Hạng Nhất Brazil - 04/10/2024 22:00
SVĐ: Centro de Treinamento Flávio Pentagna Guimarães
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 -0.98
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
1.80 3.40 4.75
0.92 10.25 0.82
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.78 0.75 -0.90
- - -
- - -
2.50 2.05 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
Vini Paulista
-
Đang cập nhật
Luiz Cirne Lima de Lorenzi
7’ -
17’
Josué
Natanael
-
Éder Ferreira
Lucão
46’ -
Đang cập nhật
Ricardo Silva
51’ -
57’
Đang cập nhật
Robson
-
Adyson
Fabinho
63’ -
Đang cập nhật
Rodriguinho
69’ -
71’
Robson
Figueiredo
-
72’
Vini Paulista
Erick Castillo
-
Đang cập nhật
Fabinho
77’ -
Đang cập nhật
Ruan Oliveira
86’ -
87’
Natanael
Wesley
-
Marlon Lopes
Nicolas
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
57%
43%
0
4
12
14
481
361
18
6
6
1
2
3
América Mineiro Coritiba
América Mineiro 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Luiz Carlos Cirne Lima de Lorenzi
4-2-3-1 Coritiba
Huấn luyện viên: Jorge José de Amorim Campos
8
Juninho
6
Marlon Lopes
6
Marlon Lopes
6
Marlon Lopes
6
Marlon Lopes
75
Rodriguinho
75
Rodriguinho
33
Éder Ferreira
33
Éder Ferreira
33
Éder Ferreira
16
Alê
30
Robson
72
Pedro Luccas
72
Pedro Luccas
72
Pedro Luccas
72
Pedro Luccas
72
Pedro Luccas
72
Pedro Luccas
72
Pedro Luccas
72
Pedro Luccas
26
Bruno Melo
26
Bruno Melo
América Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Juninho Tiền vệ |
86 | 10 | 9 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Alê Tiền vệ |
84 | 6 | 2 | 14 | 1 | Tiền vệ |
75 Rodriguinho Tiền vệ |
61 | 5 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
33 Éder Ferreira Hậu vệ |
80 | 5 | 0 | 18 | 1 | Hậu vệ |
6 Marlon Lopes Hậu vệ |
78 | 3 | 5 | 13 | 0 | Hậu vệ |
44 Adyson Tiền đạo |
52 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Brenner Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Ricardo Silva Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 15 | 0 | Hậu vệ |
36 Mateus Henrique Hậu vệ |
64 | 0 | 4 | 11 | 1 | Hậu vệ |
5 Fernando Elizari Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Elias Martello Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Coritiba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Robson Tiền vệ |
53 | 16 | 7 | 19 | 1 | Tiền vệ |
10 Matheus Frizzo Tiền đạo |
28 | 8 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
26 Bruno Melo Hậu vệ |
27 | 3 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
9 Júnior Brumado Tiền đạo |
10 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
72 Pedro Luccas Thủ môn |
38 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Zé Gabriel Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Maurício Antônio Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Natanael Hậu vệ |
97 | 0 | 2 | 17 | 0 | Hậu vệ |
27 Josué Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Marcelo Benevenuto Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
36 Vini Paulista Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
América Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Vítor Jacaré Tiền đạo |
29 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Moisés Tiền vệ |
34 | 3 | 1 | 3 | 2 | Tiền vệ |
28 Fabinho Tiền đạo |
37 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
78 Renato Marques Tiền đạo |
59 | 11 | 4 | 7 | 1 | Tiền đạo |
20 Daniel Borges Hậu vệ |
56 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Vinícius Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Matheus Davó Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Lucão Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Wallisson Luiz Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Nicolas Hậu vệ |
65 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Dalberson Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
19 Felipe Amaral Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Coritiba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Geovane Santana Meurer Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Thalisson Gabriel Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
67 Benassi Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Matheus Bianqui Tiền vệ |
62 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 Erick Castillo Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Gabriel Leite Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
83 Jamerson Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
43 Jhonny Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Brandão Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Rodrigo Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
57 Wesley Pombo Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Figueiredo Tiền đạo |
28 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
América Mineiro
Coritiba
Hạng Nhất Brazil
Coritiba
1 : 0
(0-0)
América Mineiro
VĐQG Brazil
América Mineiro
0 : 3
(0-2)
Coritiba
VĐQG Brazil
Coritiba
3 : 1
(2-1)
América Mineiro
VĐQG Brazil
América Mineiro
2 : 0
(1-0)
Coritiba
VĐQG Brazil
Coritiba
1 : 0
(1-0)
América Mineiro
América Mineiro
Coritiba
40% 0% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
América Mineiro
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
CRB América Mineiro |
2 1 (1) (1) |
0.97 +0 0.93 |
0.96 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
25/09/2024 |
Ponte Preta América Mineiro |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.87 2.0 1.01 |
T
|
H
|
|
19/09/2024 |
América Mineiro Paysandu |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Santos América Mineiro |
2 1 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.98 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
América Mineiro Guarani |
3 0 (2) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.90 2.0 0.78 |
T
|
T
|
Coritiba
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Coritiba Goiás |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.81 2.0 0.83 |
X
|
||
21/09/2024 |
Ituano Coritiba |
0 1 (0) (0) |
0.79 +0 1.01 |
1.05 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
19/09/2024 |
Coritiba Ceará |
3 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Operário PR Coritiba |
2 1 (0) (1) |
0.89 +0 0.90 |
0.88 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Coritiba Novorizontino |
2 2 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.10 |
0.92 1.75 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 13
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 23
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 12
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 19
6 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 35