Hạng Nhất Brazil - 23/10/2024 22:00
SVĐ: Estádio Moisés Lucarelli
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.89 -1 3/4 0.99
-0.93 2.0 0.77
- - -
- - -
2.16 2.86 3.22
0.91 10.0 0.77
- - -
- - -
-0.74 -1 3/4 0.58
0.94 0.75 0.9
- - -
- - -
2.73 1.76 4.85
0.8 4.5 1.0
- - -
- - -
-
-
31’
Đang cập nhật
Diego Tavares
-
Đang cập nhật
Luiz Felipe
32’ -
Đang cập nhật
Gabriel Novaes
45’ -
Luiz Felipe
Igor
46’ -
54’
Đang cập nhật
Jhan Pool Torres
-
Élvis
Gabriel Novaes
56’ -
Dodô
Everton
57’ -
58’
Đang cập nhật
Marcos Serrato
-
62’
Marcos Serrato
Dionísio
-
70’
Diego Tavares
Jhemerson
-
78’
Jhan Pool Torres
Cauari
-
Élvis
Renato
84’ -
Đang cập nhật
Luan
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
5
40%
60%
4
0
19
12
272
419
12
14
2
5
2
2
Ponte Preta Brusque
Ponte Preta 4-3-3
Huấn luyện viên: Nélson Baptista Júnior
4-3-3 Brusque
Huấn luyện viên: Marcelo Ribeiro Cabo
10
Élvis
13
Joílson
13
Joílson
13
Joílson
13
Joílson
11
Iago Dias
11
Iago Dias
11
Iago Dias
11
Iago Dias
11
Iago Dias
11
Iago Dias
17
Guilherme Queiróz
19
Marcos Serrato
19
Marcos Serrato
19
Marcos Serrato
19
Marcos Serrato
97
Mateus Pivo
97
Mateus Pivo
4
Wallace Reis
4
Wallace Reis
4
Wallace Reis
5
Rodolfo Potiguar
Ponte Preta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Élvis Tiền vệ |
71 | 6 | 6 | 17 | 1 | Tiền vệ |
35 Gabriel Novaes Tiền đạo |
22 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Dodô Tiền vệ |
30 | 5 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
11 Iago Dias Tiền đạo |
31 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Joílson Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Castro Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Luiz Felipe Hậu vệ |
63 | 0 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
33 G. Risso Patrón Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
30 Luan Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Nilson Júnior Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Emerson Santos Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Brusque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Guilherme Queiróz Tiền đạo |
66 | 17 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
5 Rodolfo Potiguar Tiền vệ |
75 | 6 | 0 | 16 | 1 | Tiền vệ |
97 Mateus Pivo Hậu vệ |
27 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Wallace Reis Hậu vệ |
77 | 3 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
19 Marcos Serrato Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 11 | 1 | Tiền vệ |
11 Diego Tavares Tiền vệ |
72 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Ianson Hậu vệ |
70 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Agustín González Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Paulinho Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Matheus Nogueira Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
16 Jhan Pool Torres Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ponte Preta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 João Gabriel Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Igor Inocêncio Hậu vệ |
29 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Ramon Tiền vệ |
68 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 L. Haquín Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Sérgio Raphael Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
12 William Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Guilherme Portuga Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Matheus Régis Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
4 Mateus Silva Hậu vệ |
62 | 2 | 3 | 26 | 2 | Hậu vệ |
19 Renato Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Éverton Brito Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Brusque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Madison Tiền vệ |
68 | 2 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
70 Cauari Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Robson Luiz Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Gabriel Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jhemerson Tiền vệ |
60 | 4 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 Luiz Henrique Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
26 Marcelo Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Dionísio Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Ronei Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
35 Georgemy Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Lorran Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ponte Preta
Brusque
Hạng Nhất Brazil
Brusque
0 : 0
(0-0)
Ponte Preta
Hạng Nhất Brazil
Brusque
2 : 1
(1-0)
Ponte Preta
Hạng Nhất Brazil
Ponte Preta
2 : 0
(1-0)
Brusque
Hạng Nhất Brazil
Ponte Preta
3 : 0
(2-0)
Brusque
Hạng Nhất Brazil
Brusque
2 : 1
(1-0)
Ponte Preta
Ponte Preta
Brusque
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ponte Preta
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Ponte Preta Guarani |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0 1.06 |
0.91 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
12/10/2024 |
Ceará Ponte Preta |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Ponte Preta Botafogo SP |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.93 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
01/10/2024 |
Novorizontino Ponte Preta |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.83 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
25/09/2024 |
Ponte Preta América Mineiro |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.87 2.0 1.01 |
B
|
H
|
Brusque
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Brusque CRB |
1 2 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.93 1.75 0.83 |
B
|
T
|
|
14/10/2024 |
Brusque Ituano |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Avaí Brusque |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 2.0 0.77 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
Ceará Brusque |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.88 2.25 0.88 |
X
|
||
24/09/2024 |
Brusque Amazonas |
1 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.87 |
0.88 1.75 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 12
17 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 20