Hạng Nhất Brazil - 26/10/2024 00:30
SVĐ: Estádio de Hailé Pinheiro
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/4 0.97
0.95 2.25 0.85
- - -
- - -
1.80 3.40 4.75
0.91 11 0.89
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.77 0.75 -0.89
- - -
- - -
2.50 1.95 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
45’
Đang cập nhật
Cauan Barros
-
46’
Đang cập nhật
Lacerda
-
Rildo
Paulo Baya
57’ -
Dieguinho
Diego Caito
58’ -
Juninho
Ian Luccas
59’ -
63’
Bruno Lopes
Maxwell Silva
-
68’
Ênio
Rafael Tavares
-
76’
Erick
Cocote
-
Welliton
Halerrandrio
80’ -
Đang cập nhật
Diego Caito
84’ -
85’
Đang cập nhật
Miranda
-
Đang cập nhật
Halerrandrio
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
54%
46%
6
10
17
14
412
348
26
11
10
6
0
3
Goiás Amazonas
Goiás 4-3-3
Huấn luyện viên: Vágner Carmo Mancini
4-3-3 Amazonas
Huấn luyện viên: Rafael dos Santos Lacerda
77
Marcão Silva
80
Rildo
80
Rildo
80
Rildo
80
Rildo
8
Rafael Gava
8
Rafael Gava
8
Rafael Gava
8
Rafael Gava
8
Rafael Gava
8
Rafael Gava
11
Matheus Serafim
4
Miranda
4
Miranda
4
Miranda
4
Miranda
4
Miranda
4
Miranda
4
Miranda
4
Miranda
22
Ênio
22
Ênio
Goiás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Marcão Silva Tiền vệ |
33 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
50 Juninho Tiền vệ |
37 | 4 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
31 Welliton Tiền đạo |
36 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Rafael Gava Tiền vệ |
32 | 2 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
80 Rildo Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
20 Dieguinho Hậu vệ |
63 | 1 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Sander Hậu vệ |
63 | 1 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Tadeu Thủ môn |
92 | 5 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
14 Lucas Ribeiro Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
27 Jhon Vásquez Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 Messias Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Amazonas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Matheus Serafim Tiền đạo |
32 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Diego Torres Tiền vệ |
45 | 4 | 5 | 13 | 0 | Tiền vệ |
22 Ênio Tiền vệ |
33 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Cauan Barros Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Miranda Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
7 Erick Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Bruno Lopes Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Marcos Miranda Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
2 Ezequiel Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Fabiano Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Renan Castro Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Goiás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Aloisio Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Edson Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Diego Caito Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 Halerrandrio Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Ian Luccas Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Reynaldo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Anthony Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Larson Torna Ferreira dos Santos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Paulo Baya Tiền đạo |
44 | 15 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
1 Thiago Rodrigues Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
70 Nathan Melo Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Cristiano Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Amazonas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Sidcley Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Rafael Tavares Tiền vệ |
52 | 2 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
17 Jorge Roa Jiménez Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 15 | 1 | Tiền vệ |
19 William Barbio Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Gustavo Ermel Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Tiago Cametá Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Cocote Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Sousa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Luan Silva Tiền đạo |
17 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Robson Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Sassá Tiền đạo |
29 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
1 Fabian Volpi Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Goiás
Amazonas
Goiás
Amazonas
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Goiás
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2024 |
Chapecoense Goiás |
0 4 (0) (2) |
0.84 0.0 1.04 |
0.85 2.0 1.0 |
T
|
T
|
|
17/10/2024 |
América Mineiro Goiás |
2 2 (1) (2) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.94 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Goiás Vila Nova |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
1.00 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
08/10/2024 |
Goiás Santos |
3 1 (2) (1) |
1.01 +0 0.76 |
1.02 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Coritiba Goiás |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.81 2.0 0.83 |
X
|
Amazonas
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/10/2024 |
Vila Nova Amazonas |
1 0 (0) (0) |
1.0 -0.5 0.88 |
0.9 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Amazonas Avaí |
2 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.78 1.75 0.98 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Coritiba Amazonas |
3 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.91 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Amazonas Novorizontino |
1 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.80 1.75 0.89 |
T
|
X
|
|
26/09/2024 |
Chapecoense Amazonas |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.96 2.0 0.81 |
B
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 11
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 15
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 11
16 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 26