GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Amazonas

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Brazil

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Rafael dos Santos Lacerda

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/11

3-2

23/11

Ituano

Ituano

Amazonas

Amazonas

0 : 1

0 : 1

Amazonas

Amazonas

3-2

0.73 +0 -0.87

0.88 2.25 0.96

0.88 2.25 0.96

16/11

4-3

16/11

Amazonas

Amazonas

Goiás

Goiás

0 : 4

0 : 3

Goiás

Goiás

4-3

-0.97 +0.25 0.87

0.87 2.25 0.82

0.87 2.25 0.82

13/11

8-3

13/11

Guarani

Guarani

Amazonas

Amazonas

0 : 0

0 : 0

Amazonas

Amazonas

8-3

1.0 -0.5 0.88

0.83 2.0 0.81

0.83 2.0 0.81

05/11

4-6

05/11

Amazonas

Amazonas

América Mineiro

América Mineiro

1 : 0

0 : 0

América Mineiro

América Mineiro

4-6

0.87 0.25 -0.99

1.0 2.25 0.85

1.0 2.25 0.85

30/10

11-1

30/10

Amazonas

Amazonas

Botafogo SP

Botafogo SP

0 : 1

0 : 0

Botafogo SP

Botafogo SP

11-1

0.97 -0.5 0.87

0.90 2.0 0.98

0.90 2.0 0.98

26/10

7-5

26/10

Goiás

Goiás

Amazonas

Amazonas

1 : 0

1 : 0

Amazonas

Amazonas

7-5

0.90 -0.75 0.97

0.95 2.25 0.85

0.95 2.25 0.85

23/10

10-3

23/10

Vila Nova

Vila Nova

Amazonas

Amazonas

1 : 0

0 : 0

Amazonas

Amazonas

10-3

1.0 -0.5 0.88

0.9 2.0 0.96

0.9 2.0 0.96

19/10

12-1

19/10

Amazonas

Amazonas

Avaí

Avaí

2 : 1

0 : 1

Avaí

Avaí

12-1

1.00 -0.5 0.85

0.78 1.75 0.98

0.78 1.75 0.98

13/10

6-4

13/10

Coritiba

Coritiba

Amazonas

Amazonas

3 : 1

1 : 0

Amazonas

Amazonas

6-4

0.80 -0.75 -0.95

0.91 2.0 0.86

0.91 2.0 0.86

05/10

6-7

05/10

Amazonas

Amazonas

Novorizontino

Novorizontino

1 : 0

0 : 0

Novorizontino

Novorizontino

6-7

-0.89 -0.25 0.75

0.80 1.75 0.89

0.80 1.75 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

99

Luiz Ricardo Alves Tiền đạo

34 3 2 5 0 31 Tiền đạo

10

Rafael Aparecido de Paulo Tavares Tiền vệ

58 2 2 9 0 35 Tiền vệ

0

Gustavo Ermel Tiền đạo

30 2 1 4 0 30 Tiền đạo

5

Jorge Andrés Roa Jiménez Tiền vệ

52 1 1 15 1 32 Tiền vệ

0

Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Thủ môn

58 0 0 3 1 Thủ môn

1

Edson Mardden Alves Pereira Thủ môn

46 0 0 3 1 34 Thủ môn

16

Renan Santos de Castro Hậu vệ

55 0 0 8 0 30 Hậu vệ

17

Guilherme Xavier de Oliveira Tiền vệ

27 0 0 2 0 31 Tiền vệ

0

Philippe Guimaraes Tiền vệ

28 0 0 9 0 34 Tiền vệ