Hạng Nhất Brazil - 23/10/2024 00:30
SVĐ: Estádio Dr. Jorge Ismael de Biasi
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -1 1/2 -0.98
0.77 1.75 -0.93
- - -
- - -
1.84 3.0 4.12
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.94 -1 3/4 0.81
0.92 0.75 0.92
- - -
- - -
2.45 1.86 5.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Rodrigo Soares
Neto Pessoa
5’ -
Lucas Cardoso
Neto Pessoa
28’ -
34’
Đang cập nhật
Giovanni
-
Rodrigo Soares
Willian Farias
59’ -
Đang cập nhật
Eduardo Biasi
62’ -
68’
Marcos Vinícius
Kevin
-
Eduardo Biasi
Dantas
73’ -
74’
Hygor
Vágner Love
-
81’
Willian Maranhão
Andrey
-
Marlon
Danilo Barcelos
87’ -
Neto Pessoa
Léo Tocantins
88’ -
90’
Đang cập nhật
Vilar
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
34%
66%
3
7
9
6
270
549
18
11
9
4
3
2
Novorizontino Avaí
Novorizontino 3-4-3
Huấn luyện viên: Eduardo Alexandre Baptista
3-4-3 Avaí
Huấn luyện viên: Enderson Alves Moreira
9
Neto Pessoa
25
Luis Fellipe
25
Luis Fellipe
25
Luis Fellipe
16
Reverson
16
Reverson
16
Reverson
16
Reverson
25
Luis Fellipe
25
Luis Fellipe
25
Luis Fellipe
8
Giovanni
20
Gaspar
20
Gaspar
20
Gaspar
20
Gaspar
20
Gaspar
20
Gaspar
20
Gaspar
20
Gaspar
3
Tiago Pagnussat
3
Tiago Pagnussat
Novorizontino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Neto Pessoa Tiền đạo |
31 | 5 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
28 Marlon Tiền vệ |
65 | 4 | 7 | 13 | 0 | Tiền vệ |
30 Waguininho Tiền vệ |
26 | 4 | 2 | 6 | 2 | Tiền vệ |
25 Luis Fellipe Hậu vệ |
35 | 3 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
16 Reverson Tiền vệ |
89 | 2 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
3 Rafael Donato Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Rodrigo Soares Tiền vệ |
28 | 0 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Patrick Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
93 Jordi Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 9 | 0 | Thủ môn |
21 Eduardo Biasi Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
99 Lucas Cardoso Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Avaí
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Giovanni Tiền vệ |
54 | 6 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
7 Hygor Tiền đạo |
28 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
3 Tiago Pagnussat Hậu vệ |
41 | 3 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Willian Maranhão Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 11 | 1 | Tiền vệ |
20 Gaspar Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
63 Marcos Vinícius Hậu vệ |
30 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Mário Sergio Hậu vệ |
34 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
77 Zé Ricardo Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 César Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
14 Vilar Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
72 Rodrigo Santos Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Novorizontino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Marcelo Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Miguel Tavares Contiero Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Dantas Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Fabrício Daniel Tiền đạo |
29 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Óscar Ruiz Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Airton Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Isack Pelé Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Raul Prata Hậu vệ |
26 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Léo Tocantins Tiền đạo |
48 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
14 Danilo Barcelos Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Pedro Balotelli Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Willian Farias Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Avaí
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Kevin Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 William Pottker Tiền đạo |
34 | 2 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
9 Vágner Love Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Pedro Castro Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
93 Judson Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Pedrinho Tiền đạo |
36 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
95 Jonathan Costa Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Roberto Hậu vệ |
74 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
11 Maurício Garcez Tiền đạo |
45 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
78 Andrey Tiền vệ |
54 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Ronaldo Henrique Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
66 Otávio Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Novorizontino
Avaí
Hạng Nhất Brazil
Avaí
0 : 1
(0-1)
Novorizontino
Hạng Nhất Brazil
Avaí
1 : 0
(0-0)
Novorizontino
Hạng Nhất Brazil
Novorizontino
2 : 0
(0-0)
Avaí
Novorizontino
Avaí
60% 20% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Novorizontino
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Mirassol Novorizontino |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.10 |
0.79 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Novorizontino Sport Recife |
1 3 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.87 1.75 1.01 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Amazonas Novorizontino |
1 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.80 1.75 0.89 |
B
|
X
|
|
01/10/2024 |
Novorizontino Ponte Preta |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.83 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
24/09/2024 |
Santos Novorizontino |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.91 2.0 0.85 |
T
|
H
|
Avaí
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Amazonas Avaí |
2 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.78 1.75 0.98 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Avaí América Mineiro |
2 2 (1) (2) |
0.93 +0 0.95 |
0.88 2.0 0.88 |
H
|
T
|
|
05/10/2024 |
Avaí Brusque |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 2.0 0.77 |
B
|
X
|
|
01/10/2024 |
Guarani Avaí |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.90 1.75 0.90 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Chapecoense Avaí |
1 0 (1) (0) |
0.75 +0 1.06 |
- - - |
B
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 4
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 16
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
17 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 20