Coritiba
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Brazil
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 1909
Huấn luyện viên: Fábio Matias
Sân vận động: Estádio Major Antônio Couto Pereira
22/11
Coritiba
Botafogo SP
1 : 3
0 : 2
Botafogo SP
0.98 -1 0.86
0.94 2.25 0.90
0.94 2.25 0.90
17/11
Chapecoense
Coritiba
2 : 1
0 : 1
Coritiba
-0.99 -0.5 0.83
0.97 2.25 0.80
0.97 2.25 0.80
06/11
Mirassol
Coritiba
4 : 1
2 : 1
Coritiba
0.80 -0.5 -0.95
0.72 2.0 0.94
0.72 2.0 0.94
23/10
Paysandu
Coritiba
2 : 1
0 : 1
Coritiba
0.86 0.0 -0.98
-0.99 2.25 0.84
-0.99 2.25 0.84
19/10
Vila Nova
Coritiba
0 : 3
0 : 2
Coritiba
-0.91 -0.25 0.77
0.79 2.0 0.86
0.79 2.0 0.86
13/10
Coritiba
Amazonas
3 : 1
1 : 0
Amazonas
0.80 -0.75 -0.95
0.91 2.0 0.86
0.91 2.0 0.86
04/10
América Mineiro
Coritiba
2 : 1
0 : 1
Coritiba
0.82 -0.5 -0.98
-0.95 2.5 0.75
-0.95 2.5 0.75
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30 Robson dos Santos Fernandes Tiền đạo |
92 | 24 | 9 | 27 | 2 | 34 | Tiền đạo |
98 Lucas Ronier Vieira Pires Tiền đạo |
39 | 4 | 5 | 7 | 0 | 21 | Tiền đạo |
16 Natanael Moreira Milouski Hậu vệ |
176 | 3 | 5 | 24 | 2 | 23 | Hậu vệ |
19 Sebastián Gómez Londoño Tiền vệ |
50 | 2 | 3 | 9 | 0 | 29 | Tiền vệ |
72 Pedro Luccas Morisco da Silva Thủ môn |
46 | 0 | 1 | 1 | 0 | 21 | Thủ môn |
14 Thalisson Gabriel Pereira Moreira Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 4 | 0 | 23 | Hậu vệ |
83 Jamerson Santos de Jesus Hậu vệ |
68 | 0 | 1 | 7 | 1 | 27 | Hậu vệ |
15 Fransérgio Rodrigues Barbosa Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 1 | 0 | 35 | Tiền vệ |
47 Jean Henrique Carneiro Pedroso Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | 21 | Hậu vệ |
82 Jean Gabriel Silveira Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Tiền vệ |