Hạng Nhất Brazil - 05/10/2024 00:30
SVĐ: Arena Amazônia
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.89 -1 3/4 0.75
0.80 1.75 0.89
- - -
- - -
2.75 2.87 2.80
0.82 9.75 0.92
- - -
- - -
0.75 0 -0.95
0.88 0.75 0.82
- - -
- - -
3.75 1.80 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
Neto Pessoa
-
22’
Đang cập nhật
Dudu Rodrigues
-
Đang cập nhật
Matheus Serafim
25’ -
Đang cập nhật
Ezequiel
40’ -
46’
Rodrigo Soares
Igor Formiga
-
55’
Rodolfo
Léo Tocantins
-
Luan Silva
Dentinho
59’ -
62’
Eduardo Biasi
Dantas
-
Jorge Roa Jiménez
Matheus Serafim
64’ -
72’
Đang cập nhật
Dantas
-
Matheus Serafim
Sidcley
73’ -
74’
Pablo Dyego
Fabrício Daniel
-
Jorge Roa Jiménez
William Barbio
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
7
55%
45%
2
1
9
16
352
266
7
13
2
2
1
0
Amazonas Novorizontino
Amazonas 4-4-2
Huấn luyện viên: Rafael dos Santos Lacerda
4-4-2 Novorizontino
Huấn luyện viên: Eduardo Alexandre Baptista
8
Diego Torres
18
Cauan Barros
18
Cauan Barros
18
Cauan Barros
18
Cauan Barros
18
Cauan Barros
18
Cauan Barros
18
Cauan Barros
18
Cauan Barros
22
Ênio
22
Ênio
7
Rodolfo
25
Luis Fellipe
25
Luis Fellipe
25
Luis Fellipe
3
Rafael Donato
3
Rafael Donato
3
Rafael Donato
3
Rafael Donato
30
Waguininho
30
Waguininho
9
Neto Pessoa
Amazonas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Diego Torres Tiền vệ |
41 | 4 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
11 Matheus Serafim Tiền vệ |
29 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Ênio Tiền vệ |
30 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Luan Silva Tiền đạo |
16 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Cauan Barros Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Jorge Roa Jiménez Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 15 | 1 | Tiền vệ |
4 Miranda Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
14 Alexis Alvariño Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
12 Marcos Miranda Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
2 Ezequiel Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Fabiano Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Novorizontino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Rodolfo Tiền đạo |
58 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Neto Pessoa Tiền đạo |
28 | 5 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
30 Waguininho Tiền vệ |
23 | 4 | 2 | 5 | 2 | Tiền vệ |
25 Luis Fellipe Hậu vệ |
32 | 3 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
3 Rafael Donato Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
70 Pablo Dyego Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Rodrigo Soares Tiền vệ |
25 | 0 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Patrick Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
93 Jordi Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 9 | 0 | Thủ môn |
21 Eduardo Biasi Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Dudu Rodrigues Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Amazonas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Renan Castro Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Fabian Volpi Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
99 Sassá Tiền đạo |
25 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
13 Tiago Cametá Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Dentinho Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Rafael Tavares Tiền vệ |
48 | 2 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
26 Robson Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Cocote Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Sidcley Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Erick Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
70 Igor Bolt Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 William Barbio Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Novorizontino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Danilo Barcelos Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Fabrício Daniel Tiền đạo |
26 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Léo Tocantins Tiền đạo |
47 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
11 Lucca Tiền đạo |
24 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
1 Airton Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Renato Silveira Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
22 Raul Prata Hậu vệ |
23 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Dantas Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Igor Formiga Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Lucas Cardoso Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Amazonas
Novorizontino
Hạng Nhất Brazil
Novorizontino
1 : 1
(0-1)
Amazonas
Amazonas
Novorizontino
40% 20% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Amazonas
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/09/2024 |
Chapecoense Amazonas |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.96 2.0 0.81 |
B
|
H
|
|
24/09/2024 |
Brusque Amazonas |
1 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.87 |
0.88 1.75 0.88 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Amazonas Operário PR |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.88 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Mirassol Amazonas |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
06/09/2024 |
Paysandu Amazonas |
0 1 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.10 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
X
|
Novorizontino
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2024 |
Novorizontino Ponte Preta |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.83 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
24/09/2024 |
Santos Novorizontino |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.91 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
17/09/2024 |
Novorizontino Brusque |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.92 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
13/09/2024 |
Novorizontino Botafogo SP |
2 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.98 2.0 0.78 |
T
|
H
|
|
08/09/2024 |
Coritiba Novorizontino |
2 2 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.10 |
0.92 1.75 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 4
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 20
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
15 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 11
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 9
16 Thẻ vàng đội 11
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 31