Hạng Nhất Brazil - 24/11/2024 21:30
SVĐ: Estádio Adelmar da Costa Carvalho
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 3/4 0.87
0.83 2.25 0.93
- - -
- - -
1.40 4.10 9.00
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
1.00 -1 1/2 0.80
0.95 1.0 0.80
- - -
- - -
1.95 2.25 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Miguelito
-
45’
Đang cập nhật
Diego Pituca
-
46’
Hayner
JP Chermont
-
Đang cập nhật
Fabricio Domínguez
47’ -
Fabricio Domínguez
Fabinho
54’ -
Lenny Lobato
Lucas Lima
63’ -
Đang cập nhật
Julián Fernández
66’ -
73’
Đang cập nhật
Diego Pituca
-
Igor Cariús
Helibelton Palacios
75’ -
77’
Basso
Wendel Silva
-
78’
Đang cập nhật
Chrystian Barletta
-
80’
Souza
Rodrigo Ferreira
-
Đang cập nhật
Julián Fernández
82’ -
Đang cập nhật
Chrystian Barletta
84’ -
Lucas Lima
Gustavo Coutinho
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
45%
55%
3
2
21
17
256
323
18
9
4
3
3
0
Sport Recife Santos
Sport Recife 4-4-2
Huấn luyện viên: Pedro Miguel Marques da Costa Filipe
4-4-2 Santos
Huấn luyện viên: Leandro Zago
30
Chrystian Barletta
44
Chico
44
Chico
44
Chico
44
Chico
44
Chico
44
Chico
44
Chico
44
Chico
15
Rafael Thyere
15
Rafael Thyere
21
Diego Pituca
8
Tomás Rincón
8
Tomás Rincón
8
Tomás Rincón
8
Tomás Rincón
15
Basso
15
Basso
19
Wendel Silva
19
Wendel Silva
19
Wendel Silva
22
Rómulo Otero
Sport Recife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Chrystian Barletta Tiền vệ |
41 | 13 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
8 Fabricio Domínguez Tiền vệ |
43 | 9 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
15 Rafael Thyere Hậu vệ |
64 | 6 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
59 Christian Ortíz Tiền vệ |
43 | 4 | 6 | 14 | 0 | Tiền vệ |
44 Chico Hậu vệ |
77 | 3 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
19 Lucas Lima Tiền vệ |
46 | 2 | 8 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 Igor Cariús Hậu vệ |
37 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Julián Fernández Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Caique França Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
29 Dalbert Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Lenny Lobato Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Santos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Diego Pituca Tiền vệ |
35 | 4 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Rómulo Otero Tiền vệ |
36 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Basso Hậu vệ |
36 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Wendel Silva Tiền đạo |
15 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Tomás Rincón Tiền vệ |
41 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Luan Peres Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Souza Hậu vệ |
23 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Sandry Tiền vệ |
79 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Gabriel Brazão Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Hayner Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
47 Miguelito Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sport Recife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Thiago Couto Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
94 Felipe Tiền vệ |
63 | 0 | 2 | 24 | 0 | Tiền vệ |
93 Helibelton Palacios Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Luciano Castan Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
6 Felipinho Hậu vệ |
77 | 5 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
91 Romarinho Tiền đạo |
23 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Fabinho Tiền vệ |
74 | 3 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Pedro Vilhena Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Allyson Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Wellington Silva Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Leonel Di Plácido Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Gustavo Coutinho Tiền đạo |
48 | 13 | 3 | 10 | 0 | Tiền đạo |
Santos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Samuel Lima Barros Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Diógenes Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Luca Oliveira Meirelles Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Hyan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Renan Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Guilherme Hậu vệ |
31 | 9 | 9 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Rodrigo Ferreira Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
25 Alison Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 JP Chermont Hậu vệ |
32 | 2 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
66 Ignacio Laquintana Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Vinicius Balieiro Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Patrick Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sport Recife
Santos
Hạng Nhất Brazil
Santos
1 : 1
(1-0)
Sport Recife
VĐQG Brazil
Sport Recife
0 : 0
(0-0)
Santos
VĐQG Brazil
Santos
0 : 0
(0-0)
Sport Recife
VĐQG Brazil
Santos
4 : 2
(2-2)
Sport Recife
VĐQG Brazil
Sport Recife
0 : 1
(0-0)
Santos
Sport Recife
Santos
40% 20% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sport Recife
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Ponte Preta Sport Recife |
0 4 (0) (2) |
0.92 +0.5 0.95 |
0.90 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Sport Recife Chapecoense |
1 1 (0) (0) |
0.98 -1.25 0.9 |
0.92 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Operário PR Sport Recife |
2 1 (0) (1) |
0.99 0.25 0.89 |
1.03 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
América Mineiro Sport Recife |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.90 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Sport Recife Guarani |
4 0 (3) (0) |
1.12 -1.0 0.77 |
0.94 2.0 0.92 |
T
|
T
|
Santos
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Santos CRB |
0 2 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.94 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
12/11/2024 |
Coritiba Santos |
0 2 (0) (2) |
1.04 0.25 0.84 |
0.91 2.0 0.95 |
T
|
H
|
|
02/11/2024 |
Santos Vila Nova |
3 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
Ituano Santos |
0 2 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.98 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
22/10/2024 |
Santos Ceará |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.83 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 22