Hạng Nhất Brazil - 12/10/2024 21:30
SVĐ: Estádio Urbano Caldeira
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/4 0.97
0.97 2.25 0.73
- - -
- - -
1.66 3.40 6.00
0.94 10 0.87
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
0.75 0.75 -0.92
- - -
- - -
2.37 2.05 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Willian
Giuliano
2’ -
6’
Đang cập nhật
Gabriel
-
João Pedro Chermont
Willian
13’ -
Đang cập nhật
Guilherme
18’ -
53’
Đang cập nhật
Lucas Gazal
-
João Pedro Chermont
Hayner
61’ -
65’
Neto Moura
Iury Castilho
-
66’
Zeca
Zé Mário
-
73’
Lucas Gazal
Dellatorre
-
Sandry
Léo Gamalho
74’ -
Đang cập nhật
Gonzalo Escobar
76’ -
Wendel Silva
Julio Furch
82’ -
Rómulo Otero
Luan Peres
84’ -
Đang cập nhật
Gabriel
85’ -
Đang cập nhật
Diego Pituca
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
38%
62%
3
5
15
8
313
524
19
18
8
5
0
1
Santos Mirassol
Santos 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fábio Carille
4-2-3-1 Mirassol
Huấn luyện viên: Mozart Santos Batista Junior
20
Giuliano
44
João Pedro Chermont
44
João Pedro Chermont
44
João Pedro Chermont
44
João Pedro Chermont
27
Willian
27
Willian
21
Diego Pituca
21
Diego Pituca
21
Diego Pituca
11
Guilherme
11
Negueba
8
Danielzinho
8
Danielzinho
8
Danielzinho
8
Danielzinho
7
Fernandinho
7
Fernandinho
7
Fernandinho
7
Fernandinho
7
Fernandinho
7
Fernandinho
Santos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Giuliano Tiền vệ |
23 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Guilherme Tiền vệ |
24 | 6 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Willian Tiền vệ |
26 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Diego Pituca Tiền vệ |
30 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 João Pedro Chermont Hậu vệ |
26 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Wendel Silva Tiền đạo |
8 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Gonzalo Escobar Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 Gil Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Sandry Tiền vệ |
73 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Gabriel Brazão Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Luan Peres Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mirassol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Negueba Tiền đạo |
78 | 9 | 6 | 20 | 0 | Tiền đạo |
27 Gabriel Tiền vệ |
62 | 8 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
49 Dellatorre Tiền đạo |
26 | 7 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
7 Fernandinho Tiền đạo |
57 | 6 | 4 | 9 | 4 | Tiền đạo |
8 Danielzinho Tiền vệ |
62 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Lucas Ramon Hậu vệ |
64 | 2 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
34 João Victor Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
37 Zeca Hậu vệ |
15 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Alex Muralha Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
3 Lucas Gazal Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Neto Moura Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
Santos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Pedrinho Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
66 Ignacio Laquintana Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Souza Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Hayner Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Alison Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Patrick Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Julio Furch Tiền đạo |
45 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Diogenes Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Rómulo Otero Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 João Basso Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Serginho Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Jair Paula Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Mirassol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Iury Castilho Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Vanderlei Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Luiz Otávio Hậu vệ |
62 | 5 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Bruno Matias Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
29 Cristian Renato Tiền đạo |
49 | 3 | 0 | 10 | 0 | Tiền đạo |
2 Alex Silva Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Léo Gamalho Tiền đạo |
12 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Zé Mário Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Chico Tiền vệ |
66 | 6 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Santos
Mirassol
Hạng Nhất Brazil
Mirassol
0 : 0
(0-0)
Santos
Santos
Mirassol
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Santos
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/10/2024 |
Goiás Santos |
3 1 (2) (1) |
1.01 +0 0.76 |
1.02 2.0 0.82 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Santos Operário PR |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.78 2.0 0.98 |
B
|
X
|
|
24/09/2024 |
Santos Novorizontino |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.91 2.0 0.85 |
B
|
H
|
|
20/09/2024 |
Botafogo SP Santos |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.93 2.0 0.95 |
X
|
||
15/09/2024 |
Santos América Mineiro |
2 1 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.98 2.25 0.79 |
T
|
T
|
Mirassol
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Mirassol Vila Nova |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.74 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Mirassol Sport Recife |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0 1.10 |
0.88 2.0 0.88 |
H
|
X
|
|
21/09/2024 |
Goiás Mirassol |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
- - - |
T
|
||
18/09/2024 |
Guarani Mirassol |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.94 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Mirassol Amazonas |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 16
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 28