Hạng Nhất Brazil - 11/10/2024 21:30
SVĐ: Estádio Dr. Jorge Ismael de Biasi
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.80
0.87 1.75 -0.99
- - -
- - -
2.40 2.75 3.40
0.92 10 0.89
- - -
- - -
0.74 0 -0.86
0.94 0.75 0.94
- - -
- - -
3.25 1.83 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Đang cập nhật
Wellington Silva
-
Đang cập nhật
Patrick
37’ -
38’
Fabricio Domínguez
Chico
-
42’
Lucas Lima
Gustavo Coutinho
-
Pablo Dyego
Fabrício Daniel
46’ -
Đang cập nhật
Felipe
53’ -
Đang cập nhật
Marlon
58’ -
61’
Đang cập nhật
Rafael Thyere
-
70’
Wellington Silva
Chrystian Barletta
-
Marlon
Igor Formiga
73’ -
79’
Gustavo Coutinho
Chrystian Barletta
-
Lucca
Óscar Ruiz
80’ -
85’
Felipe
Luciano Castan
-
Đang cập nhật
Dudu Rodrigues
86’ -
87’
Đang cập nhật
Pedro Vilhena
-
90’
Gustavo Coutinho
Lenny Lobato
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
58%
42%
4
5
18
18
397
288
20
8
6
7
7
1
Novorizontino Sport Recife
Novorizontino 3-4-3
Huấn luyện viên: Eduardo Alexandre Baptista
3-4-3 Sport Recife
Huấn luyện viên: Pedro Miguel Marques da Costa Filipe
9
Neto Pessoa
25
Luis Fellipe
25
Luis Fellipe
25
Luis Fellipe
16
Reverson
16
Reverson
16
Reverson
16
Reverson
25
Luis Fellipe
25
Luis Fellipe
25
Luis Fellipe
9
Gustavo Coutinho
19
Lucas Lima
19
Lucas Lima
19
Lucas Lima
19
Lucas Lima
19
Lucas Lima
19
Lucas Lima
19
Lucas Lima
19
Lucas Lima
15
Rafael Thyere
15
Rafael Thyere
Novorizontino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Neto Pessoa Tiền đạo |
29 | 5 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
30 Waguininho Tiền vệ |
24 | 4 | 2 | 5 | 2 | Tiền vệ |
28 Marlon Tiền vệ |
63 | 3 | 7 | 13 | 0 | Tiền vệ |
25 Luis Fellipe Hậu vệ |
33 | 3 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
16 Reverson Tiền vệ |
87 | 2 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
3 Rafael Donato Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
70 Pablo Dyego Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Rodrigo Soares Tiền vệ |
26 | 0 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Patrick Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
93 Jordi Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 9 | 0 | Thủ môn |
21 Eduardo Biasi Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Sport Recife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gustavo Coutinho Tiền đạo |
41 | 12 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
8 Fabricio Domínguez Tiền vệ |
36 | 7 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
15 Rafael Thyere Hậu vệ |
57 | 6 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
59 Christian Ortíz Tiền vệ |
37 | 3 | 6 | 13 | 0 | Tiền vệ |
19 Lucas Lima Tiền vệ |
38 | 2 | 6 | 10 | 1 | Tiền vệ |
18 Wellington Silva Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Chico Hậu vệ |
69 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
94 Felipe Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 21 | 0 | Tiền vệ |
22 Caique França Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
20 Leonel Di Plácido Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Dalbert Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Novorizontino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Lucas Cardoso Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Renato Silveira Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
22 Raul Prata Hậu vệ |
24 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Óscar Ruiz Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Dudu Rodrigues Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Airton Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Igor Formiga Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Lucca Tiền đạo |
25 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
26 Dantas Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Danilo Barcelos Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Fabrício Daniel Tiền đạo |
27 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Marcelo Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sport Recife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Fabinho Tiền vệ |
66 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
5 Julián Fernández Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Alisson Cassiano Hậu vệ |
73 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
77 Lenny Lobato Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Felipinho Hậu vệ |
69 | 4 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
38 Diego Vitor Costa Dominguez Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Fabio Matheus Tiền vệ |
77 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 Chrystian Barletta Tiền đạo |
33 | 10 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
21 Thiago Couto Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Pedro Vilhena Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Allyson Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Luciano Castan Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
Novorizontino
Sport Recife
Hạng Nhất Brazil
Sport Recife
1 : 2
(0-2)
Novorizontino
Hạng Nhất Brazil
Sport Recife
1 : 0
(0-0)
Novorizontino
Hạng Nhất Brazil
Novorizontino
0 : 0
(0-0)
Sport Recife
Hạng Nhất Brazil
Sport Recife
1 : 0
(0-0)
Novorizontino
Hạng Nhất Brazil
Novorizontino
0 : 0
(0-0)
Sport Recife
Novorizontino
Sport Recife
20% 20% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Novorizontino
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Amazonas Novorizontino |
1 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.80 1.75 0.89 |
B
|
X
|
|
01/10/2024 |
Novorizontino Ponte Preta |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.83 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
24/09/2024 |
Santos Novorizontino |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.91 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
17/09/2024 |
Novorizontino Brusque |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.92 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
13/09/2024 |
Novorizontino Botafogo SP |
2 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.98 2.0 0.78 |
T
|
H
|
Sport Recife
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/10/2024 |
Sport Recife Ceará |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Mirassol Sport Recife |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0 1.10 |
0.88 2.0 0.88 |
H
|
X
|
|
23/09/2024 |
Paysandu Sport Recife |
0 1 (0) (0) |
0.74 +0.25 0.67 |
0.98 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
18/09/2024 |
Sport Recife Goiás |
1 1 (1) (1) |
- - - |
0.92 2.0 0.94 |
H
|
||
15/09/2024 |
Sport Recife CRB |
2 0 (1) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.92 2.25 0.78 |
T
|
X
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 17
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 30
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 23
17 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 43