GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Brazil - 17/11/2024 00:30

SVĐ: Estádio Moisés Lucarelli

0 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1/2 0.95

0.90 2.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.20 3.20 1.95

0.83 10.25 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 1/4 -0.93

-0.93 1.0 0.71

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.00 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Lucas Lima

    Chrystian Barletta

  • Đang cập nhật

    Luiz Felipe

    24’
  • 33’

    Lenny Lobato

    Fabricio Domínguez

  • Élvis

    Hudson

    38’
  • Đang cập nhật

    Igor Inocêncio

    40’
  • 46’

    Christian Ortíz

    Wellington Silva

  • 49’

    Chico

    Rafael Thyere

  • 60’

    Julián Fernández

    Felipe

  • 61’

    Chrystian Barletta

    Pedro Vilhena

  • Renato

    Dodô

    66’
  • 70’

    Fabricio Domínguez

    Fabinho

  • Gabriel Novaes

    Matheus Régis

    77’
  • 84’

    Chico

    Luciano Castan

  • 86’

    Lucas Lima

    Fabinho

  • Đang cập nhật

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:30 17/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Moisés Lucarelli

  • Trọng tài chính:

    R. Klein

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    João Dermival Brigatti

  • Ngày sinh:

    14-03-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    81 (T:26, H:16, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Pedro Miguel Marques da Costa Filipe

  • Ngày sinh:

    14-12-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    155 (T:64, H:33, B:58)

4

Phạt góc

7

37%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

63%

2

Cứu thua

2

9

Phạm lỗi

10

320

Tổng số đường chuyền

564

8

Dứt điểm

18

2

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

2

Ponte Preta Sport Recife

Đội hình

Ponte Preta 4-3-3

Huấn luyện viên: João Dermival Brigatti

Ponte Preta VS Sport Recife

4-3-3 Sport Recife

Huấn luyện viên: Pedro Miguel Marques da Costa Filipe

10

Élvis

18

Emerson

18

Emerson

18

Emerson

18

Emerson

19

Renato

19

Renato

19

Renato

19

Renato

19

Renato

19

Renato

30

Chrystian Barletta

44

Chico

44

Chico

44

Chico

44

Chico

44

Chico

44

Chico

44

Chico

44

Chico

15

Rafael Thyere

15

Rafael Thyere

Đội hình xuất phát

Ponte Preta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Élvis Tiền vệ

75 6 8 17 1 Tiền vệ

35

Gabriel Novaes Tiền đạo

24 6 3 3 0 Tiền đạo

2

Igor Inocêncio Tiền vệ

33 2 2 7 0 Tiền vệ

19

Renato Tiền đạo

23 2 0 3 0 Tiền đạo

18

Emerson Tiền vệ

28 1 1 4 0 Tiền vệ

15

Castro Hậu vệ

40 1 0 5 0 Hậu vệ

14

Luiz Felipe Hậu vệ

66 0 2 13 0 Hậu vệ

33

G. Risso Patrón Hậu vệ

29 0 1 2 1 Hậu vệ

1

Pedro Rocha Thủ môn

56 0 0 5 1 Thủ môn

44

Nilson Júnior Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Emerson Santos Tiền vệ

32 0 0 8 0 Tiền vệ

Sport Recife

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Chrystian Barletta Tiền vệ

40 13 4 3 1 Tiền vệ

8

Fabricio Domínguez Tiền vệ

42 9 3 12 0 Tiền vệ

15

Rafael Thyere Hậu vệ

63 6 1 9 0 Hậu vệ

59

Christian Ortíz Tiền vệ

42 4 6 14 0 Tiền vệ

44

Chico Hậu vệ

76 3 0 5 1 Hậu vệ

19

Lucas Lima Tiền vệ

45 2 8 10 1 Tiền vệ

16

Igor Cariús Hậu vệ

36 1 4 6 0 Hậu vệ

5

Julián Fernández Tiền vệ

12 1 0 2 0 Tiền vệ

22

Caique França Thủ môn

48 0 0 5 0 Thủ môn

29

Dalbert Hậu vệ

28 0 0 5 0 Hậu vệ

77

Lenny Lobato Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Ponte Preta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Matheus Régis Tiền đạo

31 2 1 2 1 Tiền đạo

39

Thiago Lopes Hậu vệ

50 0 0 9 2 Hậu vệ

25

Kauã Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Ramon Tiền vệ

71 1 1 8 0 Tiền vệ

7

Dodô Tiền vệ

34 5 1 5 1 Tiền vệ

58

Thomas Luciano Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

20

João Gabriel Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

12

William Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

70

Guilherme Portuga Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

80

Hudson Hậu vệ

17 0 1 3 0 Hậu vệ

6

Sérgio Raphael Hậu vệ

30 1 0 5 1 Hậu vệ

5

Heitor Roca Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Sport Recife

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Felipinho Hậu vệ

76 5 3 11 0 Hậu vệ

18

Wellington Silva Tiền vệ

19 2 0 2 0 Tiền vệ

40

Luciano Castan Hậu vệ

48 2 1 12 0 Hậu vệ

12

Alisson Cassiano Hậu vệ

80 2 0 8 1 Hậu vệ

93

Helibelton Palacios Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Leonel Di Plácido Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

94

Felipe Tiền vệ

62 0 2 24 0 Tiền vệ

9

Gustavo Coutinho Tiền đạo

47 13 3 10 0 Tiền đạo

21

Thiago Couto Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

2

Allyson Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Pedro Vilhena Tiền vệ

38 0 0 3 0 Tiền vệ

7

Fabinho Tiền vệ

73 3 0 4 1 Tiền vệ

Ponte Preta

Sport Recife

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ponte Preta: 1T - 2H - 2B) (Sport Recife: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/07/2024

Hạng Nhất Brazil

Sport Recife

3 : 1

(1-1)

Ponte Preta

09/10/2023

Hạng Nhất Brazil

Sport Recife

3 : 3

(1-3)

Ponte Preta

11/06/2023

Hạng Nhất Brazil

Ponte Preta

1 : 1

(1-1)

Sport Recife

07/09/2022

Hạng Nhất Brazil

Ponte Preta

1 : 0

(1-0)

Sport Recife

03/06/2022

Hạng Nhất Brazil

Sport Recife

2 : 1

(0-1)

Ponte Preta

Phong độ gần nhất

Ponte Preta

Phong độ

Sport Recife

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
2.0
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ponte Preta

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

11/11/2024

Vila Nova

Ponte Preta

2 1

(1) (1)

1.02 -0.5 0.82

0.92 2.25 0.77

B
T

Hạng Nhất Brazil

05/11/2024

Ponte Preta

Paysandu

1 2

(1) (1)

1.05 -0.25 0.83

0.84 2.0 1.01

B
T

Hạng Nhất Brazil

26/10/2024

Mirassol

Ponte Preta

3 0

(1) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.92 2.25 0.88

B
T

Hạng Nhất Brazil

23/10/2024

Ponte Preta

Brusque

2 0

(0) (0)

0.89 -0.25 0.99

1.08 2.0 0.77

T
H

Hạng Nhất Brazil

20/10/2024

Ponte Preta

Guarani

0 1

(0) (0)

0.84 +0 1.06

0.91 1.75 0.93

B
X

Sport Recife

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

10/11/2024

Sport Recife

Chapecoense

1 1

(0) (0)

0.98 -1.25 0.9

0.92 2.5 0.85

B
X

Hạng Nhất Brazil

04/11/2024

Operário PR

Sport Recife

2 1

(0) (1)

0.99 0.25 0.89

1.03 2.0 0.83

B
T

Hạng Nhất Brazil

29/10/2024

América Mineiro

Sport Recife

2 1

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.90 2.25 0.79

B
T

Hạng Nhất Brazil

25/10/2024

Sport Recife

Guarani

4 0

(3) (0)

1.12 -1.0 0.77

0.94 2.0 0.92

T
T

Hạng Nhất Brazil

20/10/2024

Sport Recife

Botafogo SP

3 1

(2) (0)

0.96 -1.25 0.91

0.92 2.25 0.94

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 13

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 13

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 14

16 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

4 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất