife |
0 4 (0) (2) |
0.92 +0.5 0.95 |
0.90 2.25 0.87 |
T
|
T
|
Moto Club MA
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2025 |
CRB Moto Club MA |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/02/2025 |
Moto Club MA Ferroviário |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Fortaleza Moto Club MA |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.96 3.0 0.81 |
|||
08/01/2025 |
Botafogo PB Moto Club MA |
0 1 (0) (0) |
0.73 -1 0.84 |
0.92 2.25 0.71 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Retrô Moto Club MA |
1 1 (1) (0) |
0.84 -1.5 0.85 |
0.83 2.75 0.79 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 0
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 10