GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Coritiba

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Brazil

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1909

Huấn luyện viên: Fábio Matias

Sân vận động: Estádio Major Antônio Couto Pereira

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/11

11-5

22/11

Coritiba

Coritiba

Botafogo SP

Botafogo SP

1 : 3

0 : 2

Botafogo SP

Botafogo SP

11-5

0.98 -1 0.86

0.94 2.25 0.90

0.94 2.25 0.90

17/11

5-1

17/11

Chapecoense

Chapecoense

Coritiba

Coritiba

2 : 1

0 : 1

Coritiba

Coritiba

5-1

-0.99 -0.5 0.83

0.97 2.25 0.80

0.97 2.25 0.80

12/11

9-4

12/11

Coritiba

Coritiba

Santos

Santos

0 : 2

0 : 2

Santos

Santos

9-4

-0.96 0.25 0.84

0.91 2.0 0.95

0.91 2.0 0.95

06/11

5-7

06/11

Mirassol

Mirassol

Coritiba

Coritiba

4 : 1

2 : 1

Coritiba

Coritiba

5-7

0.80 -0.5 -0.95

0.72 2.0 0.94

0.72 2.0 0.94

28/10

5-8

28/10

Coritiba

Coritiba

CRB

CRB

2 : 1

1 : 1

CRB

CRB

5-8

-0.95 -0.75 0.80

0.89 2.25 0.72

0.89 2.25 0.72

23/10

8-3

23/10

Paysandu

Paysandu

Coritiba

Coritiba

2 : 1

0 : 1

Coritiba

Coritiba

8-3

0.86 0.0 -0.98

-0.99 2.25 0.84

-0.99 2.25 0.84

19/10

8-3

19/10

Vila Nova

Vila Nova

Coritiba

Coritiba

0 : 3

0 : 2

Coritiba

Coritiba

8-3

-0.91 -0.25 0.77

0.79 2.0 0.86

0.79 2.0 0.86

13/10

6-4

13/10

Coritiba

Coritiba

Amazonas

Amazonas

3 : 1

1 : 0

Amazonas

Amazonas

6-4

0.80 -0.75 -0.95

0.91 2.0 0.86

0.91 2.0 0.86

04/10

8-4

04/10

América Mineiro

América Mineiro

Coritiba

Coritiba

2 : 1

0 : 1

Coritiba

Coritiba

8-4

0.82 -0.5 -0.98

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

28/09

10-9

28/09

Coritiba

Coritiba

Goiás

Goiás

0 : 0

0 : 0

Goiás

Goiás

10-9

0.81 2.0 0.83

0.81 2.0 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

30

Robson dos Santos Fernandes Tiền đạo

92 24 9 27 2 34 Tiền đạo

98

Lucas Ronier Vieira Pires Tiền đạo

39 4 5 7 0 21 Tiền đạo

16

Natanael Moreira Milouski Hậu vệ

176 3 5 24 2 23 Hậu vệ

19

Sebastián Gómez Londoño Tiền vệ

50 2 3 9 0 29 Tiền vệ

72

Pedro Luccas Morisco da Silva Thủ môn

46 0 1 1 0 21 Thủ môn

14

Thalisson Gabriel Pereira Moreira Hậu vệ

53 1 0 4 0 23 Hậu vệ

83

Jamerson Santos de Jesus Hậu vệ

68 0 1 7 1 27 Hậu vệ

15

Fransérgio Rodrigues Barbosa Tiền vệ

34 0 1 1 0 35 Tiền vệ

47

Jean Henrique Carneiro Pedroso Hậu vệ

34 0 0 1 0 21 Hậu vệ

82

Jean Gabriel Silveira Tiền vệ

5 0 0 0 0 22 Tiền vệ