Hạng Nhất Brazil - 28/09/2024 21:00
SVĐ: Estádio Urbano Caldeira
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 3/4 0.82
0.78 2.0 0.98
- - -
- - -
1.40 4.10 9.50
0.85 10.5 0.87
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.76 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.00 2.10 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Guilherme
Giuliano
22’ -
36’
Đang cập nhật
Vinícius Diniz
-
46’
Vinícius Diniz
Jacy Maranhão
-
54’
Gabriel Boschilia
Felipe Augusto
-
64’
Ronaldo Henrique Silva
Nathan Fogaça
-
Rómulo Otero
Ignacio Laquintana
74’ -
83’
Allan
Marco Antônio
-
Guilherme
Pedrinho
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
4
48%
52%
1
6
8
8
385
420
17
8
7
1
0
2
Santos Operário PR
Santos 4-4-2
Huấn luyện viên: Fábio Carille
4-4-2 Operário PR
Huấn luyện viên: Rafael Silva Guanaes
11
Guilherme
19
Wendel Silva
19
Wendel Silva
19
Wendel Silva
19
Wendel Silva
19
Wendel Silva
19
Wendel Silva
19
Wendel Silva
19
Wendel Silva
21
Diego Pituca
21
Diego Pituca
4
Willian Machado
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
7
Rodrigo
7
Rodrigo
Santos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Guilherme Tiền vệ |
22 | 6 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Giuliano Tiền vệ |
21 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Diego Pituca Tiền vệ |
28 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 João Pedro Chermont Hậu vệ |
24 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Wendel Silva Tiền đạo |
6 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Rómulo Otero Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Gonzalo Escobar Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 Gil Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 João Schmidt Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Gabriel Brazão Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Jair Paula Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Operário PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Willian Machado Hậu vệ |
75 | 4 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
90 Ronaldo Henrique Silva Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Rodrigo Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
31 Ronald Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Gabriel Boschilia Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
72 Thales Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Vinícius Diniz Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
91 Gabriel Mesquita Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Allan Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Gabriel Feliciano Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Índio Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Santos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Serginho Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Diogenes Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Ignacio Laquintana Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Tomás Rincón Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Luan Peres Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Willian Tiền đạo |
24 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Rodrigo Ferreira Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
33 Souza Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Sandry Tiền vệ |
71 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Julio Furch Tiền đạo |
43 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
88 Patrick Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Pedrinho Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Operário PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Rodrigo Lindoso Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Pará Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Nathan Fogaça Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Savio Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
10 Marco Antônio Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
51 Guilherme Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Felipe Augusto Tiền đạo |
44 | 9 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Erik Bessa Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Joseph Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Maxwell Tiền đạo |
26 | 5 | 0 | 5 | 2 | Tiền đạo |
55 Jacy Maranhão Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Santos
Operário PR
Hạng Nhất Brazil
Operário PR
1 : 0
(1-0)
Santos
Santos
Operário PR
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Santos
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/09/2024 |
Santos Novorizontino |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.91 2.0 0.85 |
B
|
H
|
|
20/09/2024 |
Botafogo SP Santos |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.93 2.0 0.95 |
X
|
||
15/09/2024 |
Santos América Mineiro |
2 1 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.98 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
Brusque Santos |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.83 2.0 0.84 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Santos Ponte Preta |
2 2 (2) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.90 2.25 0.98 |
B
|
T
|
Operário PR
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/09/2024 |
Operário PR Guarani |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.93 1.75 0.93 |
X
|
||
19/09/2024 |
Amazonas Operário PR |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.88 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Operário PR Coritiba |
2 1 (0) (1) |
0.89 +0 0.90 |
0.88 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
08/09/2024 |
Ceará Operário PR |
2 1 (1) (0) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.86 2.0 0.82 |
H
|
T
|
|
03/09/2024 |
Operário PR Brusque |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.88 1.75 1.00 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 13
5 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 24
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 6
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 21
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 21
9 Thẻ vàng đội 17
4 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 45