Hạng Nhất Brazil - 29/09/2024 21:30
SVĐ: Estádio José Maria de Campos Maia
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.75 0 -0.91
0.88 2.0 0.88
- - -
- - -
2.55 2.90 3.00
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.78 0 -0.97
0.89 0.75 0.95
- - -
- - -
3.40 1.95 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
Christian Ortíz
-
63’
Zé Roberto
Gustavo Coutinho
-
Iury Castilho
Léo Gamalho
64’ -
Đang cập nhật
Dellatorre
73’ -
Gabriel
Rodrigo Andrade
78’ -
79’
Dalbert
Felipinho
-
Fernandinho
Marcos Vinicius
84’ -
85’
Chrystian Barletta
Lenny Lobato
-
90’
Đang cập nhật
Lenny Lobato
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
51%
49%
0
3
7
17
456
440
8
4
3
0
2
0
Mirassol Sport Recife
Mirassol 4-3-3
Huấn luyện viên: Mozart Santos Batista Junior
4-3-3 Sport Recife
Huấn luyện viên: Pedro Miguel Marques da Costa Filipe
27
Gabriel
8
Danielzinho
8
Danielzinho
8
Danielzinho
8
Danielzinho
10
Chico
10
Chico
10
Chico
10
Chico
10
Chico
10
Chico
99
Zé Roberto
19
Lucas Lima
19
Lucas Lima
19
Lucas Lima
19
Lucas Lima
19
Lucas Lima
19
Lucas Lima
19
Lucas Lima
19
Lucas Lima
15
Rafael Thyere
15
Rafael Thyere
Mirassol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Gabriel Tiền vệ |
60 | 8 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
49 Dellatorre Tiền đạo |
25 | 7 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
7 Fernandinho Tiền vệ |
55 | 6 | 4 | 9 | 4 | Tiền vệ |
10 Chico Tiền vệ |
64 | 6 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
8 Danielzinho Tiền vệ |
60 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Lucas Ramon Hậu vệ |
62 | 2 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
34 João Victor Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
37 Zeca Hậu vệ |
13 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Alex Muralha Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
3 Lucas Gazal Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Iury Castilho Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sport Recife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Zé Roberto Tiền đạo |
31 | 9 | 5 | 10 | 1 | Tiền đạo |
30 Chrystian Barletta Tiền đạo |
31 | 9 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
15 Rafael Thyere Hậu vệ |
55 | 6 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
59 Christian Ortíz Tiền vệ |
35 | 3 | 6 | 11 | 0 | Tiền vệ |
19 Lucas Lima Tiền vệ |
36 | 2 | 5 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 Igor Cariús Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
44 Chico Hậu vệ |
67 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
94 Felipe Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 21 | 0 | Tiền vệ |
22 Caique França Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
29 Dalbert Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Julián Fernández Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Mirassol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Bruno Matias Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
2 Alex Silva Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Felipe Valdívia Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Léo Gamalho Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Rodrigo Andrade Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Zé Mário Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Thomazella Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Henri Santos Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Marcos Vinicius Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 João Pedro Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Vanderlei Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Isaque Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sport Recife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Allyson Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Alisson Cassiano Hậu vệ |
71 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
48 Pedro Victor Martins Tiền vệ |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Lenny Lobato Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Felipinho Hậu vệ |
67 | 4 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
21 Thiago Couto Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Fabinho Tiền vệ |
64 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
40 Luciano Castan Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
47 Fabio Matheus Tiền vệ |
75 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
18 Wellington Silva Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Pedro Vilhena Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Gustavo Coutinho Tiền đạo |
39 | 12 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
Mirassol
Sport Recife
Hạng Nhất Brazil
Sport Recife
1 : 0
(0-0)
Mirassol
Hạng Nhất Brazil
Mirassol
2 : 1
(1-0)
Sport Recife
Hạng Nhất Brazil
Sport Recife
0 : 0
(0-0)
Mirassol
Mirassol
Sport Recife
40% 20% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Mirassol
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Goiás Mirassol |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
- - - |
T
|
||
18/09/2024 |
Guarani Mirassol |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.94 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Mirassol Amazonas |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Ituano Mirassol |
3 2 (1) (1) |
0.84 +0.25 0.66 |
0.94 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
03/09/2024 |
Mirassol América Mineiro |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.92 2.25 0.75 |
T
|
X
|
Sport Recife
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/09/2024 |
Paysandu Sport Recife |
0 1 (0) (0) |
0.74 +0.25 0.67 |
0.98 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
18/09/2024 |
Sport Recife Goiás |
1 1 (1) (1) |
- - - |
0.92 2.0 0.94 |
H
|
||
15/09/2024 |
Sport Recife CRB |
2 0 (1) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.92 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
12/09/2024 |
CRB Sport Recife |
1 1 (1) (0) |
1.06 +0 0.75 |
0.96 1.75 0.92 |
H
|
T
|
|
07/09/2024 |
Avaí Sport Recife |
0 2 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.96 2.0 0.81 |
T
|
H
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 12
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 19
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 21
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 21
10 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 40