Hạng Nhất Brazil - 13/10/2024 19:00
SVĐ: Estádio Major Antônio Couto Pereira
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 -0.95
0.91 2.0 0.86
- - -
- - -
1.65 3.50 6.00
0.87 10.25 0.87
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.84 0.75 1.00
- - -
- - -
2.30 2.05 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Matheus Frizzo
45’ -
46’
Bruno Lopes
Dentinho
-
Đang cập nhật
Júnior Brumado
59’ -
60’
Đang cập nhật
Ezequiel
-
Đang cập nhật
Matheus Frizzo
61’ -
65’
Robson
Igor Bolt
-
75’
Diego Torres
Cauan Barros
-
Josué
Alef Manga
79’ -
Júnior Brumado
Robson
80’ -
83’
Ezequiel
Sassá
-
Vini Paulista
Alef Manga
84’ -
86’
Đang cập nhật
Gerley
-
Matheus Frizzo
Figueiredo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
56%
44%
3
6
10
13
456
355
20
12
11
4
2
0
Coritiba Amazonas
Coritiba 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jorge José de Amorim Campos
4-2-3-1 Amazonas
Huấn luyện viên: Rafael dos Santos Lacerda
10
Matheus Frizzo
19
Sebastian Gomez
19
Sebastian Gomez
19
Sebastian Gomez
19
Sebastian Gomez
26
Bruno Melo
26
Bruno Melo
9
Júnior Brumado
9
Júnior Brumado
9
Júnior Brumado
98
Lucas Ronier
8
Diego Torres
14
Alexis Alvariño
14
Alexis Alvariño
14
Alexis Alvariño
14
Alexis Alvariño
14
Alexis Alvariño
14
Alexis Alvariño
14
Alexis Alvariño
14
Alexis Alvariño
17
Jorge Roa Jiménez
17
Jorge Roa Jiménez
Coritiba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matheus Frizzo Tiền vệ |
29 | 8 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
98 Lucas Ronier Tiền vệ |
31 | 3 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Bruno Melo Hậu vệ |
28 | 3 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
9 Júnior Brumado Tiền đạo |
11 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Sebastian Gomez Tiền vệ |
45 | 2 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
16 Natanael Hậu vệ |
98 | 1 | 2 | 17 | 0 | Hậu vệ |
72 Pedro Luccas Thủ môn |
39 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Josué Tiền vệ |
7 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
83 Jamerson Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Marcelo Benevenuto Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
36 Vini Paulista Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Amazonas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Diego Torres Tiền vệ |
42 | 4 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
18 Cauan Barros Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Jorge Roa Jiménez Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 15 | 1 | Tiền vệ |
4 Miranda Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
14 Alexis Alvariño Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
9 Bruno Lopes Tiền đạo |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Marcos Miranda Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
2 Ezequiel Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Fabiano Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Cocote Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Robson Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Coritiba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Maurício Antônio Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Alef Manga Tiền đạo |
49 | 18 | 8 | 15 | 1 | Tiền đạo |
7 Erick Castillo Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Robson Tiền đạo |
54 | 16 | 7 | 20 | 1 | Tiền đạo |
14 Thalisson Gabriel Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Matheus Bianqui Tiền vệ |
63 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
21 Brandão Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Geovane Santana Meurer Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
67 Benassi Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Rodrigo Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
43 Jhonny Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Figueiredo Tiền đạo |
29 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Amazonas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Gustavo Ermel Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Pará Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 William Barbio Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Dentinho Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Rafael Tavares Tiền vệ |
49 | 2 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
1 Fabian Volpi Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
70 Igor Bolt Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Sassá Tiền đạo |
26 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
16 Sidcley Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Douglas Santos Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Erick Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Renan Castro Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Coritiba
Amazonas
Hạng Nhất Brazil
Amazonas
1 : 0
(0-0)
Coritiba
Coritiba
Amazonas
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Coritiba
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
América Mineiro Coritiba |
2 1 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Coritiba Goiás |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.81 2.0 0.83 |
X
|
||
21/09/2024 |
Ituano Coritiba |
0 1 (0) (0) |
0.79 +0 1.01 |
1.05 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
19/09/2024 |
Coritiba Ceará |
3 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Operário PR Coritiba |
2 1 (0) (1) |
0.89 +0 0.90 |
0.88 1.75 0.88 |
B
|
T
|
Amazonas
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Amazonas Novorizontino |
1 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.80 1.75 0.89 |
T
|
X
|
|
26/09/2024 |
Chapecoense Amazonas |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.96 2.0 0.81 |
B
|
H
|
|
24/09/2024 |
Brusque Amazonas |
1 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.87 |
0.88 1.75 0.88 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Amazonas Operário PR |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.88 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Mirassol Amazonas |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 14
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 16
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 12
14 Thẻ vàng đội 18
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 30