Hạng Nhất Brazil - 30/10/2024 00:30
SVĐ: Estádio Brinco de Ouro da Princesa
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 0 0.85
0.95 1.75 0.93
- - -
- - -
3.00 2.70 2.80
0.95 10 0.86
- - -
- - -
0.89 0 0.81
0.88 0.75 0.82
- - -
- - -
4.00 1.80 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Luis Fellipe
-
Đang cập nhật
Yan Henrique
25’ -
26’
Marlon
Rafael Donato
-
Đang cập nhật
Luan Dias
35’ -
45’
Đang cập nhật
Lucas Cardoso
-
46’
Jordi
Airton
-
56’
Đang cập nhật
Reverson
-
Gabriel Bispo
Pierre
60’ -
67’
Marlon
Pablo Dyego
-
Bruno Mendes
Lohan
72’ -
77’
Neto Pessoa
Igor Formiga
-
80’
Đang cập nhật
Patrick
-
Heitor
Reinaldo
81’ -
87’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
90’
Đang cập nhật
Airton
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
7
68%
32%
1
4
11
21
572
267
9
7
4
3
0
2
Guarani Novorizontino
Guarani 4-4-2
Huấn luyện viên: Allan Rodrigo Aal
4-4-2 Novorizontino
Huấn luyện viên: Eduardo Alexandre Baptista
99
Caio Dantas
13
Matheus Salustiano
13
Matheus Salustiano
13
Matheus Salustiano
13
Matheus Salustiano
13
Matheus Salustiano
13
Matheus Salustiano
13
Matheus Salustiano
13
Matheus Salustiano
18
Matheus Bueno
18
Matheus Bueno
9
Neto Pessoa
30
Waguininho
30
Waguininho
30
Waguininho
25
Luis Fellipe
25
Luis Fellipe
25
Luis Fellipe
25
Luis Fellipe
28
Marlon
28
Marlon
5
Geovane
Guarani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Caio Dantas Tiền đạo |
30 | 11 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Bruno Mendes Tiền vệ |
37 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Matheus Bueno Tiền vệ |
64 | 3 | 2 | 13 | 2 | Tiền vệ |
23 Douglas Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Matheus Salustiano Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Gabriel Bispo Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Luan Dias Tiền vệ |
24 | 1 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Heitor Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
17 Jefferson Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Pegorari Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
29 Yan Henrique Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Novorizontino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Neto Pessoa Tiền đạo |
32 | 7 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
5 Geovane Tiền vệ |
60 | 6 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
28 Marlon Tiền vệ |
66 | 4 | 7 | 13 | 0 | Tiền vệ |
30 Waguininho Tiền đạo |
27 | 4 | 2 | 6 | 2 | Tiền đạo |
25 Luis Fellipe Hậu vệ |
36 | 3 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
3 Rafael Donato Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Rodrigo Soares Tiền vệ |
29 | 0 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Patrick Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
99 Lucas Cardoso Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Jordi Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 9 | 0 | Thủ môn |
21 Eduardo Biasi Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Guarani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Lucas Adell Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
47 Pierre Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Emerson Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 João Victor Tiền đạo |
65 | 7 | 5 | 13 | 2 | Tiền đạo |
11 Estêvão Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Anderson Leite Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Reinaldo Tiền đạo |
31 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
7 Marcelinho Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
89 Vladimir Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
30 Pedro Henrique Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Lohan Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Lucas Araujo Tiền vệ |
64 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Novorizontino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Pablo Dyego Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Airton Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Fabrício Daniel Tiền đạo |
30 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Danilo Barcelos Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Willian Farias Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Raul Prata Hậu vệ |
27 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Reverson Hậu vệ |
90 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
12 Lucas Pereira Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Rodolfo Tiền đạo |
59 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Léo Tocantins Tiền đạo |
49 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
31 Igor Formiga Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Renato Silveira Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
Guarani
Novorizontino
Hạng Nhất Brazil
Novorizontino
1 : 1
(1-1)
Guarani
Hạng Nhất Brazil
Guarani
2 : 1
(1-1)
Novorizontino
Hạng Nhất Brazil
Novorizontino
1 : 0
(0-0)
Guarani
Hạng Nhất Brazil
Guarani
2 : 0
(2-0)
Novorizontino
Hạng Nhất Brazil
Novorizontino
1 : 2
(0-1)
Guarani
Guarani
Novorizontino
60% 0% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Guarani
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Sport Recife Guarani |
4 0 (3) (0) |
1.12 -1.0 0.77 |
0.94 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Ponte Preta Guarani |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0 1.06 |
0.91 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
15/10/2024 |
Guarani CRB |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.83 1.75 0.86 |
T
|
T
|
|
09/10/2024 |
Botafogo SP Guarani |
3 2 (1) (2) |
0.99 -0.25 0.85 |
0.85 1.75 0.97 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Ituano Guarani |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.92 2.0 0.94 |
B
|
X
|
Novorizontino
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/10/2024 |
Novorizontino Avaí |
2 0 (2) (0) |
0.86 -0.5 1.02 |
0.77 1.75 1.08 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Mirassol Novorizontino |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.10 |
0.79 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Novorizontino Sport Recife |
1 3 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.87 1.75 1.01 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Amazonas Novorizontino |
1 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.80 1.75 0.89 |
B
|
X
|
|
01/10/2024 |
Novorizontino Ponte Preta |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.83 2.0 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 16
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 14
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 15
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 30