GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Brazil - 02/11/2024 20:00

SVĐ: Arena Condá

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 0 0.73

0.87 1.75 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.80 2.62

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.99 0 0.73

0.89 0.75 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 1.83 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    Igor Formiga

    Neto Pessoa

  • Đang cập nhật

    Marcinho

    39’
  • 46’

    Marlon

    Lucas Cardoso

  • Rodrigo Moledo

    Jenison

    57’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Waguininho

  • Italo

    Perotti

    73’
  • Mário Sérgio Pereira

    Marcelinho

    74’
  • 75’

    Eduardo Biasi

    Willian Farias

  • 80’

    Neto Pessoa

    Danilo Barcelos

  • Rafael Carvalheira

    Marlone

    87’
  • 90’

    Danilo Barcelos

    Patrick

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena Condá

  • Trọng tài chính:

    S. Pereira Sampaio

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gilmar Dal Pozzo

  • Ngày sinh:

    01-09-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    116 (T:37, H:33, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Eduardo Alexandre Baptista

  • Ngày sinh:

    30-03-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    144 (T:57, H:27, B:60)

8

Phạt góc

7

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

0

Cứu thua

4

5

Phạm lỗi

9

478

Tổng số đường chuyền

314

11

Dứt điểm

11

4

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Chapecoense Novorizontino

Đội hình

Chapecoense 4-4-2

Huấn luyện viên: Gilmar Dal Pozzo

Chapecoense VS Novorizontino

4-4-2 Novorizontino

Huấn luyện viên: Eduardo Alexandre Baptista

7

Marcinho

4

João Paulo

4

João Paulo

4

João Paulo

4

João Paulo

4

João Paulo

4

João Paulo

4

João Paulo

4

João Paulo

89

Mário Sérgio Pereira

89

Mário Sérgio Pereira

9

Neto Pessoa

28

Marlon

28

Marlon

28

Marlon

30

Waguininho

30

Waguininho

30

Waguininho

30

Waguininho

7

Rodolfo

7

Rodolfo

5

Geovane

Đội hình xuất phát

Chapecoense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Marcinho Tiền đạo

63 8 7 9 0 Tiền đạo

33

Bruno Leonardo Hậu vệ

67 7 0 16 2 Hậu vệ

89

Mário Sérgio Pereira Tiền đạo

28 7 0 4 0 Tiền đạo

99

Rafael Carvalheira Tiền vệ

31 4 2 6 0 Tiền vệ

4

João Paulo Hậu vệ

31 2 1 7 0 Hậu vệ

72

Italo Tiền vệ

14 2 0 1 0 Tiền vệ

98

Maílton Hậu vệ

39 1 3 6 0 Hậu vệ

37

Walter Clar Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

5

Auremir Tiền vệ

39 0 1 5 0 Tiền vệ

12

Léo Vieira Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

34

Rodrigo Moledo Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

Novorizontino

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Neto Pessoa Tiền đạo

33 7 2 2 1 Tiền đạo

5

Geovane Tiền vệ

61 6 4 14 0 Tiền vệ

7

Rodolfo Tiền đạo

60 6 2 3 0 Tiền đạo

28

Marlon Tiền vệ

67 4 7 13 0 Tiền vệ

30

Waguininho Tiền vệ

28 4 2 6 2 Tiền vệ

3

Rafael Donato Hậu vệ

32 2 0 4 0 Hậu vệ

33

Renato Silveira Hậu vệ

61 1 0 8 2 Hậu vệ

4

Patrick Hậu vệ

27 0 1 10 1 Hậu vệ

1

Airton Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

31

Igor Formiga Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

21

Eduardo Biasi Tiền vệ

32 0 0 7 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Chapecoense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Thomás Tiền đạo

39 0 0 8 0 Tiền đạo

59

Buchecha Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Matheus Cavichioli Thủ môn

29 0 0 3 0 Thủ môn

32

Jhonnathan Tiền vệ

16 1 0 2 0 Tiền vệ

31

Tarik Boschetti Tiền vệ

40 0 0 3 0 Tiền vệ

11

Marcelinho Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Victor Caetano Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

91

Jenison Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Marlone Tiền vệ

43 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Mancha Hậu vệ

83 4 5 7 0 Hậu vệ

9

Perotti Tiền đạo

30 4 0 1 0 Tiền đạo

35

Foguinho Tiền vệ

40 2 3 12 0 Tiền vệ

Novorizontino

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Reverson Hậu vệ

91 2 2 6 1 Hậu vệ

14

Danilo Barcelos Hậu vệ

34 1 1 2 0 Hậu vệ

19

Léo Tocantins Tiền đạo

50 3 0 7 0 Tiền đạo

2

Rodrigo Soares Hậu vệ

30 0 7 2 0 Hậu vệ

12

Lucas Pereira Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

22

Raul Prata Hậu vệ

28 0 3 2 0 Hậu vệ

77

Fabrício Daniel Tiền đạo

31 3 2 3 0 Tiền đạo

8

Willian Farias Tiền vệ

27 0 0 6 0 Tiền vệ

99

Lucas Cardoso Tiền vệ

19 0 1 0 0 Tiền vệ

15

Dudu Rodrigues Tiền vệ

7 0 0 3 0 Tiền vệ

70

Pablo Dyego Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

Chapecoense

Novorizontino

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Chapecoense: 2T - 2H - 1B) (Novorizontino: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/07/2024

Hạng Nhất Brazil

Novorizontino

1 : 0

(1-0)

Chapecoense

20/08/2023

Hạng Nhất Brazil

Novorizontino

1 : 2

(1-0)

Chapecoense

06/05/2023

Hạng Nhất Brazil

Chapecoense

1 : 1

(1-1)

Novorizontino

10/08/2022

Hạng Nhất Brazil

Chapecoense

2 : 2

(1-1)

Novorizontino

26/04/2022

Hạng Nhất Brazil

Novorizontino

0 : 3

(0-2)

Chapecoense

Phong độ gần nhất

Chapecoense

Phong độ

Novorizontino

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.0
2.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Chapecoense

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

29/10/2024

Brusque

Chapecoense

0 1

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.98 2.0 0.78

T
X

Hạng Nhất Brazil

21/10/2024

Chapecoense

Goiás

0 4

(0) (2)

0.84 0.0 1.04

0.85 2.0 1.0

B
T

Hạng Nhất Brazil

16/10/2024

Chapecoense

Santos

3 2

(1) (1)

1.05 +0.25 0.80

0.89 2.0 0.99

T
T

Hạng Nhất Brazil

10/10/2024

Paysandu

Chapecoense

2 0

(1) (0)

1.02 -1.0 0.82

1.05 2.5 0.75

B
X

Hạng Nhất Brazil

04/10/2024

Operário PR

Chapecoense

3 2

(1) (1)

0.80 -0.5 1.05

0.88 1.75 1.00

B
T

Novorizontino

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

30/10/2024

Guarani

Novorizontino

0 2

(0) (2)

0.95 +0 0.85

0.95 1.75 0.93

T
T

Hạng Nhất Brazil

23/10/2024

Novorizontino

Avaí

2 0

(2) (0)

0.86 -0.5 1.02

0.77 1.75 1.08

T
T

Hạng Nhất Brazil

19/10/2024

Mirassol

Novorizontino

1 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.10

0.79 1.75 0.90

B
X

Hạng Nhất Brazil

11/10/2024

Novorizontino

Sport Recife

1 3

(0) (2)

1.05 -0.25 0.80

0.87 1.75 1.01

B
T

Hạng Nhất Brazil

05/10/2024

Amazonas

Novorizontino

1 0

(0) (0)

1.12 -0.25 0.75

0.80 1.75 0.89

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 11

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 10

11 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 22

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 16

14 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

29 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất