GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Brazil - 19/10/2024 00:30

SVĐ: Arena Amazônia

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.85

0.78 1.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.87 4.75

0.88 10.25 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

0.94 0.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 1.90 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 39’

    Marcos Vinícius

    Gaspar

  • 46’

    Andrey

    Maurício Garcez

  • Tiago Cametá

    Cocote

    64’
  • 65’

    Tiago Pagnussat

    Roberto

  • 76’

    Gaspar

    Pedro Castro

  • 79’

    Đang cập nhật

    Marcos Vinícius

  • 80’

    Đang cập nhật

    Pedro Castro

  • Sassá

    Cocote

    84’
  • Sidcley

    Miranda

    88’
  • 90’

    Marcos Vinícius

    Sousa

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:30 19/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena Amazônia

  • Trọng tài chính:

    A. Furtado

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rafael dos Santos Lacerda

  • Ngày sinh:

    12-06-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    97 (T:37, H:30, B:30)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Enderson Alves Moreira

  • Ngày sinh:

    28-09-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    208 (T:106, H:48, B:54)

12

Phạt góc

1

21%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

79%

0

Cứu thua

0

10

Phạm lỗi

13

387

Tổng số đường chuyền

1455

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

1

Amazonas Avaí

Đội hình

Amazonas 4-4-2

Huấn luyện viên: Rafael dos Santos Lacerda

Amazonas VS Avaí

4-4-2 Avaí

Huấn luyện viên: Enderson Alves Moreira

11

Matheus Serafim

18

Cauan Barros

18

Cauan Barros

18

Cauan Barros

18

Cauan Barros

18

Cauan Barros

18

Cauan Barros

18

Cauan Barros

18

Cauan Barros

99

Sassá

99

Sassá

8

Giovanni

63

Marcos Vinícius

63

Marcos Vinícius

63

Marcos Vinícius

63

Marcos Vinícius

63

Marcos Vinícius

63

Marcos Vinícius

63

Marcos Vinícius

63

Marcos Vinícius

3

Tiago Pagnussat

3

Tiago Pagnussat

Đội hình xuất phát

Amazonas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Matheus Serafim Tiền đạo

30 5 1 3 0 Tiền đạo

8

Diego Torres Tiền vệ

43 4 5 12 0 Tiền vệ

99

Sassá Tiền đạo

27 3 1 5 0 Tiền đạo

22

Ênio Tiền vệ

31 2 4 3 0 Tiền vệ

18

Cauan Barros Tiền vệ

27 2 1 7 0 Tiền vệ

17

Jorge Roa Jiménez Tiền vệ

47 1 1 15 1 Tiền vệ

4

Miranda Hậu vệ

29 1 0 6 2 Hậu vệ

14

Alexis Alvariño Hậu vệ

30 1 0 8 1 Hậu vệ

12

Marcos Miranda Thủ môn

50 0 0 3 1 Thủ môn

2

Tiago Cametá Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Fabiano Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

Avaí

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Giovanni Tiền vệ

53 6 5 11 0 Tiền vệ

7

Hygor Tiền đạo

27 5 0 5 0 Tiền đạo

3

Tiago Pagnussat Hậu vệ

40 3 2 8 0 Hậu vệ

78

Andrey Tiền vệ

53 3 1 4 0 Tiền vệ

63

Marcos Vinícius Hậu vệ

29 1 4 3 0 Hậu vệ

33

Mário Sergio Hậu vệ

33 1 3 6 0 Hậu vệ

77

Zé Ricardo Tiền vệ

23 1 1 5 0 Tiền vệ

20

Gaspar Tiền vệ

39 1 0 2 0 Tiền vệ

31

César Thủ môn

44 0 0 4 0 Thủ môn

14

Vilar Hậu vệ

24 0 0 6 1 Hậu vệ

72

Rodrigo Santos Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Amazonas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Erick Tiền vệ

14 1 2 3 0 Tiền vệ

21

Renan Castro Hậu vệ

47 0 0 8 0 Hậu vệ

15

Robson Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Cocote Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Bruno Lopes Tiền đạo

19 0 2 1 0 Tiền đạo

1

Fabian Volpi Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

5

Sousa Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Rafael Tavares Tiền vệ

50 2 2 9 0 Tiền vệ

25

Gustavo Ermel Tiền đạo

23 2 1 4 0 Tiền đạo

16

Sidcley Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

19

William Barbio Tiền đạo

34 0 0 1 0 Tiền đạo

20

Pará Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

Avaí

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

William Pottker Tiền đạo

33 2 4 8 1 Tiền đạo

6

Willian Maranhão Tiền vệ

43 2 0 11 1 Tiền vệ

93

Judson Tiền vệ

31 0 0 5 0 Tiền vệ

27

Pedrinho Tiền đạo

35 4 2 7 0 Tiền đạo

66

Otávio Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

11

Maurício Garcez Tiền đạo

44 7 2 3 0 Tiền đạo

4

Roberto Hậu vệ

73 0 1 7 0 Hậu vệ

21

Pedro Castro Tiền vệ

28 2 0 0 0 Tiền vệ

28

Ronaldo Henrique Tiền vệ

43 1 1 6 1 Tiền vệ

9

Vágner Love Tiền đạo

17 2 1 2 0 Tiền đạo

2

Kevin Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

Amazonas

Avaí

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Amazonas: 0T - 1H - 0B) (Avaí: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/06/2024

Hạng Nhất Brazil

Avaí

1 : 1

(1-1)

Amazonas

Phong độ gần nhất

Amazonas

Phong độ

Avaí

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Amazonas

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

13/10/2024

Coritiba

Amazonas

3 1

(1) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.91 2.0 0.86

B
T

Hạng Nhất Brazil

05/10/2024

Amazonas

Novorizontino

1 0

(0) (0)

1.12 -0.25 0.75

0.80 1.75 0.89

T
X

Hạng Nhất Brazil

26/09/2024

Chapecoense

Amazonas

2 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.96 2.0 0.81

B
H

Hạng Nhất Brazil

24/09/2024

Brusque

Amazonas

1 0

(0) (0)

0.88 +0 0.87

0.88 1.75 0.88

B
X

Hạng Nhất Brazil

19/09/2024

Amazonas

Operário PR

2 1

(1) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.88 1.75 0.88

T
T

Avaí

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Brazil

12/10/2024

Avaí

América Mineiro

2 2

(1) (2)

0.93 +0 0.95

0.88 2.0 0.88

H
T

Hạng Nhất Brazil

05/10/2024

Avaí

Brusque

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.88 2.0 0.77

B
X

Hạng Nhất Brazil

01/10/2024

Guarani

Avaí

0 0

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.90 1.75 0.90

T
X

Hạng Nhất Brazil

22/09/2024

Chapecoense

Avaí

1 0

(1) (0)

0.75 +0 1.06

- - -

B

Hạng Nhất Brazil

18/09/2024

Avaí

Ituano

2 0

(2) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.88 2.0 0.88

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 7

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 13

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 11

15 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

29 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất