GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Mirassol

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Brazil

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1925

Huấn luyện viên: Mozart Santos Batista Junior

Sân vận động: Estádio José Maria de Campos Maia

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

24/11

3-4

24/11

Mirassol

Mirassol

Chapecoense

Chapecoense

1 : 0

1 : 0

Chapecoense

Chapecoense

3-4

0.85 -1.75 1.00

0.80 2.25 0.89

0.80 2.25 0.89

15/11

4-9

15/11

Operário PR

Operário PR

Mirassol

Mirassol

1 : 1

1 : 0

Mirassol

Mirassol

4-9

0.85 +0 -0.95

0.89 1.75 0.80

0.89 1.75 0.80

10/11

9-3

10/11

Avaí

Avaí

Mirassol

Mirassol

0 : 0

0 : 0

Mirassol

Mirassol

9-3

0.82 +0.25 -0.98

0.89 2.0 0.76

0.89 2.0 0.76

06/11

5-7

06/11

Mirassol

Mirassol

Coritiba

Coritiba

4 : 1

2 : 1

Coritiba

Coritiba

5-7

0.80 -0.5 -0.95

0.72 2.0 0.94

0.72 2.0 0.94

26/10

6-2

26/10

Mirassol

Mirassol

Ponte Preta

Ponte Preta

3 : 0

1 : 0

Ponte Preta

Ponte Preta

6-2

0.85 -1.0 1.00

0.92 2.25 0.88

0.92 2.25 0.88

22/10

7-6

22/10

CRB

CRB

Mirassol

Mirassol

0 : 1

0 : 0

Mirassol

Mirassol

7-6

-0.98 -0.25 0.86

0.89 1.75 0.97

0.89 1.75 0.97

19/10

9-4

19/10

Mirassol

Mirassol

Novorizontino

Novorizontino

1 : 0

0 : 0

Novorizontino

Novorizontino

9-4

0.77 -0.25 -0.91

0.79 1.75 0.90

0.79 1.75 0.90

12/10

5-6

12/10

Santos

Santos

Mirassol

Mirassol

3 : 2

2 : 1

Mirassol

Mirassol

5-6

0.87 -0.75 0.97

0.97 2.25 0.73

0.97 2.25 0.73

05/10

3-5

05/10

Mirassol

Mirassol

Vila Nova

Vila Nova

1 : 0

0 : 0

Vila Nova

Vila Nova

3-5

0.85 -0.5 1.00

0.74 2.0 0.91

0.74 2.0 0.91

29/09

3-4

29/09

Mirassol

Mirassol

Sport Recife

Sport Recife

0 : 0

0 : 0

Sport Recife

Sport Recife

3-4

0.75 +0 -0.91

0.88 2.0 0.88

0.88 2.0 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Luiz Henrique Soares Firmino Tiền đạo

83 9 6 20 0 26 Tiền đạo

27

Gabriel Santana Pinto Tiền đạo

70 9 3 11 0 35 Tiền đạo

49

Guilherme Augusto Alves Dellatorre Tiền đạo

34 8 3 3 1 33 Tiền đạo

10

Francisco Hyun Sol Kim Tiền vệ

74 7 3 5 1 34 Tiền vệ

7

Fernando José Marques Maciel Tiền đạo

65 6 5 9 4 28 Tiền đạo

4

Luiz Otávio da Silva Santos Hậu vệ

70 5 4 5 0 33 Hậu vệ

8

Daniel de Oliveira Sertanejo Tiền vệ

70 4 5 7 0 31 Tiền vệ

25

Antonio Francisco Moura Neto Tiền vệ

50 1 0 13 0 29 Tiền vệ

5

Yuri Oliveira Lima Tiền vệ

33 0 0 8 0 31 Tiền vệ

13

Wesley Santos Hậu vệ

1 0 0 0 0 21 Hậu vệ