Hạng Nhất Brazil - 09/11/2024 20:00
SVĐ: Estádio Dr. Jorge Ismael de Biasi
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.93
0.96 2.0 0.70
- - -
- - -
1.66 3.30 6.25
0.84 10 0.86
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.92 0.75 0.92
- - -
- - -
2.40 1.90 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Lucas Cardoso
Rodolfo
46’ -
Đang cập nhật
Reverson
48’ -
58’
Rodrigo
Nathan Fogaça
-
63’
Đang cập nhật
Rafael Santos
-
66’
Rodrigo Lindoso
Jacy Maranhão
-
Geovane
Marlon
70’ -
71’
Joseph
Guilherme Borech
-
Pablo Dyego
Fabrício Daniel
82’ -
Igor Formiga
Rodrigo Soares
83’ -
86’
Pará
Nathan Fogaça
-
Eduardo Biasi
Dudu Rodrigues
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
51%
49%
3
5
13
10
371
396
21
8
5
4
2
2
Novorizontino Operário PR
Novorizontino 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Eduardo Alexandre Baptista
3-4-2-1 Operário PR
Huấn luyện viên: Rafael Silva Guanaes
9
Neto Pessoa
16
Reverson
16
Reverson
16
Reverson
3
Rafael Donato
3
Rafael Donato
3
Rafael Donato
3
Rafael Donato
25
Luis Fellipe
25
Luis Fellipe
5
Geovane
4
Willian Machado
7
Rodrigo
7
Rodrigo
7
Rodrigo
7
Rodrigo
90
Ronaldo Henrique Silva
90
Ronaldo Henrique Silva
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
31
Ronald
Novorizontino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Neto Pessoa Tiền vệ |
34 | 8 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
5 Geovane Tiền vệ |
62 | 6 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
25 Luis Fellipe Hậu vệ |
37 | 3 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
16 Reverson Tiền vệ |
92 | 2 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
3 Rafael Donato Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Patrick Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
70 Pablo Dyego Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Igor Formiga Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Lucas Cardoso Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Jordi Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 9 | 0 | Thủ môn |
21 Eduardo Biasi Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Operário PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Willian Machado Hậu vệ |
82 | 4 | 1 | 12 | 2 | Hậu vệ |
31 Ronald Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Ronaldo Henrique Silva Tiền đạo |
26 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Gabriel Boschilia Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Rodrigo Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
72 Thales Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Pará Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Vinícius Diniz Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
1 Rafael Santos Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 11 | 1 | Thủ môn |
30 Joseph Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Rodrigo Lindoso Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Novorizontino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Marcelo Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Willian Farias Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Raul Prata Hậu vệ |
29 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Airton Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Léo Tocantins Tiền đạo |
51 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
33 Renato Silveira Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
28 Marlon Tiền vệ |
68 | 4 | 7 | 13 | 0 | Tiền vệ |
77 Fabrício Daniel Tiền đạo |
32 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Rodolfo Tiền đạo |
61 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Danilo Barcelos Hậu vệ |
35 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Dudu Rodrigues Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Rodrigo Soares Hậu vệ |
31 | 0 | 7 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Operário PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Índio Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
88 Paraíba Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
14 Guilherme Borech Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Nathan Fogaça Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Pedro Lucas Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Filipe Claudino Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
91 Gabriel Mesquita Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Jacy Maranhão Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
2 Santiago Ocampos Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Felipe Augusto Tiền đạo |
51 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
99 Daniel Alves Tiền đạo |
31 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Gabriel Feliciano Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Novorizontino
Operário PR
Hạng Nhất Brazil
Operário PR
0 : 0
(0-0)
Novorizontino
Hạng Nhất Brazil
Operário PR
0 : 3
(0-2)
Novorizontino
Hạng Nhất Brazil
Novorizontino
2 : 1
(2-0)
Operário PR
Novorizontino
Operário PR
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Novorizontino
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Chapecoense Novorizontino |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0 0.73 |
0.87 1.75 0.97 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Guarani Novorizontino |
0 2 (0) (2) |
0.95 +0 0.85 |
0.95 1.75 0.93 |
T
|
T
|
|
23/10/2024 |
Novorizontino Avaí |
2 0 (2) (0) |
0.86 -0.5 1.02 |
0.77 1.75 1.08 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Mirassol Novorizontino |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.10 |
0.79 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Novorizontino Sport Recife |
1 3 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.87 1.75 1.01 |
B
|
T
|
Operário PR
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Operário PR Sport Recife |
2 1 (0) (1) |
0.99 0.25 0.89 |
1.03 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
Goiás Operário PR |
3 0 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.86 2.0 0.79 |
B
|
T
|
|
24/10/2024 |
Operário PR América Mineiro |
1 0 (0) (0) |
0.89 0.0 0.99 |
0.97 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Operário PR Paysandu |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.83 2.0 0.81 |
B
|
H
|
|
17/10/2024 |
Sport Recife Operário PR |
1 2 (1) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.92 2.0 0.96 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 19
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 8
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
15 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 27