Ponte Preta
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Brazil
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 1900
Huấn luyện viên: Nélson Baptista Júnior
Sân vận động: Estádio Moisés Lucarelli
22/11
Avaí
Ponte Preta
2 : 1
1 : 0
Ponte Preta
0.85 -1.0 1.00
0.92 2.25 0.84
0.92 2.25 0.84
17/11
Ponte Preta
Sport Recife
0 : 4
0 : 2
Sport Recife
0.92 +0.5 0.95
0.90 2.25 0.87
0.90 2.25 0.87
11/11
Vila Nova
Ponte Preta
2 : 1
1 : 1
Ponte Preta
-0.98 -0.5 0.82
0.92 2.25 0.77
0.92 2.25 0.77
05/11
Ponte Preta
Paysandu
1 : 2
1 : 1
Paysandu
-0.95 -0.25 0.83
0.84 2.0 -0.99
0.84 2.0 -0.99
26/10
Mirassol
Ponte Preta
3 : 0
1 : 0
Ponte Preta
0.85 -1.0 1.00
0.92 2.25 0.88
0.92 2.25 0.88
23/10
Ponte Preta
Brusque
2 : 0
0 : 0
Brusque
0.89 -0.25 0.99
-0.93 2.0 0.77
-0.93 2.0 0.77
20/10
Ponte Preta
Guarani
0 : 1
0 : 0
Guarani
0.84 +0 -0.94
0.91 1.75 0.93
0.91 1.75 0.93
12/10
Ceará
Ponte Preta
1 : 0
1 : 0
Ponte Preta
0.97 -1.25 0.87
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
05/10
Ponte Preta
Botafogo SP
1 : 0
1 : 0
Botafogo SP
0.97 -0.25 0.87
0.93 2.0 0.82
0.93 2.0 0.82
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Jeferson Marinho dos Santos Tiền đạo |
37 | 10 | 2 | 19 | 3 | 26 | Tiền đạo |
10 Elvis Vieira Araújo Tiền vệ |
77 | 6 | 8 | 17 | 1 | 35 | Tiền vệ |
35 Tiền đạo |
26 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo | |
4 Mateus Ferreira da Silva Hậu vệ |
67 | 2 | 3 | 27 | 2 | 30 | Hậu vệ |
11 Iago Angelo Dias Tiền đạo |
36 | 2 | 2 | 4 | 0 | 32 | Tiền đạo |
21 Ramon Rodrigo de Carvalho Tiền vệ |
73 | 1 | 1 | 8 | 0 | 28 | Tiền vệ |
14 Luiz Felipe Oliveira de Paula Hậu vệ |
67 | 0 | 2 | 13 | 0 | 27 | Hậu vệ |
16 Jean Carlos dos Santos Hậu vệ |
68 | 0 | 1 | 6 | 0 | 23 | Hậu vệ |
30 Luan Fernandes Ribeiro Thủ môn |
98 | 0 | 0 | 1 | 0 | 28 | Thủ môn |
1 Pedro Henrique Rocha da Silva Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 5 | 1 | 27 | Thủ môn |