Hạng Nhất Brazil - 19/10/2024 20:00
SVĐ: Estádio José Maria de Campos Maia
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 3/4 -0.91
0.79 1.75 0.90
- - -
- - -
2.10 3.00 3.90
0.82 9.75 0.92
- - -
- - -
- - -
0.92 0.75 0.92
- - -
- - -
3.00 1.83 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Dellatorre
20’ -
34’
Đang cập nhật
Geovane
-
46’
Geovane
Lucas Cardoso
-
54’
Pablo Dyego
Renato Silveira
-
Gabriel
Iury Castilho
63’ -
Neto Moura
Rodrigo Andrade
72’ -
Zeca
Alex Silva
74’ -
Fernandinho
Cristian Renato
78’ -
Đang cập nhật
Rodrigo Andrade
80’ -
86’
Rodrigo Soares
Igor Formiga
-
87’
Đang cập nhật
Renato Silveira
-
89’
Marlon
Willian Farias
-
Đang cập nhật
João Victor
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
4
50%
50%
1
3
9
18
322
322
6
15
4
1
2
1
Mirassol Novorizontino
Mirassol 4-3-3
Huấn luyện viên: Mozart Santos Batista Junior
4-3-3 Novorizontino
Huấn luyện viên: Eduardo Alexandre Baptista
11
Negueba
4
Luiz Otávio
4
Luiz Otávio
4
Luiz Otávio
4
Luiz Otávio
7
Fernandinho
7
Fernandinho
7
Fernandinho
7
Fernandinho
7
Fernandinho
7
Fernandinho
5
Geovane
30
Waguininho
30
Waguininho
30
Waguininho
25
Luis Fellipe
25
Luis Fellipe
25
Luis Fellipe
25
Luis Fellipe
28
Marlon
28
Marlon
9
Neto Pessoa
Mirassol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Negueba Tiền đạo |
79 | 9 | 6 | 20 | 0 | Tiền đạo |
27 Gabriel Tiền vệ |
63 | 9 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
49 Dellatorre Tiền đạo |
27 | 8 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
7 Fernandinho Tiền đạo |
58 | 6 | 4 | 9 | 4 | Tiền đạo |
4 Luiz Otávio Hậu vệ |
63 | 5 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Danielzinho Tiền vệ |
63 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Lucas Ramon Hậu vệ |
65 | 2 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
34 João Victor Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
37 Zeca Hậu vệ |
16 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Alex Muralha Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
25 Neto Moura Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
Novorizontino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Geovane Hậu vệ |
59 | 6 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
9 Neto Pessoa Tiền đạo |
30 | 5 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
28 Marlon Tiền vệ |
64 | 4 | 7 | 13 | 0 | Tiền vệ |
30 Waguininho Tiền vệ |
25 | 4 | 2 | 6 | 2 | Tiền vệ |
25 Luis Fellipe Hậu vệ |
34 | 3 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
16 Reverson Tiền vệ |
88 | 2 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
3 Rafael Donato Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
70 Pablo Dyego Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Rodrigo Soares Tiền vệ |
27 | 0 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
93 Jordi Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 9 | 0 | Thủ môn |
21 Eduardo Biasi Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Mirassol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Iury Castilho Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Thomazella Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Bruno Matias Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
99 Léo Gamalho Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Vanderlei Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Henri Santos Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Alex Silva Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Zé Mário Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Cristian Renato Tiền đạo |
50 | 3 | 0 | 10 | 0 | Tiền đạo |
32 Rodrigo Andrade Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Isaque Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Chico Tiền vệ |
67 | 6 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Novorizontino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Lucas Pereira Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Fabrício Daniel Tiền đạo |
28 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Raul Prata Hậu vệ |
25 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Willian Farias Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Dantas Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Óscar Ruiz Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Danilo Barcelos Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Renato Silveira Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
99 Lucas Cardoso Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Igor Formiga Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Airton Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mirassol
Novorizontino
Hạng Nhất Brazil
Novorizontino
1 : 1
(1-1)
Mirassol
Hạng Nhất Brazil
Novorizontino
2 : 1
(1-1)
Mirassol
Hạng Nhất Brazil
Mirassol
0 : 2
(0-1)
Novorizontino
Hạng Hai Brazil
Mirassol
0 : 1
(0-0)
Novorizontino
Hạng Hai Brazil
Novorizontino
1 : 0
(0-0)
Mirassol
Mirassol
Novorizontino
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Mirassol
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Santos Mirassol |
3 2 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.97 2.25 0.73 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Mirassol Vila Nova |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.74 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Mirassol Sport Recife |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0 1.10 |
0.88 2.0 0.88 |
H
|
X
|
|
21/09/2024 |
Goiás Mirassol |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
- - - |
T
|
||
18/09/2024 |
Guarani Mirassol |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.94 1.75 0.94 |
B
|
X
|
Novorizontino
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 |
Novorizontino Sport Recife |
1 3 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.87 1.75 1.01 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Amazonas Novorizontino |
1 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.80 1.75 0.89 |
B
|
X
|
|
01/10/2024 |
Novorizontino Ponte Preta |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.83 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
24/09/2024 |
Santos Novorizontino |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.91 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
17/09/2024 |
Novorizontino Brusque |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.92 2.0 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
13 Tổng 16
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 12
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
33 Tổng 28