Hạng Nhất Brazil - 08/10/2024 00:00
SVĐ: Estádio de Hailé Pinheiro
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.99 0 0.76
-0.98 2.0 0.82
- - -
- - -
2.90 3.00 2.60
-0.80 8.50 0.83
- - -
- - -
-0.89 0 0.77
0.96 0.75 0.88
- - -
- - -
3.75 1.90 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Welliton
8’ -
Đang cập nhật
Rildo
10’ -
Marcão Silva
Rildo
14’ -
20’
Đang cập nhật
João Pedro Chermont
-
Đang cập nhật
Rafael Gava
36’ -
40’
Đang cập nhật
João Pedro Chermont
-
41’
Đang cập nhật
Giuliano
-
46’
João Pedro Chermont
Rodrigo Ferreira
-
Thiago Galhardo
Welliton
62’ -
66’
Wendel Silva
Julio Furch
-
Welliton
Breno Herculano
77’ -
80’
Guilherme
Pedrinho
-
Juninho
David Braz
85’ -
Rafael Gava
Nathan Melo
86’ -
90’
Đang cập nhật
João Schmidt
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
11
32%
68%
0
0
5
13
42
39
3
1
2
0
0
0
Goiás Santos
Goiás 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Vágner Carmo Mancini
4-4-1-1 Santos
Huấn luyện viên: Fábio Carille
77
Marcão Silva
6
Sander
6
Sander
6
Sander
6
Sander
6
Sander
6
Sander
6
Sander
6
Sander
50
Juninho
50
Juninho
20
Giuliano
19
Wendel Silva
19
Wendel Silva
19
Wendel Silva
19
Wendel Silva
21
Diego Pituca
21
Diego Pituca
44
João Pedro Chermont
44
João Pedro Chermont
44
João Pedro Chermont
11
Guilherme
Goiás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Marcão Silva Tiền vệ |
29 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
50 Juninho Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Welliton Tiền vệ |
32 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Rafael Gava Tiền vệ |
29 | 2 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
6 Sander Hậu vệ |
59 | 1 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Dieguinho Hậu vệ |
59 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 Tadeu Thủ môn |
88 | 4 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
99 Edu Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Lucas Ribeiro Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
80 Rildo Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
29 Reynaldo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Santos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Giuliano Tiền vệ |
22 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Guilherme Tiền vệ |
23 | 6 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Diego Pituca Tiền vệ |
29 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 João Pedro Chermont Hậu vệ |
25 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Wendel Silva Tiền đạo |
7 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Rómulo Otero Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Gonzalo Escobar Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 Gil Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 João Schmidt Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Gabriel Brazão Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Jair Paula Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Goiás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Cristiano Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Breno Herculano Tiền đạo |
35 | 5 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
25 Ian Luccas Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Aloisio Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Thiago Galhardo Tiền đạo |
27 | 6 | 3 | 5 | 1 | Tiền đạo |
70 Nathan Melo Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Thiago Rodrigues Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Diego Caito Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Jhon Vásquez Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Luiz Henrique Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 David Braz Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Paulo Baya Tiền đạo |
40 | 15 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
Santos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Souza Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Serginho Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Sandry Tiền vệ |
72 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Julio Furch Tiền đạo |
44 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Luan Peres Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Willian Tiền đạo |
25 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Rodrigo Ferreira Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
25 Alison Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Ignacio Laquintana Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Pedrinho Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Diogenes Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Patrick Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Goiás
Santos
Hạng Nhất Brazil
Santos
2 : 0
(0-0)
Goiás
VĐQG Brazil
Goiás
0 : 1
(0-0)
Santos
VĐQG Brazil
Santos
4 : 3
(3-1)
Goiás
VĐQG Brazil
Santos
1 : 2
(0-1)
Goiás
VĐQG Brazil
Goiás
1 : 0
(1-0)
Santos
Goiás
Santos
40% 40% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Goiás
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Coritiba Goiás |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.81 2.0 0.83 |
X
|
||
21/09/2024 |
Goiás Mirassol |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
- - - |
B
|
||
18/09/2024 |
Sport Recife Goiás |
1 1 (1) (1) |
- - - |
0.92 2.0 0.94 |
H
|
||
14/09/2024 |
Goiás Avaí |
2 1 (0) (0) |
1.10 -0.5 0.77 |
0.76 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
09/09/2024 |
Botafogo SP Goiás |
1 0 (0) (0) |
0.75 +0 1.06 |
0.83 1.75 0.83 |
B
|
X
|
Santos
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Santos Operário PR |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.78 2.0 0.98 |
B
|
X
|
|
24/09/2024 |
Santos Novorizontino |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.91 2.0 0.85 |
B
|
H
|
|
20/09/2024 |
Botafogo SP Santos |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.93 2.0 0.95 |
X
|
||
15/09/2024 |
Santos América Mineiro |
2 1 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.98 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
Brusque Santos |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.83 2.0 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
14 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
19 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
37 Tổng 24