Hạng Nhất Brazil - 02/11/2024 20:00
SVĐ: Arena Condá
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 0 0.73
0.87 1.75 0.97
- - -
- - -
3.10 2.80 2.62
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.99 0 0.73
0.89 0.75 0.81
- - -
- - -
4.00 1.83 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Igor Formiga
Neto Pessoa
-
Đang cập nhật
Marcinho
39’ -
46’
Marlon
Lucas Cardoso
-
Rodrigo Moledo
Jenison
57’ -
72’
Đang cập nhật
Waguininho
-
Italo
Perotti
73’ -
Mário Sérgio Pereira
Marcelinho
74’ -
75’
Eduardo Biasi
Willian Farias
-
80’
Neto Pessoa
Danilo Barcelos
-
Rafael Carvalheira
Marlone
87’ -
90’
Danilo Barcelos
Patrick
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
7
60%
40%
0
4
5
9
478
314
11
11
4
2
1
1
Chapecoense Novorizontino
Chapecoense 4-4-2
Huấn luyện viên: Gilmar Dal Pozzo
4-4-2 Novorizontino
Huấn luyện viên: Eduardo Alexandre Baptista
7
Marcinho
4
João Paulo
4
João Paulo
4
João Paulo
4
João Paulo
4
João Paulo
4
João Paulo
4
João Paulo
4
João Paulo
89
Mário Sérgio Pereira
89
Mário Sérgio Pereira
9
Neto Pessoa
28
Marlon
28
Marlon
28
Marlon
30
Waguininho
30
Waguininho
30
Waguininho
30
Waguininho
7
Rodolfo
7
Rodolfo
5
Geovane
Chapecoense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marcinho Tiền đạo |
63 | 8 | 7 | 9 | 0 | Tiền đạo |
33 Bruno Leonardo Hậu vệ |
67 | 7 | 0 | 16 | 2 | Hậu vệ |
89 Mário Sérgio Pereira Tiền đạo |
28 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
99 Rafael Carvalheira Tiền vệ |
31 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 João Paulo Hậu vệ |
31 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
72 Italo Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
98 Maílton Hậu vệ |
39 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
37 Walter Clar Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Auremir Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Léo Vieira Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Rodrigo Moledo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Novorizontino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Neto Pessoa Tiền đạo |
33 | 7 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
5 Geovane Tiền vệ |
61 | 6 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
7 Rodolfo Tiền đạo |
60 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Marlon Tiền vệ |
67 | 4 | 7 | 13 | 0 | Tiền vệ |
30 Waguininho Tiền vệ |
28 | 4 | 2 | 6 | 2 | Tiền vệ |
3 Rafael Donato Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Renato Silveira Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
4 Patrick Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
1 Airton Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Igor Formiga Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Eduardo Biasi Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Chapecoense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Thomás Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
59 Buchecha Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Matheus Cavichioli Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
32 Jhonnathan Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Tarik Boschetti Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcelinho Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Victor Caetano Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Jenison Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Marlone Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mancha Hậu vệ |
83 | 4 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Perotti Tiền đạo |
30 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Foguinho Tiền vệ |
40 | 2 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
Novorizontino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Reverson Hậu vệ |
91 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
14 Danilo Barcelos Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Léo Tocantins Tiền đạo |
50 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
2 Rodrigo Soares Hậu vệ |
30 | 0 | 7 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Lucas Pereira Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Raul Prata Hậu vệ |
28 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Fabrício Daniel Tiền đạo |
31 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Willian Farias Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
99 Lucas Cardoso Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Dudu Rodrigues Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
70 Pablo Dyego Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chapecoense
Novorizontino
Hạng Nhất Brazil
Novorizontino
1 : 0
(1-0)
Chapecoense
Hạng Nhất Brazil
Novorizontino
1 : 2
(1-0)
Chapecoense
Hạng Nhất Brazil
Chapecoense
1 : 1
(1-1)
Novorizontino
Hạng Nhất Brazil
Chapecoense
2 : 2
(1-1)
Novorizontino
Hạng Nhất Brazil
Novorizontino
0 : 3
(0-2)
Chapecoense
Chapecoense
Novorizontino
60% 0% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Chapecoense
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Brusque Chapecoense |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.98 2.0 0.78 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Chapecoense Goiás |
0 4 (0) (2) |
0.84 0.0 1.04 |
0.85 2.0 1.0 |
B
|
T
|
|
16/10/2024 |
Chapecoense Santos |
3 2 (1) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.89 2.0 0.99 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Paysandu Chapecoense |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Operário PR Chapecoense |
3 2 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.88 1.75 1.00 |
B
|
T
|
Novorizontino
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Guarani Novorizontino |
0 2 (0) (2) |
0.95 +0 0.85 |
0.95 1.75 0.93 |
T
|
T
|
|
23/10/2024 |
Novorizontino Avaí |
2 0 (2) (0) |
0.86 -0.5 1.02 |
0.77 1.75 1.08 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Mirassol Novorizontino |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.10 |
0.79 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Novorizontino Sport Recife |
1 3 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.87 1.75 1.01 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Amazonas Novorizontino |
1 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.80 1.75 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 22
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 16
14 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 33