Hạng Nhất Brazil - 05/10/2024 20:00
SVĐ: Estádio Moisés Lucarelli
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.87
0.93 2.0 0.82
- - -
- - -
2.30 3.00 3.40
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.66 0 -0.82
0.94 0.75 0.94
- - -
- - -
3.20 1.90 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mateus Silva
6’ -
Iago Dias
Gabriel Novaes
9’ -
Đang cập nhật
Emerson Santos
12’ -
Castro
Nilson Junior
19’ -
Đang cập nhật
Nilson Junior
27’ -
Đang cập nhật
Vinicius Rodrigues
29’ -
Đang cập nhật
Gabriel Novaes
37’ -
46’
Fábio Sanches
Bruno Marques
-
50’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
51’
Đang cập nhật
Douglas Baggio
-
Emerson Santos
Hudson
63’ -
Everton
Sergio Raphael
67’ -
Đang cập nhật
Hudson
68’ -
Đang cập nhật
Mateus Silva
69’ -
77’
Ericson da Silva
Emerson Ramon
-
82’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
85’
Đang cập nhật
Bruno Marques
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
36%
64%
2
2
22
11
218
375
9
9
3
2
4
1
Ponte Preta Botafogo SP
Ponte Preta 4-3-3
Huấn luyện viên: Nélson Baptista Júnior
4-3-3 Botafogo SP
Huấn luyện viên: Marcio Zanardi Gomes da Silva
7
Vinicius Rodrigues
18
Emerson Santos
18
Emerson Santos
18
Emerson Santos
18
Emerson Santos
11
Iago Dias
11
Iago Dias
11
Iago Dias
11
Iago Dias
11
Iago Dias
11
Iago Dias
9
Alexandre Jesus
5
Ericson da Silva
5
Ericson da Silva
5
Ericson da Silva
8
Gustavo Bochecha
8
Gustavo Bochecha
8
Gustavo Bochecha
8
Gustavo Bochecha
5
Ericson da Silva
5
Ericson da Silva
5
Ericson da Silva
Ponte Preta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Vinicius Rodrigues Tiền vệ |
27 | 5 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
35 Gabriel Novaes Tiền vệ |
19 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Mateus Silva Hậu vệ |
60 | 2 | 3 | 25 | 1 | Hậu vệ |
11 Iago Dias Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Emerson Santos Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Castro Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Luiz Felipe Hậu vệ |
60 | 0 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
29 Everton Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Pedro Rocha Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
20 João Gabriel Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Emerson Santos Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Botafogo SP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alexandre Jesus Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Douglas Baggio Tiền đạo |
31 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
6 Jean Victor Tiền vệ |
83 | 3 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
5 Ericson da Silva Hậu vệ |
65 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Gustavo Bochecha Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Victor Andrade Tiền đạo |
7 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Bernardo Schappo Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
7 Sabit Abdulai Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 João Carlos Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Fábio Sanches Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Pedro Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ponte Preta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Renato Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Matheus Régis Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
33 Gabriel Risso Patrón Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
80 Hudson Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sergio Raphael Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
10 Elvis Tiền vệ |
68 | 6 | 6 | 16 | 1 | Tiền vệ |
12 William Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Guilherme Dantas Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Nilson Junior Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ramon Tiền vệ |
65 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Igor Hậu vệ |
26 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Botafogo SP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Carlos Manuel Tiền vệ |
70 | 3 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
15 João Costa Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Bruno Marques Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Patrick Brey Hậu vệ |
64 | 3 | 4 | 12 | 0 | Hậu vệ |
20 Felipe Rocha Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Thassio Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Emerson Ramon Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Fillipe Soutto Tiền vệ |
61 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Alex Sandro Tiền đạo |
20 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Raphael Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Michael Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Ponte Preta
Botafogo SP
Hạng Nhất Brazil
Botafogo SP
2 : 0
(0-0)
Ponte Preta
Hạng Nhất Brazil
Botafogo SP
0 : 0
(0-0)
Ponte Preta
Hạng Nhất Brazil
Ponte Preta
2 : 0
(0-0)
Botafogo SP
Hạng Nhất Brazil
Botafogo SP
2 : 1
(1-0)
Ponte Preta
Hạng Nhất Brazil
Ponte Preta
1 : 0
(0-0)
Botafogo SP
Ponte Preta
Botafogo SP
80% 0% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ponte Preta
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2024 |
Novorizontino Ponte Preta |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.83 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
25/09/2024 |
Ponte Preta América Mineiro |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.87 2.0 1.01 |
B
|
H
|
|
19/09/2024 |
CRB Ponte Preta |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.82 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Ponte Preta Ituano |
1 4 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.97 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
10/09/2024 |
Ponte Preta Chapecoense |
0 2 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
Botafogo SP
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Vila Nova Botafogo SP |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.81 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
25/09/2024 |
Botafogo SP CRB |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.90 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
20/09/2024 |
Botafogo SP Santos |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.93 2.0 0.95 |
X
|
||
13/09/2024 |
Novorizontino Botafogo SP |
2 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.98 2.0 0.78 |
B
|
H
|
|
09/09/2024 |
Botafogo SP Goiás |
1 0 (0) (0) |
0.75 +0 1.06 |
0.83 1.75 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 21
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 21
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 18
11 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
2 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 42