GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Santos

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Brazil

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1912

Huấn luyện viên: Fábio Carille

Sân vận động: Estádio Urbano Caldeira

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

24/11

7-1

24/11

Sport Recife

Sport Recife

Santos

Santos

2 : 1

1 : 0

Santos

Santos

7-1

0.97 -1.25 0.87

0.83 2.25 0.93

0.83 2.25 0.93

17/11

7-2

17/11

Santos

Santos

CRB

CRB

0 : 2

0 : 1

CRB

CRB

7-2

-0.98 -1.0 0.82

0.94 2.25 0.94

0.94 2.25 0.94

12/11

9-4

12/11

Coritiba

Coritiba

Santos

Santos

0 : 2

0 : 2

Santos

Santos

9-4

-0.96 0.25 0.84

0.91 2.0 0.95

0.91 2.0 0.95

02/11

9-2

02/11

Santos

Santos

Vila Nova

Vila Nova

3 : 0

0 : 0

Vila Nova

Vila Nova

9-2

0.87 -1.25 0.97

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

28/10

3-6

28/10

Ituano

Ituano

Santos

Santos

0 : 2

0 : 1

Santos

Santos

3-6

0.87 +0.5 0.97

0.98 2.25 0.72

0.98 2.25 0.72

22/10

5-6

22/10

Santos

Santos

Ceará

Ceará

1 : 0

1 : 0

Ceará

Ceará

5-6

-0.95 -0.75 0.83

0.92 2.25 0.94

0.92 2.25 0.94

16/10

8-5

16/10

Chapecoense

Chapecoense

Santos

Santos

3 : 2

1 : 1

Santos

Santos

8-5

-0.95 +0.25 0.80

0.89 2.0 0.99

0.89 2.0 0.99

12/10

5-6

12/10

Santos

Santos

Mirassol

Mirassol

3 : 2

2 : 1

Mirassol

Mirassol

5-6

0.87 -0.75 0.97

0.97 2.25 0.73

0.97 2.25 0.73

08/10

2-11

08/10

Goiás

Goiás

Santos

Santos

3 : 1

2 : 1

Santos

Santos

2-11

-0.99 +0 0.76

-0.98 2.0 0.82

-0.98 2.0 0.82

28/09

10-4

28/09

Santos

Santos

Operário PR

Operário PR

1 : 0

1 : 0

Operário PR

Operário PR

10-4

-0.98 -1.25 0.82

0.78 2.0 0.98

0.78 2.0 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Julio César Furch Tiền đạo

52 6 0 2 0 36 Tiền đạo

42

Weslley Pinto Batista Tiền đạo

53 2 1 2 0 22 Tiền đạo

8

Tomás Eduardo Rincón Hernández Tiền vệ

42 2 1 8 0 37 Tiền vệ

2

Alex de Oliveira Nascimento Hậu vệ

91 1 0 6 0 26 Hậu vệ

23

Sandry Roberto Santos Goes Tiền vệ

139 0 3 14 2 23 Tiền vệ

25

Alison Lopes Ferreira Tiền vệ

87 0 1 13 3 32 Tiền vệ

16

José Rodolfo Pires Ribeiro Hậu vệ

19 0 1 4 0 33 Hậu vệ

1

João Paulo Silva Martins Thủ môn

211 0 0 26 0 30 Thủ môn

12

Diogenes Vinicius da Silva Thủ môn

78 0 0 0 0 24 Thủ môn

47

Miguel Ángel Terceros Tiền vệ

25 0 0 1 0 21 Tiền vệ