Hạng Nhất Brazil - 17/11/2024 19:00
SVĐ: Arena Condá
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.99 -1 1/2 0.83
0.97 2.25 0.80
- - -
- - -
1.95 3.10 4.33
0.84 10.5 0.86
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.77 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.62 2.00 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Foguinho
Marlone
14’ -
40’
Đang cập nhật
Josué
-
42’
Đang cập nhật
Josué
-
45’
Đang cập nhật
Wesley
-
Marcinho
Giovanni Augusto
46’ -
55’
Matheus Bianqui
Natanael
-
Marcelinho
Perotti
59’ -
63’
Jhonny
Júnior Brumado
-
Giovanni Augusto
Tarik Boschetti
66’ -
76’
Zé Gabriel
Bernardo
-
Tarik Boschetti
Auremir
78’ -
Marcelinho
Maílton
82’ -
89’
Đang cập nhật
Erick Castillo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
41%
59%
6
4
13
11
278
421
14
11
6
7
1
1
Chapecoense Coritiba
Chapecoense 4-4-2
Huấn luyện viên: Marcos Vicente dos Santos
4-4-2 Coritiba
Huấn luyện viên: Jorge José de Amorim Campos
7
Marcinho
79
Marcelinho
79
Marcelinho
79
Marcelinho
79
Marcelinho
79
Marcelinho
79
Marcelinho
79
Marcelinho
79
Marcelinho
99
Rafael Carvalheira
99
Rafael Carvalheira
98
Lucas Ronier
8
Zé Gabriel
8
Zé Gabriel
8
Zé Gabriel
8
Zé Gabriel
18
Matheus Bianqui
18
Matheus Bianqui
6
Rodrigo
6
Rodrigo
6
Rodrigo
26
Bruno Melo
Chapecoense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marcinho Tiền vệ |
65 | 8 | 7 | 10 | 0 | Tiền vệ |
33 Bruno Leonardo Hậu vệ |
69 | 7 | 0 | 16 | 2 | Hậu vệ |
99 Rafael Carvalheira Tiền vệ |
33 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Perotti Tiền đạo |
32 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
79 Marcelinho Hậu vệ |
38 | 3 | 3 | 13 | 0 | Hậu vệ |
35 Foguinho Tiền vệ |
42 | 2 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
72 Italo Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Walter Clar Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Léo Vieira Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Eduardo Doma Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Tarik Boschetti Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Coritiba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Lucas Ronier Tiền vệ |
37 | 4 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Bruno Melo Hậu vệ |
34 | 4 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
18 Matheus Bianqui Tiền vệ |
68 | 3 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
6 Rodrigo Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Zé Gabriel Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Thalisson Gabriel Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Josué Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Vini Paulista Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
67 Benassi Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Jhonny Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
57 Wesley Pombo Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Chapecoense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Giovanni Augusto Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
34 Rodrigo Moledo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Maílton Hậu vệ |
41 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
59 Buchecha Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Thomás Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
8 Marlone Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Auremir Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
32 Jhonnathan Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
70 Rubens Tadeu Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcelinho Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
91 Jenison Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Matheus Cavichioli Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Coritiba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
87 Gabriel Leite Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
83 Jamerson Hậu vệ |
66 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
20 Henrique Melo Pereira Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Matheus Frizzo Tiền vệ |
35 | 11 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
23 Bernardo Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
72 Pedro Luccas Thủ môn |
45 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Erick Castillo Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Geovane Santana Meurer Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Júnior Brumado Tiền đạo |
17 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Natanael Hậu vệ |
104 | 2 | 2 | 17 | 0 | Hậu vệ |
4 Marcelo Benevenuto Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
21 Brandão Tiền đạo |
31 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Chapecoense
Coritiba
Hạng Nhất Brazil
Coritiba
1 : 0
(0-0)
Chapecoense
Chapecoense
Coritiba
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Chapecoense
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Sport Recife Chapecoense |
1 1 (0) (0) |
0.98 -1.25 0.9 |
0.92 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Chapecoense Novorizontino |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0 0.73 |
0.87 1.75 0.97 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Brusque Chapecoense |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.98 2.0 0.78 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Chapecoense Goiás |
0 4 (0) (2) |
0.84 0.0 1.04 |
0.85 2.0 1.0 |
B
|
T
|
|
16/10/2024 |
Chapecoense Santos |
3 2 (1) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.89 2.0 0.99 |
T
|
T
|
Coritiba
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/11/2024 |
Coritiba Santos |
0 2 (0) (2) |
1.04 0.25 0.84 |
0.91 2.0 0.95 |
B
|
H
|
|
06/11/2024 |
Mirassol Coritiba |
4 1 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.72 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
Coritiba CRB |
2 1 (1) (1) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.89 2.25 0.72 |
T
|
T
|
|
23/10/2024 |
Paysandu Coritiba |
2 1 (0) (1) |
0.86 0.0 1.02 |
1.01 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Vila Nova Coritiba |
0 3 (0) (2) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.79 2.0 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 21