Hạng Nhất Brazil - 05/11/2024 00:00
SVĐ: Estádio Moisés Lucarelli
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.83
0.84 2.0 -0.99
- - -
- - -
2.32 2.95 2.85
0.83 10.25 0.87
- - -
- - -
0.8 0 -0.93
0.78 0.75 -0.93
- - -
- - -
3.17 1.89 3.63
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Iago Dias
-
Đang cập nhật
Lucas Maia
29’ -
Luiz Felipe
Mateus Silva
33’ -
38’
Bryan Borges
Benjamín Borasi
-
Mateus Silva
L. Haquín
46’ -
Đang cập nhật
G. Risso Patrón
52’ -
Élvis
Heitor Roca
54’ -
63’
Robinho
Netinho
-
71’
Paulinho Bóia
Esli García
-
79’
Luan Freitas
Leandro Vilela
-
Renato
Éverton Brito
80’ -
81’
Benjamín Borasi
Esli García
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
32%
68%
2
1
16
12
241
577
8
18
2
4
2
3
Ponte Preta Paysandu
Ponte Preta 4-3-3
Huấn luyện viên: Nélson Baptista Júnior
4-3-3 Paysandu
Huấn luyện viên: Márcio Fernandes Figueiredo
10
Élvis
19
Renato
19
Renato
19
Renato
19
Renato
11
Iago Dias
11
Iago Dias
11
Iago Dias
11
Iago Dias
11
Iago Dias
11
Iago Dias
8
João Vieira
24
Benjamín Borasi
24
Benjamín Borasi
24
Benjamín Borasi
24
Benjamín Borasi
20
Robinho
20
Robinho
26
Ruan Ribeiro
26
Ruan Ribeiro
26
Ruan Ribeiro
9
Paulinho Bóia
Ponte Preta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Élvis Tiền vệ |
73 | 6 | 8 | 17 | 1 | Tiền vệ |
35 Gabriel Novaes Tiền đạo |
23 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Mateus Silva Hậu vệ |
64 | 2 | 3 | 27 | 2 | Hậu vệ |
11 Iago Dias Tiền đạo |
33 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Renato Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Castro Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Luiz Felipe Hậu vệ |
64 | 0 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
33 G. Risso Patrón Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
1 Pedro Rocha Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
44 Nilson Júnior Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Emerson Santos Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Paysandu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 João Vieira Tiền vệ |
75 | 5 | 2 | 22 | 0 | Tiền vệ |
9 Paulinho Bóia Tiền vệ |
16 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Robinho Tiền vệ |
41 | 2 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
26 Ruan Ribeiro Tiền đạo |
28 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Benjamín Borasi Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Edílson Júnior Hậu vệ |
54 | 1 | 4 | 11 | 2 | Hậu vệ |
4 Wanderson Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
27 Lucas Maia Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
35 Luan Freitas Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Bryan Borges Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
13 Matheus Nogueira Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Ponte Preta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Heitor Roca Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Matheus Régis Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
23 L. Haquín Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Sérgio Raphael Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
2 Igor Inocêncio Hậu vệ |
31 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 William Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Éverton Brito Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Luan Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
80 Hudson Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
70 Guilherme Portuga Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Dodô Tiền vệ |
32 | 5 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
20 João Gabriel Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Paysandu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Netinho Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
12 Diogo Silva Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Jean Dias Tiền đạo |
28 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Nicolas Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
36 Kevyn Hậu vệ |
45 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
38 Matheus Trindade Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
15 Esli García Tiền vệ |
36 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Val Soares Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
14 Juninho Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Yefferson Quintana Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
28 Leandro Vilela Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Ponte Preta
Paysandu
Hạng Nhất Brazil
Paysandu
1 : 0
(1-0)
Ponte Preta
Ponte Preta
Paysandu
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ponte Preta
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Mirassol Ponte Preta |
3 0 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.92 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
Ponte Preta Brusque |
2 0 (0) (0) |
0.89 -0.25 0.99 |
1.08 2.0 0.77 |
T
|
H
|
|
20/10/2024 |
Ponte Preta Guarani |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0 1.06 |
0.91 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
12/10/2024 |
Ceará Ponte Preta |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Ponte Preta Botafogo SP |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.93 2.0 0.82 |
T
|
X
|
Paysandu
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Ceará Paysandu |
2 1 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.94 2.5 0.94 |
H
|
T
|
|
23/10/2024 |
Paysandu Coritiba |
2 1 (0) (1) |
0.86 0.0 1.02 |
1.01 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Operário PR Paysandu |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.83 2.0 0.81 |
T
|
H
|
|
10/10/2024 |
Paysandu Chapecoense |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
CRB Paysandu |
3 2 (1) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.89 2.0 0.76 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 18
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 15
19 Thẻ vàng đội 10
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 30