Novorizontino
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Brazil
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 1973
Huấn luyện viên: Eduardo Alexandre Baptista
Sân vận động: Estádio Dr. Jorge Ismael de Biasi
24/11
Goiás
Novorizontino
1 : 0
0 : 0
Novorizontino
0.93 +0 0.83
0.82 2.0 0.83
0.82 2.0 0.83
16/11
Novorizontino
Paysandu
1 : 1
0 : 0
Paysandu
0.97 -1.0 0.87
1.00 2.25 0.88
1.00 2.25 0.88
09/11
Novorizontino
Operário PR
0 : 1
0 : 0
Operário PR
0.97 +0.25 0.93
0.96 2.0 0.70
0.96 2.0 0.70
02/11
Chapecoense
Novorizontino
0 : 2
0 : 1
Novorizontino
-0.95 +0 0.73
0.87 1.75 0.97
0.87 1.75 0.97
30/10
Guarani
Novorizontino
0 : 2
0 : 2
Novorizontino
0.95 +0 0.85
0.95 1.75 0.93
0.95 1.75 0.93
23/10
Novorizontino
Avaí
2 : 0
2 : 0
Avaí
0.86 -0.5 -0.98
0.77 1.75 -0.93
0.77 1.75 -0.93
19/10
Mirassol
Novorizontino
1 : 0
0 : 0
Novorizontino
0.77 -0.25 -0.91
0.79 1.75 0.90
0.79 1.75 0.90
11/10
Novorizontino
Sport Recife
1 : 3
0 : 2
Sport Recife
-0.95 -0.25 0.80
0.87 1.75 -0.99
0.87 1.75 -0.99
05/10
Amazonas
Novorizontino
1 : 0
0 : 0
Novorizontino
-0.89 -0.25 0.75
0.80 1.75 0.89
0.80 1.75 0.89
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
37 César Henrique Martins Hậu vệ |
38 | 7 | 0 | 4 | 0 | 33 | Hậu vệ |
5 Geovane Batista de Faria Tiền vệ |
65 | 6 | 4 | 14 | 0 | 36 | Tiền vệ |
28 Marlon Adriano Prezotti Tiền vệ |
71 | 4 | 7 | 13 | 0 | 35 | Tiền vệ |
19 Leonardo Santiago Barcelar Tiền vệ |
54 | 3 | 0 | 7 | 0 | 26 | Tiền vệ |
25 Luis Fellipe Campos Doria Hậu vệ |
39 | 3 | 0 | 6 | 2 | 22 | Hậu vệ |
16 Reverson Valuarth Paiva Silva Hậu vệ |
95 | 2 | 2 | 6 | 1 | 28 | Hậu vệ |
33 Renato Palm da Silveira Hậu vệ |
65 | 1 | 0 | 8 | 2 | 34 | Hậu vệ |
22 Raul Prata Hậu vệ |
32 | 0 | 3 | 2 | 0 | 38 | Hậu vệ |
93 Jordi Martins Almeida Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 9 | 0 | 32 | Thủ môn |
12 Lucas Pereira Ribeiro de Souza Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | 27 | Thủ môn |