Hạng Nhất Brazil - 01/10/2024 00:00
SVĐ: Estádio Dr. Jorge Ismael de Biasi
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 -0.95
0.83 2.0 0.81
- - -
- - -
1.60 3.60 6.00
0.85 9.75 0.91
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.85 0.75 -0.97
- - -
- - -
2.30 2.00 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Rodolfo
Neto Pessoa
4’ -
Đang cập nhật
Rafael Donato
9’ -
Đang cập nhật
Reverson
14’ -
27’
Sergio Raphael
Everton
-
Reverson
Neto Pessoa
38’ -
Đang cập nhật
Marlon
43’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
45’ -
46’
Elvis
Iago Dias
-
59’
Đang cập nhật
Vinicius Rodrigues
-
Đang cập nhật
Reverson
64’ -
Pablo Dyego
Lucas Cardoso
67’ -
Rodrigo Soares
Igor Formiga
72’ -
Đang cập nhật
Luis Fellipe
75’ -
Marlon
Dudu Rodrigues
77’ -
79’
Đang cập nhật
Joilson
-
85’
Emerson Santos
Ramon
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
35%
65%
5
7
21
10
276
523
17
11
8
6
2
4
Novorizontino Ponte Preta
Novorizontino 3-4-3
Huấn luyện viên: Eduardo Alexandre Baptista
3-4-3 Ponte Preta
Huấn luyện viên: Nélson Baptista Júnior
7
Rodolfo
25
Luis Fellipe
25
Luis Fellipe
25
Luis Fellipe
16
Reverson
16
Reverson
16
Reverson
16
Reverson
25
Luis Fellipe
25
Luis Fellipe
25
Luis Fellipe
10
Elvis
13
Joilson
13
Joilson
13
Joilson
13
Joilson
2
Igor
2
Igor
2
Igor
2
Igor
2
Igor
2
Igor
Novorizontino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Rodolfo Tiền đạo |
57 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Marlon Tiền vệ |
62 | 3 | 7 | 12 | 0 | Tiền vệ |
9 Neto Pessoa Tiền đạo |
27 | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
25 Luis Fellipe Tiền vệ |
31 | 3 | 0 | 5 | 2 | Tiền vệ |
16 Reverson Hậu vệ |
86 | 2 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
3 Rafael Donato Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
70 Pablo Dyego Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Rodrigo Soares Tiền vệ |
24 | 0 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Patrick Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
93 Jordi Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 9 | 0 | Thủ môn |
21 Eduardo Biasi Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Ponte Preta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Elvis Tiền vệ |
67 | 6 | 6 | 16 | 1 | Tiền vệ |
7 Vinicius Rodrigues Tiền đạo |
26 | 5 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
35 Gabriel Novaes Tiền đạo |
18 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Igor Hậu vệ |
25 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 Joilson Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Emerson Santos Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Sergio Raphael Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
15 Castro Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Luiz Felipe Hậu vệ |
59 | 0 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
1 Pedro Rocha Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
8 Emerson Santos Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Novorizontino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lucca Tiền đạo |
23 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
99 Lucas Cardoso Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Danilo Barcelos Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Dantas Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Raul Prata Hậu vệ |
22 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Lucas Pereira Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Léo Tocantins Tiền đạo |
46 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
77 Fabrício Daniel Tiền đạo |
25 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Igor Formiga Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Dudu Rodrigues Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Airton Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Renato Silveira Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
Ponte Preta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Ramon Tiền vệ |
64 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
98 Venicius Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mateus Silva Hậu vệ |
59 | 2 | 3 | 25 | 1 | Hậu vệ |
11 Iago Dias Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
80 Hudson Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Guilherme Dantas Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Everton Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Luan Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Nilson Junior Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 João Gabriel Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Novorizontino
Ponte Preta
Hạng Nhất Brazil
Ponte Preta
1 : 0
(1-0)
Novorizontino
Hạng Nhất Brazil
Novorizontino
2 : 0
(0-0)
Ponte Preta
Hạng Nhất Brazil
Ponte Preta
1 : 0
(0-0)
Novorizontino
Hạng Nhất Brazil
Novorizontino
1 : 1
(1-0)
Ponte Preta
Hạng Nhất Brazil
Ponte Preta
0 : 1
(0-0)
Novorizontino
Novorizontino
Ponte Preta
0% 40% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Novorizontino
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/09/2024 |
Santos Novorizontino |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.91 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
17/09/2024 |
Novorizontino Brusque |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.92 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
13/09/2024 |
Novorizontino Botafogo SP |
2 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.98 2.0 0.78 |
T
|
H
|
|
08/09/2024 |
Coritiba Novorizontino |
2 2 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.10 |
0.92 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Novorizontino Vila Nova |
2 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.94 1.75 0.94 |
T
|
T
|
Ponte Preta
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/09/2024 |
Ponte Preta América Mineiro |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.87 2.0 1.01 |
B
|
H
|
|
19/09/2024 |
CRB Ponte Preta |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.82 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Ponte Preta Ituano |
1 4 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.97 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
10/09/2024 |
Ponte Preta Chapecoense |
0 2 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
31/08/2024 |
Santos Ponte Preta |
2 2 (2) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.90 2.25 0.98 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 12
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 4
18 Thẻ vàng đội 9
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 22