Santos
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Brazil
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 1912
Huấn luyện viên: Fábio Carille
Sân vận động: Estádio Urbano Caldeira
24/11
Sport Recife
Santos
2 : 1
1 : 0
Santos
0.97 -1.25 0.87
0.83 2.25 0.93
0.83 2.25 0.93
02/11
Santos
Vila Nova
3 : 0
0 : 0
Vila Nova
0.87 -1.25 0.97
0.87 2.5 0.83
0.87 2.5 0.83
16/10
Chapecoense
Santos
3 : 2
1 : 1
Santos
-0.95 +0.25 0.80
0.89 2.0 0.99
0.89 2.0 0.99
12/10
Santos
Mirassol
3 : 2
2 : 1
Mirassol
0.87 -0.75 0.97
0.97 2.25 0.73
0.97 2.25 0.73
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Julio César Furch Tiền đạo |
52 | 6 | 0 | 2 | 0 | 36 | Tiền đạo |
42 Weslley Pinto Batista Tiền đạo |
53 | 2 | 1 | 2 | 0 | 22 | Tiền đạo |
8 Tomás Eduardo Rincón Hernández Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 8 | 0 | 37 | Tiền vệ |
2 Alex de Oliveira Nascimento Hậu vệ |
91 | 1 | 0 | 6 | 0 | 26 | Hậu vệ |
23 Sandry Roberto Santos Goes Tiền vệ |
139 | 0 | 3 | 14 | 2 | 23 | Tiền vệ |
25 Alison Lopes Ferreira Tiền vệ |
87 | 0 | 1 | 13 | 3 | 32 | Tiền vệ |
16 José Rodolfo Pires Ribeiro Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 4 | 0 | 33 | Hậu vệ |
1 João Paulo Silva Martins Thủ môn |
211 | 0 | 0 | 26 | 0 | 30 | Thủ môn |
12 Diogenes Vinicius da Silva Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Thủ môn |
47 Miguel Ángel Terceros Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | 21 | Tiền vệ |