GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Brazil - 02/11/2024 19:30

SVĐ: Estádio Urbano Caldeira

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -2 3/4 0.97

0.87 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.38 4.20 9.50

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.85

0.88 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.30 8.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Serginho

    Rómulo Otero

    51’
  • Đang cập nhật

    João Basso

    56’
  • 64’

    Đang cập nhật

    Vanderley

  • Hayner

    João Pedro Chermont

    67’
  • 72’

    Apodi

    Rian

  • Đang cập nhật

    João Schmidt

    74’
  • 78’

    Emerson Urso

    Deni Júnior

  • Đang cập nhật

    Diego Pituca

    82’
  • Wendel Silva

    Willian

    83’
  • Đang cập nhật

    João Basso

    85’
  • Đang cập nhật

    Rómulo Otero

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Urbano Caldeira

  • Trọng tài chính:

    Y. Ferreira da Cruz

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fábio Carille

  • Ngày sinh:

    26-09-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    166 (T:69, H:45, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thiago Carvalho de Oliveira

  • Ngày sinh:

    24-06-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    106 (T:35, H:34, B:37)

9

Phạt góc

2

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

1

Cứu thua

5

7

Phạm lỗi

13

393

Tổng số đường chuyền

281

16

Dứt điểm

11

8

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

1

Santos Vila Nova

Đội hình

Santos 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Fábio Carille

Santos VS Vila Nova

4-2-3-1 Vila Nova

Huấn luyện viên: Thiago Carvalho de Oliveira

20

Giuliano

37

Serginho

37

Serginho

37

Serginho

37

Serginho

21

Diego Pituca

21

Diego Pituca

19

Wendel Silva

19

Wendel Silva

19

Wendel Silva

11

Guilherme

11

Alesson

14

Rhuan

14

Rhuan

14

Rhuan

14

Rhuan

14

Rhuan

22

Apodi

22

Apodi

22

Apodi

22

Apodi

29

Júnior Todinho

Đội hình xuất phát

Santos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Giuliano Tiền vệ

26 9 1 2 0 Tiền vệ

11

Guilherme Tiền vệ

28 8 9 2 0 Tiền vệ

21

Diego Pituca Tiền vệ

33 4 3 3 1 Tiền vệ

19

Wendel Silva Tiền đạo

12 2 4 0 0 Tiền đạo

37

Serginho Tiền vệ

31 2 3 2 0 Tiền vệ

15

João Basso Hậu vệ

33 2 0 1 0 Hậu vệ

31

Gonzalo Escobar Hậu vệ

30 1 2 7 1 Hậu vệ

4

Gil Hậu vệ

31 1 0 2 0 Hậu vệ

5

João Schmidt Tiền vệ

30 0 1 8 0 Tiền vệ

77

Gabriel Brazão Thủ môn

33 0 0 3 0 Thủ môn

3

Hayner Hậu vệ

25 0 0 5 0 Hậu vệ

Vila Nova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Alesson Tiền vệ

45 14 7 8 1 Tiền vệ

29

Júnior Todinho Tiền vệ

23 6 1 10 0 Tiền vệ

7

Emerson Urso Tiền vệ

31 3 0 4 0 Tiền vệ

4

Jemmes Hậu vệ

33 2 0 4 0 Hậu vệ

22

Apodi Hậu vệ

41 1 2 2 0 Hậu vệ

14

Rhuan Hậu vệ

30 1 1 7 0 Hậu vệ

5

Cristiano Tiền vệ

66 0 3 12 0 Tiền vệ

26

Dênis Júnior Thủ môn

95 0 0 3 0 Thủ môn

3

Vanderley Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Dankler Hậu vệ

8 0 0 3 0 Hậu vệ

18

Arilson Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Santos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Tomás Rincón Tiền vệ

40 2 1 8 0 Tiền vệ

25

Alison Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

44

João Pedro Chermont Hậu vệ

29 2 4 4 0 Hậu vệ

23

Sandry Tiền vệ

77 0 2 6 0 Tiền vệ

27

Willian Tiền đạo

30 5 1 3 0 Tiền đạo

88

Patrick Tiền vệ

29 0 1 1 0 Tiền vệ

9

Julio Furch Tiền đạo

49 6 0 2 0 Tiền đạo

14

Luan Peres Hậu vệ

7 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Diogenes Thủ môn

46 0 0 0 0 Thủ môn

33

Souza Hậu vệ

20 0 2 1 0 Hậu vệ

22

Rómulo Otero Tiền vệ

33 3 2 5 0 Tiền vệ

66

Ignacio Laquintana Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Vila Nova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Deni Júnior Tiền đạo

12 0 1 0 0 Tiền đạo

13

Guilherme Lacerda Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Henrique Almeida Tiền đạo

61 8 4 4 1 Tiền đạo

20

João Lucas Tiền vệ

50 3 1 6 0 Tiền vệ

21

Gabriel Silva Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

6

Rian Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

99

Halls Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

27

Igor Henrique Tiền vệ

56 9 4 20 0 Tiền vệ

15

Vitor Graziani Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Santos

Vila Nova

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Santos: 0T - 1H - 0B) (Vila Nova: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/07/2024

Hạng Nhất Brazil

Vila Nova

1 : 1

(0-0)

Santos

Phong độ gần nhất

Santos

Phong độ

Vila Nova

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.8
TB bàn thắng
0.4
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Santos

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

28/10/2024

Ituano

Santos

0 2

(0) (1)

0.87 +0.5 0.97

0.98 2.25 0.72

T
X

Hạng Nhất Brazil

22/10/2024

Santos

Ceará

1 0

(1) (0)

1.05 -0.75 0.83

0.92 2.25 0.94

T
X

Hạng Nhất Brazil

16/10/2024

Chapecoense

Santos

3 2

(1) (1)

1.05 +0.25 0.80

0.89 2.0 0.99

B
T

Hạng Nhất Brazil

12/10/2024

Santos

Mirassol

3 2

(2) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.97 2.25 0.73

T
T

Hạng Nhất Brazil

08/10/2024

Goiás

Santos

3 1

(2) (1)

1.01 +0 0.76

1.02 2.0 0.82

B
T

Vila Nova

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

26/10/2024

Avaí

Vila Nova

3 0

(2) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.89 2.0 0.87

B
T

Hạng Nhất Brazil

23/10/2024

Vila Nova

Amazonas

1 0

(0) (0)

1.0 -0.5 0.88

0.9 2.0 0.96

T
X

Hạng Nhất Brazil

19/10/2024

Vila Nova

Coritiba

0 3

(0) (2)

1.10 -0.25 0.77

0.79 2.0 0.86

B
T

Hạng Nhất Brazil

13/10/2024

Goiás

Vila Nova

0 1

(0) (1)

0.82 -0.5 1.02

1.00 2.25 0.88

T
X

Hạng Nhất Brazil

05/10/2024

Mirassol

Vila Nova

1 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.74 2.0 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 11

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 6

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 22

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 17

14 Thẻ vàng đội 8

3 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất